Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221S21120060002
2021-12-16
293329 C?NG TY C? PH?N FRESENIUS KABI VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD L-histidine monohydrochloride monohydrate (pharmaceutical material: lot No: 200509, hd: 12/20/2020 - 23/12/2024, 100% new products);L-HISTIDIN MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOT NO: 200509, HD: 24/12/2020 - 23/12/2024, HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
172
KG
50
KGM
2900
USD
200821S21080038001
2021-09-14
291529 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OTSUKA VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for production of transmitting water used in the pharmaceutical industry: L-cysteine (CAS code: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, lot No. 209047), 100 new products 100 %;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Cysteine (Mã CAS: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, Lot No. 209047), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
947
KG
50
KGM
7500
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
4
UNIDADES
6131
USD
2823755911
2021-09-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.2 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
19
KG
5
UNIDADES
2630
USD
9692553640
2020-11-12
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES8.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
25
KG
10
UNIDADES
8456
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
1
UNIDADES
1120
USD
8362837361
2020-03-09
852849 SCHENCK PROCESS AUSTRAL S A HAKKO En color,V9080ICD ~VIDEOMONITORES~HAKKO~8.4 PULGADAS~A COLOR DE PROCESOS INDUSTRIALES TFT, 64K COLOR, 24VDC,TARJETA SD SLOT.
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Unidad
852
USD
AII22071254
2022-06-29
841421 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand -held tin tin pump device: No.20G (manufacturer: Hakko), 100% new goods;Dụng cụ bơm hút thiếc hàn cầm tay:No.20G (hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
313
KG
360
PCE
2121
USD
120522OA220430H04
2022-05-20
847989 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Automatic welding wire split machine used for welding components on the printed circuit: No.374-4 (100V voltage), manufacturer: Hakko, 100% new goods;Máy cấp chẻ dây thiếc hàn tự động sử dụng cho hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.374-4(điện áp 100v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
746
KG
12
PCE
2825
USD
AII22066726
2021-10-28
841420 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand tools with vacuum electronic components: No.393-1 (SX: Hakko), 100% new products;Dụng cụ cầm tay hút linh kiện điện tử bằng chân không:No.393-1(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
30
PCE
474
USD
AII22067614
2021-12-14
741300 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Bronze Tet wire without insulation used to suck welding tin: No.87-4-30 (size: 30 m x 2.5 mm diameter), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.87-4-30( kích thước: dài 30 M x đường kính 2.5 mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
72
PCE
1405
USD
AII22066726
2021-10-28
851519 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Pin welding machine used to weld components on printed circuit panels: No.FU601-53X (220V voltage), manufacturer: HAKKO, 100% new products.;Máy hàn thiếc sử dụng để hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.FU601-53X(điện áp 220v),hãng sx:Hakko,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
2
PCE
1491
USD
AII22067614
2021-12-14
851680 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding heating bar of tin welding machine: No.A1560 (voltage 26V), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Thanh gia nhiệt tay hàn của máy hàn thiếc:No.A1560(điện áp 26v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
50
PCE
328
USD
AII22066726
2021-10-28
851590 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding tin level for automatic welding welding welding machine: no.c1235 (manufacturer: hakko), 100% new goods;Đầu cấp thiếc hàn cho máy hàn thiếc loại cấp dây hàn tự động:No.C1235(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
20
PCE
456
USD
AII22066726
2021-10-28
851511 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding mine of tin welding machine: No.900M-T-3C (SX: Hakko), 100% new products;Mỏ hàn của máy hàn thiếc:No.900M-T-3C(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
200
PCE
456
USD
141121015BA15128
2021-12-09
843280 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH KYOWA SHOKAI Gardening machine for Ford, Yanmar, Kubotai 3HP, (direct imported machines for production) SX2013 and above used;Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu ford, yanmar, kubotai 3hp,( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx2013 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
3
UNIT
373
USD
MOSJHEB620090115
2020-10-09
901832 M S HAVELS INC HAKKO CO LTD MEDICAL INSTRUMENTS H.S. CODE 9018.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
997
KG
117
CTN
0
USD
774034790224
2021-06-22
902590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T NTN KYOWA CO LTD Temperature sensor, OMRON brand, 100% new, model: E52-CA1GTY-2M;Cảm biến nhiệt độ, nhãn hiệu OMRON,hàng mới 100%, model: E52-CA1GTY-2M
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
8
KG
2
PCE
72
USD
NEC97865003
2022-06-28
846019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NTB KYOWA CO LTD Flat grinding machine operates by compressed air, TMAG-10SN Trusco, 100% new;Máy mài phẳng hoạt động bằng khí nén, TMAG-10SN TRUSCO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
125
KG
5
PCE
516
USD
3797085110
2021-10-05
851421 C?NG TY TNHH FUJISHUMA VI?T NAM KYOWA CO LTD Heat wire T-101S-4.8-130-2000-EXD-YK-Russia * R (PT) 1/8 for industrial dryers operating with electricity, measuring range -20 to + 90C, KT: 4.8mm * 130mm. NSX RKC, 100% new goods;Dây gia nhiệt T-101S-4.8-130-2000-EXD-Y-K-NGA*R(PT)1/8 dùng cho máy sấy công nghiệp hoạt động bằng điện, dải đo -20 tới +90C, kt: 4,8mm*130mm . Nsx RKC, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
1
KG
4
PCE
185
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
180322220309140000
2022-04-21
721931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THéP KIM PHáT HAKKO TRADING CO LTD GI 304 steel, cold rolled, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x (1219-1524) mm, 100% new goods;Thép không gi 304, cán nguội, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x ( 1219-1524) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21781
KG
7435
KGM
20669
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
090721SKDBBK23315
2021-07-24
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium Hydroxide USP excipient used to manufacture drugs, types: KISUMA200 standards: USP, lot number: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, manufacturers: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd., the new 100 %;Tá dược Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
170322SKDBHY09702
2022-04-04
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium hydroxide USP is used to produce drugs, Type: Kisuma200, Standard: USP, Lot: 534, NSX: December 20, 2021, HSD: 20/12/2025, Manufacturer: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd, New;Dược chất Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 534, NSX: 20/12/2021, HSD: 20/12/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
KLLMJP1090030
2022-04-11
382113 HAYASHI TELEMPU NORTH AMERICA CORP KYOWA LEATHER CLOTH CO LTD PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE HS CODE: 3821.13 3921.90 .<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
43215
KG
1166
CTN
0
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD