Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721M10194387-27
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG KYOEI SANGYO CO LTD D083 # & Stainless steel material used as a motor shell (unmatched type of cold rolling) (strip, 1.0 mm thick, 45.5mm wide - Code: 91-y33);D083#&Nguyên liệu thép không rỉ dùng làm vỏ mô tơ (loại chưa được gia công quá mức cán nguội) (Dạng dải, dày 1.0 mm, rộng 45.5mm - Mã hàng: 91-Y33)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14917
KG
962
KGM
5182
USD
4529561352
2022-05-24
900590 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? KYOEI SANGYO CO LTD Extension accessories of astronomy, brand: Takahashi, Model: 645 QE 0.72, 100% new;Phụ kiện nối dài của kính thiên văn, hiệu: Takahashi, model: 645 QE 0.72, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1438
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Direct machinery for production: excavators, no labels, year of production in 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: excavator engine (spare parts), no brand, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xúc ( phụ tùng) , không nhãn hiệu, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
2508
USD
220921015BA12963
2021-10-21
845899 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Moriseiki brand metal lathe (320mm lathe radius), 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu MORISEIKI (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
132
USD
290521015BA07111
2021-07-14
845899 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG REIMEI SHOKAI CO LTD CNC lathe radius is less than 300 mm used used for direct production in construction,-Takisawa 550, Model-TSL, capacity-8KW, NSX 2013.;Máy tiện CNC bán kính tiện dưới 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TAKISAWA 550,Model-TSL,Công suất-8kW, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
1
PCE
260
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
130422018CA00327
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUSHIMA SHOKAI CO LTD Diesel engine is No Brand, no model, 8PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ diesel không hiệu, không model, 8ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25845
KG
2
UNIT
155
USD