Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (cold rolled, belt-strip, CR -JIS G3141, type 2, heterogeneous size, thickness (0.6-2-2.00) mm, width (160-518) mm, tape-roll, 13 Bales, 100% new products, Japanese SXT);Thép băng (cán nguội, dạng đai-dải, CR -JIS G3141,hàng loại 2,kích thước không đồng nhất, độ dày (0.6-2.00)mm, chiều rộng (160-518)mm, dạng băng-cuộn, 13 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
15907
KGM
9862
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel plate (cold rolled, small plate, CR -JIS G3141, type 2, thickness (0.40-0.50) mm, width (258-560) mm, length (598-1200) mm, 6 bales, goods 100% new, Japanese SXT);Thép tấm(cán nguội, dạng tấm nhỏ, CR -JIS G3141,hàng loại 2, độ dày (0.40-0.50)mm, chiều rộng (258-560)mm, chiều dài (598-1200)mm, 6 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
2687
KGM
1666
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 C?NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
100121KTY2100315
2021-02-01
721923 C?NG TY TNHH XNK 9G HANEDA KOSAN CO LTD Flat-rolled stainless steel, sheets not worked than hot-rolled, steel grade 430, Thick (3.1mm - 3.9mm) x Width (600mm - 1219mm) x Length (700mm - 2438mm), New 100%;Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép 430, Dày (3.1mm - 3.9mm ) x Rộng (600mm - 1219mm ) x Dài(700mm - 2438mm ),Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
99133
KG
98033
KGM
83328
USD
120821YHHW-0220-1878
2021-10-04
720840 C?NG TY TNHH VJCO HANEDA KOSAN CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unedated painted paint, not soaked rust oil, TC JIS G3101, SS400, type 2, new100% .kt: (1.8-2.9) MM x 600mm or more X roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101,SS400, loại 2,mới100%.KT: (1.8-2.9)mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HOANG DIEU (HP)
157
KG
44370
KGM
41708
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (hot rolled, strip belt, HRPO -JIS G3131, type 2, 2.9mm thickness, 112mm width, 1 bales, 100% new, Japanese);Thép băng (cán nóng, dạng đai dải, HRPO -JIS G3131,hàng loại 2, độ dày 2.9mm, chiều rộng 112mm, 1 kiện,hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
1669
KGM
1035
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 C?NG TY C? PH?N ?NG H?P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
120222SITOSHP2201214
2022-02-24
720853 C?NG TY TNHH VJCO HANEDA KOSAN CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, sheet form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coated paint, not soaked Rust, TC JIS G3101, SS400, type 2, new100% .kt: (3.0-4.7) MM x 600mm or more x 600mm or more;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101,SS400, loại 2,mới100%.KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
28
KG
11300
KGM
8136
USD
221021KSY210902270
2021-11-08
291714 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM IDEMITSU FINE COMPOSITES CO LTD A-X-007 # & additives (Maleic anhydride; Chemical name: Maleic anhydride; CAS NO.: 108-31-6; NSX: Mitsui Chemicals Polyurethanes, Inc. (Japan));A-X-007#&Chất phụ gia (MALEIC ANHYDRIDE; Tên hóa học: Maleic Anhydride; CAS no.: 108-31-6; NSX: MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES, INC. (JAPAN))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
324
KG
300
KGM
1173
USD
120322008CA06379
2022-03-24
291619 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additional additives O-624 Drum 180k, used as raw materials in the industrial lubricating oil production, packing 180 kg / barrel, 100% new # 39446247-38000e020;Phụ gia đã điều chế O-624 DRUM 180K, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói 180 Kg/thùng, mới 100% #39446247-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14039
KG
1
BBL
870
USD
230621008BA23471
2021-07-07
291990 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-302 Pail 20k, (Tricresyl phosphate) packed 20kg / bucket, used as raw materials in the industry to produce lubricating oil, 100% new # 39583058-62000e020;Phụ gia O-302 PAIL 20K,( Tricresyl phosphate) đóng gói 20kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583058-62000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
59757
KG
3
BBL
470
USD
120322008CA05510
2022-03-28
