Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEC93104793
2021-12-11
681599 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceramic Tape M1 # & Ceramic Plate AO700 made from aluminum powder and other compounds / VBF718V200 L1MU;CERAMIC TAPE M1#&Tấm gốm AO700 làm từ bột nhôm và các hợp chất khác/VBF718V200 L1MU
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1281
KG
2400
TAM
2118
USD
110921OSABCR02555-01
2021-10-05
760310 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0102153 # & aluminum powder used in printing ink formation / A0102153-1;A0102153#&Bột nhôm dùng trong công đoạn tạo mực in chế bản/A0102153-1
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
14727
KG
20
KGM
101
USD
150622OSABKV09544
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32107080041 #& Seal Ring Ring Ring Machine (metal ring) automatically into the printed circuit, model: LQ03951, 3 phase 200V, 3kw, year SX: 2022, SX: Kyocera Corporation;32107080041#&Máy xếp vòng SEAL RING (vòng kim loại) tự động vào tấm mạch in, model: LQ03951, 3 pha 200V, 3kw, năm sx: 2022, hãng sx: Kyocera Corporation
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1361
KG
1
SET
116162
USD
200921OSABDG87471
2021-10-05
848621 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32103040087 # & ink filling machine on the hole on the circuit, model; LA03216, 12KW, SX: KYOCERA CORPORATION, 100% new goods;32103040087#&Máy đổ mực vào lỗ trên bản mạch, model; LA03216, 12kw, hãng sx: Kyocera Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
36540
KG
1
SET
314600
USD
8.1339716303e+011
2021-11-12
680423 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Round stone plate (natural stone), used as QC pedestal, 120x20x20mm size, used in CMOS factory;Tấm đá tròn (đá tự nhiên), dùng làm bệ đỡ QC, kích thước 120x20x20mm, dùng trong xưởng CMOS
JAPAN
VIETNAM
MIYAKOJIMA
HA NOI
55
KG
1
PCE
247
USD
20517434141
2022-04-07
711311 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410470 #& Silver Chain for assembly with a pendant, non -0.35mm, L50cm;A0410470#&Dây chuyền bằng bạc dùng để lắp ráp với mặt dây chuyền, phi 0.35mm, L50cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
92
GRM
514
USD
20512056520
2021-07-01
711311 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Rings of silver used as molded rubber samples, code MODEL 182-R-136 # 12. Secondhand;Nhẫn bằng bạc dùng làm mẫu ép khuôn cao su, mã MODEL 182-R-136 #12. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
410
USD
20511233180
2021-01-15
711711 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410062 # & legs buttons copper alloy ornaments, oval plate;A0410062#&Chân của cúc áo trang sức bằng đồng hợp kim, dạng tấm ovan
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
6
KG
1120
GRM
806
USD
ECUWUKBORL00132
2022-05-19
834399 PARTSTAT INC KYOCERA CORP THERMAL PRINT HEAD HS CODE: 834399<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
201
KG
15
CTN
0
USD
OSABLL26311-02
2022-06-27
480262 C?NG TY TNHH C?NG NGH? MáY V?N PHòNG KYOCERA VI?T NAM KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS INC KDT-283 #& B4 printing paper used to check the image of the printer (quantitative 49g/m2, 1000th/1 chill, 6 episodes/1 carton) 7504000023, 100% new goods;KDT-283#&Giấy in khổ B4 dùng để kiểm tra hình ảnh của máy in (định lượng 49g/m2, 1000tờ/1tập, 6 tập/1 carton) 7504000023, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
67937
KG
60000
TO
461
USD
2021/711/C-25355
2021-04-21
844900 ELECTRO HOGAR SRL KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS AMERICA KIT DE AUTENTICACION (2PC) MARCA KYOCERA; Machinery For The Manufacture Or Finishing Of Felt Or Nonwovens In The Piece Or In Shapes, Including Machinery For Making Felt Hats, Blocks For Making Hats, Parts
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
9
CAJA DE CARTON
1782
USD
NUSK9361654
2022-03-10
690390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VITCOM KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD Heater protective tube for aluminum cooking furnace, Size: Africa155 x 1100L, Material SN240.Good by Kyocera Asia Pacific Pte Ltd Manufacturing, Origin: Japan, 100% new;Ống bảo vệ heater cho lò nấu nhôm, kích thước:phi155 x 1100L,chất liệu SN240.Hàng do KYOCERA Asia Pacific Pte Ltd sản xuất, xuất xứ: Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
46
KG
2
PCE
7200
USD
5487 6002 7010
2021-11-18
846610 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD Rolling of steel turning knives to clamps for metal knives, parts for mechanical lathes, 100% new products, manufacturers: Kyocera, EZH04020CT-120 EZH04020CT-120;Cán dao tiện bằng thép để kẹp mũi dao tiện kim loại, bộ phận dùng cho máy tiện cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera, mã hàng EZH04020CT-120
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
12
KG
5
PCE
529
USD
9384 3075 0223
2021-10-29
820411 C?NG TY TNHH KAMOGAWA VI?T NAM KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD Hexagonal wrench, not adjustable (length 74mm), 100% new, manufacturer: Kyocera, FT-10 stock code;Cờ lê lục giác, không điều chỉnh được (chiều dài 74mm), hàng mới 100%, nhà sx: Kyocera, mã hàng FT-10
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
16
KG
20
PCE
26
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD