Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VHFLOSATA2112387
2021-05-11
845910 REN LYN ENTERPRISE
K N INC USED TOOLS AND MACHINERIES CUTTER TOOL (SEE ATTACHED PACKINGLIST)
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
5476
KG
182
Piece
8000
USD
EYSELBE6880400(H)YOKVAP168216V
2022-01-19
920110 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA K M I F PIANOS VERTICALES.PIANO VERTICALDE MADERA PROCESADA Y METAL
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
528
KG
2
UNIDADES
8251
USD
2021/711/C-2223312
2021-09-28
902214 KINEA S R L M CAST INC MAMOGRAFO FUJI; The Others, For Medical, Surgical Or
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1015
KG
1
CAJA DE MADERA
18000
USD
161221FH-06
2022-01-05
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coils, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 rows, 100% new: 11mmx 600mm or more X roll;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% :11mmx 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
41
KG
12560
KGM
9985
USD
291020HH-01
2020-11-13
720836 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM R AND K TRADING CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated paint, not pickled pickling, type 2, TC JIS G3101, SS400, 100% new. KT: 11.75 mm x 600 mm or more x roll;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 11.75 mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
134
KG
10030
KGM
3511
USD
190222FH-02
2022-03-10
720836 C?NG TY TNHH VJCO R AND K TRADING CO LTD Non-alloy flat rolled steel coil, unmatched excessive hot rolling, unedated Plating paint, TC JIS G3101, SS400, Type 2 goods, 100% new KT: 15mm x 600mm or more x rolls;Thép cuộn cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:15mm x 600mm trở lên x cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
22
KG
21670
KGM
15386
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 C?NG TY C? PH?N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 C?NG TY C? PH?N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
060622EGLV 022200073322
2022-06-27
720855 C?NG TY C? PH?N S?T THéP VI?T NAM R K TRADING CO LTD Steel non -alloy sheet rolled flat, not overheated, not coated with coating, not soaked in rust oil, type 2, TC JIS G331/SS400, 100%new. KT: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 600mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%. KT:(1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
PTSC DINH VU
40
KG
39985
KGM
28389
USD
221020NSSLDTKHP20Q0012
2020-11-06
720855 C?NG TY TNHH VJCO R K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, not alloyed, not plated painting, t / c: JIS G3101, steel grade SS400. KT (1.2-2.9) mm x 600 mm or more x1200mm or more, carbon: 0.045% .Each 100%;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, t/c: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x1200mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.045%.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
51886
KG
5110
KGM
2172
USD
060622FH-11
2022-06-28
720855 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VJCO R AND K TRADING CO LTD Hot rolled steel, flat rolled, no alloy, not coated with paint, not soaked in rust, 2 -type goods, JIS G3101, SS400, 100%new goods. Size: (1.6-2.9) mm x600mm to x 600mm up;Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2 ,tiêu chuẩn JIS G3101,SS400, hàng mới 100%. Kích thước: (1.6-2.9)mm x600mmtrở lên x 600mmtrở lên
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
19
KG
2594
KGM
1777
USD
IWGES2010588
2020-11-12
844140 SD PRINTSHOP
MARUMATSU TRADING INC 1 SET OF USED M&M DIE CUTTING MACHINE MODEL SAPV 1410 25 PKGS
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Dadiangas (SEA)
Sub-Port of Dadiangas (SEA)
25740
KG
25
Piece
10500
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-14 # & Paper with Release Papers UM-14, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-14#&Giấy có vân Release Papers UM-14, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1500
MTR
2850
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-34 # & Paper with Release Papers UM-34, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-34#&Giấy có vân Release Papers UM-34, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1000
MTR
3400
USD
071121KMTCSBS0042471
2022-01-12
870191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? áNH D??NG BRANSON VI?T NAM GOOD TRADING INC Tractors, soil fractions from the bottom to CS under 18KW use direct service for agricultural production activities of enterprises, Iseki, Ferguson, Shibaura, Hinomoto. Japan, 2015 production year, used.;Máy kéo, xới đất từ dưới lên CS dưới 18Kw dùng phụ vụ trực tiếp cho hoạt động sx nông nghiệp của DN hiệuKUBOTA, ISEKI, FERGUSON, SHIBAURA, HINOMOTO. Nhật Bản, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19480
KG
8
PCE
2224
USD
73851830800
2022-06-03
030193 C?NG TY TNHH V?N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI YAMAZAKI TRADING INC Live carp, used to breed parents (propagation), size: 8-85 cm, scientific name: Cyprinus carpio, 100% new;Cá chép sống,dùng để làm giống bố mẹ (nhân giống) ,kích thước :8-85 cm , tên khoa học:Cyprinus carpio, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
536
KG
1672
UNC
8621
USD
SITHTSG2102468
2021-07-28
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA MJ TRADING INC Gasoline-powered portable saws with used 0.5HP capacity (production: 2012-2016). Import goods directly serve the production of enterprises;Máy cưa cầm tay chạy xăng công suất 0.5HP đã qua sử dụng (sản xuất: 2012-2016). Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
30
PCE
137
USD
140322KMTCSBS0044661
2022-05-26
840729 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? áNH D??NG BRANSON VI?T NAM GOOD TRADING INC CS 2-5HP oil water pumps directly serve the agricultural production of Maruyama, Yanmar, Koshin, Japanese origin, NSX 2016, used.;Máy bơm nước chạy dầu cs 2-5HP phục vụ trực tiếp sản xuất NN của DN hiệu MARUYAMA, YANMAR, KOSHIN, Xuất xứ Nhật Bản, nsx 2016, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
3
PCE
75
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
SEINSOVAN22C0015
2022-04-21
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS, BLADES AND PARTS H.S.CODE:8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
521
KG
49
CTN
43
USD
SEINSOVAN22C1178
2022-04-30
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS, BLADES AND PARTS HS CODE: 8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1509
KG
104
CTN
125
USD
SEINSOVAN21G2744
2021-08-26
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS AND BLADES H.S.CODE:8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1162
KG
84
CTN
96
USD
BANQTYO2372208
2021-02-06
820210 D M CANADA INC D M HOLDINGS INC HAND SAWS SPARE BLADES FOR HAND SAWS POCKET RULES ANGLE METERS USA CATALOG 2021 PRICE SHEET CANADA 2021 INV.NO.CS2201 HS CODE 8202.10, 9015.30, 9017.80 . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1598
KG
111
CTN
0
USD