291713 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Prepared additives O-421 Bag 25K, packing 25 kg / barrel, containing Sebacic acid, granular, used as raw materials in the industry to produce lubricating oil, 100% new # 39444210-92500e02j;Phụ gia đã điều chế O-421 BAG 25K, đóng gói 25 Kg/thùng, chứa Axit sebacic, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39444210-92500E02J
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14058
KG
6
BAG
863
USD
120322008CA06379
2022-03-24
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Prepared additives R-703 Drum 180k, packing 180 kg / barrel, dicyclohexylamine components, liquid form, used as raw material in lubricating oil production industry, 100% new # 39477037-38000e020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14039
KG
2
BBL
1621
USD
120322008CA05510
2022-03-28
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Prepared additives R-703 Drum 180k, packing 180 kg / barrel, dicyclohexylamine components, liquid form, used as raw material in lubricating oil production industry, 100% new # 39477037-38000e020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14058
KG
18
BBL
13291
USD
110522008CA12802
2022-05-30
292130 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additives have prepared R-703 Drum 180k, packed 180 kg/barrel, DICYCLOHEXYLAMINE ingredients, liquid form, used as raw materials in the lubricant manufacturing industry, 100% new #39477037-38000E020;Phụ gia đã điều chế R-703 DRUM 180K, đóng gói 180 Kg/thùng,thành phần Dicyclohexylamine, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39477037-38000E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16354
KG
8
BBL
5907
USD
120322008CA06379
2022-03-24
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-517 Drum 190k, packing 190kg / barrel, containing oil originated from petroleum, used as raw materials in industrial lubricating oil production, 100% new # 39445178-38600e020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14039
KG
2
BBL
801
USD
060421008BA12796
2021-07-28
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD O-518 Drum 190k additives, Packing 190 kg / barrel, tall fatty acids, with ingredients consisting of linoleic acid (~ 35%), oleic acid (~ 64%), stearic acid (~ 1%) , liquid, 100% new # 39445186-39000e02u;Phụ gia đã điều chế O-518 DRUM 190K, đóng gói 190 Kg/thùng, Axit béo dầu tall, có thành phần gồm axit linoleic(~35%),axit oleic(~64%),axit stearic (~1%),dạng lỏng, mới 100% #39445186-39000E02U
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14394
KG
2
BBL
1015
USD
120322008CA05510
2022-03-28
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-517 Drum 190k, packing 190kg / barrel, containing oil originated from petroleum, used as raw materials in industrial lubricating oil production, 100% new # 39445178-38600e020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14058
KG
11
BBL
4689
USD
081221008BA49520
2021-12-22
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-517 Drum 190k, packing 190kg / barrel, containing oil originated from petroleum, used as raw materials in industrial lubricating oil production, 100% new # 39445178-38600e020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
11347
KG
3
BBL
1060
USD
081221008BA49520
2021-12-22
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-517 Drum 190k, packing 190kg / barrel, containing oil originated from petroleum, used as raw materials in industrial lubricating oil production, 100% new # 39445178-38600e020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
11347
KG
3
BBL
1201
USD
110522008CA12802
2022-05-30
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD O-517 Drum additives 190k, packed 190kg/barrel, containing oil originating from oil, used as raw materials in the lubricant manufacturing industry, 100% new #39445178-38600E020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16354
KG
6
BBL
2558
USD
081221008BA49520
2021-12-22
382313 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additive O-517 Drum 190k, packing 190kg / barrel, containing oil originated from petroleum, used as raw materials in industrial lubricating oil production, 100% new # 39445178-38600e020;Phụ gia O-517 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39445178-38600E020
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
11347
KG
5
BBL
2002
USD