Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021YHHCM-081-019-21JP
2021-11-09
480640 CTY TNHH NEW LONDON VN NEW LONDON CO LTD 46 # & Perlure Paper (Shoe Package) (75x100) CM;46#&Giấy perlure (gói giày) (75x100)cm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
835
KG
8000
TO
7
USD
171020PLYHCM2010014
2020-11-06
630591 CTY TNHH NEW LONDON VN NEW LONDON CO LTD 54 # & cloth shoe bags (350x450) mm;54#&Túi vải đựng giày (350x450)mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4513
KG
8000
PCE
76704
USD
7515497603
2022-01-20
200290 SUGAL CHILE LIMITADA BUSSAN FOOD F PURES Y JUGOS DE TOMATE, DE VALOR BRIX SUPERIOR A 32PASTA DE TOMATEHB 28-30 BRIX
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
78
USD
060221HASLJ01210200313
2021-02-22
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD FOOD AGENT CO LTD Frozen salmon eggs (5kg / barrel) - Frozen Salmon Roe. NSX: 20/01/2021. HSD: 20.01.2023;Trứng cá hồi đông lạnh (5kg/thùng) - Frozen Salmon Roe. NSX: 20/01/2021. HSD: 20/01/2023
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
919
KG
775
KGM
48438
USD
060221HASLJ01210200313
2021-02-22
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD FOOD AGENT CO LTD Frozen salmon eggs (10kg / barrel) - Frozen Salmon Roe. NSX: 12/15/2020. HSD: 12.15.2022;Trứng cá hồi đông lạnh (10kg/thùng) - Frozen Salmon Roe. NSX: 15/12/2020. HSD: 15/12/2022
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
919
KG
100
KGM
6250
USD
EGLV022100246479
2022-03-03
330210 RHEE BROS INC NEW JAPAN FOOD CORP CARBONATED DRINK 20 FEET X 1 -------------- DRY CTNR JAPANESE FOODS @ CARBONATED DRINK INVOICE NO. NJF-21069 PO NO.0230290<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1303, BALTIMORE, MD
17784
KG
1482
CTN
0
USD
EGLV022000141144
2020-10-22
230400 RHEE BROS INC NEW JAPAN FOOD CORP SOY BEAN PASTE INVOICE NO.NJF-20030 JAPANESE FOODS (SOY BEAN PASTE, INSTANT SOYBEAN PASTE) PO NO. 0210582 REEFER CONTAINER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1303, BALTIMORE, MD
18252
KG
3538
CAS
0
USD
TYOA78447900
2020-08-22
030312 PT PAHALA BAHARI NUSANTARA NIHON FOOD SUPPLY INC FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
JAPAN
TOKYO
JAKARTA
29640
KG
1
VO
0
USD
TYOA78447900
2020-08-22
030312 PT PAHALA BAHARI NUSANTARA NIHON FOOD SUPPLY INC FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
JAPAN
TOKYO
JAKARTA
29460
KG
1
VO
0
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD