Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD