Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031121SINHPHF202110119
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH DOU YEE ENTERPRISES VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Melamine Plastic Tablets 14mm Heavy Diameter 4.0g Using Casting Mold, Code Ni-Ecr-AB-1440, Closed 10 kg / CTN, Closed in 14 CTN, Weight: 160 kg;Viên nhựa melamin đường kính 14mm nặng 4.0g dùng làm sạch khuôn đúc, mã NI-ECR-AB-1440, đóng 10 kg/ctn, hàng đóng trong 14 ctn, trọng lượng: 160 kg
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
10112
KG
140000
GRM
2240
USD
AASIN2108191
2021-08-30
340540 C?NG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD I0001 # & Mold Cleaning Powder, Dry Shape, Tp: Melamine Formadehyde Resin, Melamine-Phenol-Formaldehyde Polycondensate, CAS: 9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), Ni-Ecr-AB- 1440 14mm4.0g (GP). 05-990822-07;I0001#&Bột làm sạch khuôn, dạng khô, tp:Melamine formadehyde resin, Melamine-phenol-formaldehyde polycondensate, CAS:9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), NI-ECR-AB-1440 14mm4.0g(GP). 05-990822-07
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
20000
GRM
440
USD
N/A
2021-07-29
840734 NCHALEKO INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED RICH ENTERPRISES Spark-ignition reciprocating piston engine, of a kind used for vehicles of chapter 87, of a cylinder capacity > 1.000 cm³;Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of;
JAPAN
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
1500
KG
7
EA
2655
USD
2021/311/C-165
2021-01-25
841090 VICTOR RAUL GUARACHI BRAVO ITECH ENTERPRISES RECERVORIO TOYOTA 05475- PIEZA; Hydraulic Turbines, Water Wheels, And Regulators Therefor, Parties, Including Regulators
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
7
USD
260222A07CA03156
2022-03-11
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HàO TH? V?N JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, loose sheet printing, 2 colors, Model: Lithrone L226, Number of machine numbers: L266.400, Brand: Komori, Year SX: 1990, Used in the paper, used goods industry.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu,model: Lithrone L226, Số định danh máy: L266.400, hiệu: Komori, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
1
SET
19390
USD
120122EGLV020100690526
2022-01-24
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T T?N L?C THàNH JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, printing leaving sheet, 1 color, Model: Daiya 3DP, serial number: 3DP067S, Manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries, Year SX: 1990, used in the paper industry, used goods.;Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, model: DAIYA 3DP, số Seri: 3DP067S, hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy Industries, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1
SET
19978
USD
N/A
2022-01-06
910121 TEFO GALEBOE ZHU ENTERPRISES INC Wrist-watches of precious metal or of metal clad with precious metal, whether or not incorporating a stop-watch facility, with automatic winding (excl. with backs made of steel);With automatic winding;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
1
EA
216
USD
BANQ1045618132
2022-05-19
820210 ROCKLER COMPANIES INC HARIMA ENTERPRISES CORP WOODWORKING TOOLS 9 CARTONS SHARPENING STONES 6 CARTONS WOODWORKING TOOLS 1 CARTON SHARPENING STONES 8 CARTONS WOODWORKING TOOLS 2 CARTONS HS CODE: 820210,680430,820310 FREIGHT AS ARRANGED . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
369
KG
26
CTN
0
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 C?NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
CPJQMN86NAGHOU08
2021-03-15
721631 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 44 BDLS 389 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 27.886 CBM HS CODE: 7216.31.000 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
92952
KG
44
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU12
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 31 BDLS 159 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 18.878 CBM HS CODE:7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
62926
KG
31
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU10
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 137 BDLS 2080 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 75.939 CBM HS CODE: 7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
253131
KG
137
BDL
0
USD
1402212HCC8AC0903322-04
2021-02-19
902519 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Watches thermal vacuum machine sx golf ball (100% new goods, not electrically operated), Section 10;Đồng hồ nhiệt của máy hút chân không sx banh golf (hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện), mục 10
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14087
KG
1
PCE
126
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
846729 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Steam grinding machine (handheld) (with an electric motor) (100%new goods) - Air Sonic MSG -3BSN - 1 set = 1 piece;Máy mài hơi (cầm tay) (có động cơ điện gắn liền) ( hàng mới 100%) - AIR SONIC MSG-3BSN - 1 bộ = 1 cái
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
2
SET
262
USD
2306222HCC8EO0073033-06
2022-06-27
854089 C?NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Electronic pipes of high frequency presses (iron, copper, plastic) - Vacuum Tube 7T69RB DT -811 (components, spare parts of machinery);Ống điện tử của máy ép cao tần(sắt, đồng, nhựa) - VACUUM TUBE 7T69RB DT-811(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
1699
USD
281021KOBHCM21100126
2021-11-10
731511 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Chain # & Chain Roller for bicycles, to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: CNM6100, HG, 114Links, (KCNM6100114Q), 100% new goods;5-CHAIN#&Xích con lăn dùng cho xe đạp, để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CNM6100, HG, 114LINKS, (KCNM6100114Q), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8955
KG
694
PCE
5628
USD
171021UKBSGN21100271A
2021-10-30
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Free Wheel # & Bicycle Lifts (Adult Bicycle Parts), Used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: CSHG70011, 11-speed, (KCSHG70011134), 100% new goods;5-FREE WHEEL#&Líp xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CSHG70011, 11-SPEED, (KCSHG70011134), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11895
KG
200
PCE
4498
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD