Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014113093
2021-07-23
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT VIET NAM . # & Electronic components mounting machine on circuit board, 1500W, 220V. Model: NXTIII, Serial Number: SE0124456, SX: Fuji Machine MFG Co., Ltd, 2017 production year;.#&Máy gắn linh kiện điện tử lên bản mạch, 1500W, 220V. Model: NXTIII, số seri:SE0124456, nhà sx: FUJI Machine MFG Co.,Ltd, năm sx 2017
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (VN)
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
25797
KG
1
SET
220547
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
721430 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7231 # & Easy steel cutting non-alloys with hot rolled round bars, mechanical details, SS400, KT: 25x857 mm. New 100%;M7231#&Thép dễ cắt gọt không hợp kim dạng thanh tròn đặc cán nóng, dùng gia công chi tiết cơ khí, SS400, kt: 25x857 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
439
KGM
610
USD
150921HLKSHEH210801424
2021-09-27
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7249 # & non-alloy steel is hot rolled round, S45C, mechanical processing machining, KT: 54x15mm. 100% new goods. Total 1010 Part of;M7249#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:54x15mm. Hàng mới 100% .Tổng 1010 cục
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8771
KG
166
KGM
1002
USD
280522HLKSHEH220500330
2022-06-06
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11482 #& alloy non -alloy steel in a solid, S45C, H, K is used for mechanical parts, KT: 40x24mm. New 100%;K11482#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H,K dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8710
KG
83
KGM
161
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11151 # & non-alloy steel in hot rolled round, S45C, H, Mechanical processing machining, KT: 40x24mm. New 100%;K11151#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
139
KGM
318
USD
300821YOKBBV20273
2021-09-15
846012 C?NG TY TNHH KANEMATSU KGK VI?T NAM KURODA PRECISION INDUSTRIES LTD CNC Flat Grinder (Grinding Machine), Model: GS-BMHL, used for metal flat grinding, 2.2kw capacity. 3-phase 3-phase voltage 200V frequency 50 Hz, 30A, NSX: Kuroda Precision Industries LTD. 100% new;Máy mài phẳng CNC (GRINDING MACHINE), MODEL: GS-BMHL,Dùng để mài phẳng kim loại, công suất 2.2KW .Điện áp 3 pha 200V tần số 50 Hz,30A, nsx: KURODA PRECISION INDUSTRIES LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
1690
KG
1
SET
37288
USD
291020ICELS2010100-02
2020-11-16
820411 C?NG TY TNHH DONGKWANG DONGKWANG PRECISION CO LTD First 4 H 17 hexagonal tube, steel, used in the production process from the lock. New 100%;Đầu tuýp lục giác 4 H 17, bằng thép, dùng trong quá trình sản xuất khóa từ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4695
KG
1
PCE
10
USD
BANQJHB1881725
2022-06-13
761699 AXIS COMMUNICATIONS AB C O FLEXTRONICS INTERNATIONAL USA IDOCK DOOR STX PRECISION JB SDN BHD COVER TOP ASSEMBLY RECESSED MOUNT PO NO 294979, 285570, 285572 INV NO 2200916, 2200915, 2200914 15 PALLETS 1200 X 800 X 1660MM (8PLT) 1200 X 800 X 800MM (1PLT) 1200 X 800 X 1330MM (5PLT) 1200 X 800 X 400MM (1PLT) ALUMINIUM CASTED PARTS @ ARTICLES HS-CODE 7616999000 HS-CODE 7616999000<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1703, SAVANNAH, GA
1782
KG
15
PKG
0
USD
WWSU127RASAVA060
2021-10-25
348708 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>81 PALLETS (81 CARTONS) . AUTO PARTS . HS CODE- J34A-COUPLING-8708.40 G7-WORM BLANK-8708.94 P33AS-PINION-8708.94 275FG-HOUSING-8708.95 MAZDA-WORM-8708.94 P42QRS-PINION-8708.94 18PL-PINION-8708.94 037TORSIONBAR-8708.29 150B-LOWER-8708.94 SHOCK ABSORBER PIN-8708.80 TJBA-PINION-8708.94 TJBS-PINION-8708.94 S4-SHELL-9027.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
32194
KG
81
CTN
0
USD
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
WWSU117CLNGVA009
2020-10-21
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 81 PALLETS (81 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 212E-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 275FG-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
27286
KG
81
CTN
0
USD
WWSU003ETNGVA013
2020-06-11
870895 INDIANA PRECISION FORGE L L C NIPPON STEEL PRECISION FORGE INC 47 PALLETS (47 CARTONS) . 275-HOUSING H.S.CODE NO.8708.95 P33AA-PINION H.S.CODE NO.8708.94 P33AS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 MAZDA-WORM H.S.CODE NO.8708.94 037TORSIONBAR H.S.CODE NO.8708.29 150B-LOWER H.S.CODE NO.8708.94 TJBS-PINION H.S.CODE NO.8708.94 S4-
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
17109
KG
47
CTN
0
USD
HLCUEURKLCWSZ4AA
2021-02-11
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA FOB NAGOYA PORT OF JAPAN (2)NAKAMURA TOME CNC LATHE NTY3150 WITH 31IB CONTROL LOT NO. NTY3150-25 AND NTY3150-26 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHASE ORDER NO. PA6973 AND PA6974 . FREIGHT PREPAID DC NUMBER. DC MTN605695 WAYBILL HS CODE 8458.11 2 STEEL CRATES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
21800
KG
2
PCS
0
USD
WLWHJP2122501
2021-04-09
845811 METHODS MACHINE TOOLS INC NAKAMURA TOME PRECISION IND CO LTD FOB NAGOYA PORT OF JAPAN 1 NAKAMURA TOME C NC LATHE MX100 WITH 31I B5 CONTROL LOT NO. MX100 11 HARMONY CODE 8458.11.0030 PURCHAS E ORDER NO. PA6993 . DC NUMBER.DC MTN605859<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2709, LONG BEACH, CA
15080
KG
1
UNT
0
USD
NEC89462741
2021-07-20
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233520634 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GN4L9NSL-2 (100% new);1233520634#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN4L9NSL-2 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
57
KG
1
PCE
884
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525169 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GC8N4RDR, 100% new goods;1233525169#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GC8N4RDR,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
715
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525309 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask gn8lxdl -4, 100% new goods;1233525309#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN8LXNDL-4,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
935
USD
ECUWOSALAX10014
2021-03-12
521224 PACIFIC BLUE DENIM IDEABLUE LIMITED COTTON PIECE DYE BAK SATIN AND ETC HS CODE 5212.24/5211.51 HS CODE 5209.42/5209.39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1404
KG
14
CTN
0
USD
TYO19695735
2021-12-14
847149 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Fujitsu Py RX2540 M5 2.5 Hybrid Flash server (details according to the attached HYS file). 100% new (the item is not does not have a passing function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Máy chủ Fujitsu PY RX2540 M5 2.5 HYBRID FLASH (chi tiết theo file HYS đính kèm). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
139
KG
1
SET
10856
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
11580
KG
19
PK
0
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
7210
KG
3
PK
0
USD