Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231221KBHCM-098-004-21JP
2022-01-07
380700 C?NG TY TNHH HARIMA FC RS PLAN CO LTD 5kg / bag animal powder, kihi brand, size: 5kg / bag, item NL-RA-001. New 100%;Bột đuổi động vật 5kg/bag, hiệu Kihi, kích thước: 5kg/bao, Item no: NL-RA-001. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
548
KG
30
PCE
78
USD
260121KBHCM-003-031-21JP
2021-02-05
380700 C?NG TY TNHH HARIMA FC RS PLAN CO LTD Kihi animal chasing powder brand 5kg / bag, 100% new.;Bột đuổi động vật hiệu Kihi 5kg/bag, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
30
PCE
84
USD
210621KBHCM-046-013-21JP
2021-07-06
380700 C?NG TY TNHH HARIMA FC RS PLAN CO LTD 5kg / bag animal chase powder. New 100%;Bột đuổi động vật 5kg/bag. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
519
KG
15
PCE
41
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 C?NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
YJP40492023
2022-06-28
722221 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM S PLAN CO LTD Djqrjhd01230 10pcs #& stainless steel stick (100%new goods) SUS pipe djqrjhd01230 10pcs;DJQRJHD01230 10pcs#&Que thép không gỉ (hàng mới 100%) SUS pipe DJQRJHD01230 10pcs
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
85
KG
1
SET
1915
USD
YJP40492023
2022-06-28
722221 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM S PLAN CO LTD Djqrjhd01200 10pcs #& stainless steel stick (100%new goods) SUS pipe djqrjhd0125 10pcs;DJQRJHD01200 10pcs#&Que thép không gỉ (hàng mới 100%) SUS pipe DJQRJHD01200 10pcs
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
85
KG
1
SET
1915
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
BANQBTS0214227
2020-12-17
701333 ROYALUX INC ALEXIS CO GLASSWARE 569 CARTONS INVOICE #142020 HS-CODE 70133319<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
5602
KG
569
CTN
0
USD
OSA200049200
2021-07-23
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA109032100
2020-05-21
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA660393200
2020-05-09
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA101449300
2020-08-01
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20110
KG
1100
BG
0
USD
OSA202B19B00
2022-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
22040
KG
1400
BG
0
USD
OSA210403900
2021-08-06
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA103019100
2020-10-16
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA20B0C9C00
2022-03-13
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40220
KG
2200
BG
0
USD
OSA202340300
2021-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
2021/711/C-40454
2021-06-24
851390 GASOIL4 S R L BELL CO BOMBA DE DIAFRAGMA 1U.; Portable Electric Lamps Designed To Function By Their Own Source Of Energy (For Example, Dry Batteries, Accumulators, Magnetos), Other Than Lighting Equipment Of Heading 85.12, Parts
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
14
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
594
USD
ONEYMY8AA9835400
2020-01-24
580230 DXCH MARKETING GROW CO TOWEL, COTTON
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
25
KG
58
Metre
21
USD
SQSTOSA0390575
2020-12-05
730610 TECHNIPFMC USA INC MITSUI CO CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56480
KG
32
PCS
0
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
9239301153
2022-03-09
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% nylon fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
77
KG
189
MTR
1312
USD
2250901564
2021-01-21
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
85
KG
35
MTR
33234
USD
7341469811
2021-02-03
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
104
KG
303
MTR
1137
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
BANQ1045291730
2022-07-02
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1812
KG
6
PKG
0
USD
BANQ1045291730
2022-06-07
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
1812
KG
6
PKG
0
USD
OSA900101100
2021-08-23
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA209293200
2020-06-19
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA201913900
2021-11-29
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA301213200
2020-11-10
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
BANQBRE4857733
2021-12-04
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE4857733 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
69
KG
1
PKG
0
USD
BANQBRE5363654
2022-05-20
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE5363654 1 CARTON ON 1 PALLET . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
63
KG
1
PKG
0
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
120222KMTCOSA0432797
2022-02-28
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG KYODO CO INC Flat rolled chrome-coated crominated leaves and non-alloy panels are width from 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.18-0.23) mm x (738-974.8) mm x 955mm, tc: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn và tấm không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.18-0.23)mm x (738-974.8)mm x 955mm, TC : JIS G3315 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34492
KG
34438
KGM
41326
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
030621SITHTSG2102620
2021-07-12
846299 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TU?N THàNH PHáT AUTO TRADING CO Amada metal presses, Hitachi (Direct import machines for production) 10HP Manufacturing 2013 used;Máy ép kim loại amada,hitachi ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 10HP sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
2
UNIT
2187
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD