Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030721015BA09211
2021-07-23
846140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH KOWA TRADE CO LTD Metal cutting machine (cutting gears) AMADA, HOWA 10HP (Direct import machine for production) Used 2014;Máy cắt kim loại ( cắt bánh răng ) amada, howa 10hp ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24360
KG
2
UNIT
2461
USD
1668713793
2020-11-05
620531 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P I VI?T NAM KOWA CO LTD Men's shirts from 65% Polyester woven fabrics + 35% Cotton, NSX; Mitsuboshi Corporation, New 100%, as a model;Áo sơ mi nam từ vải dệt thoi 65%Polyester + 35%Cotton, NSX; Mitsuboshi Corporation, Hàng mới 100%, làm mẫu
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
288
USD
1668713793
2020-11-05
621134 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P I VI?T NAM KOWA CO LTD Male long-sleeved blouson jacket from 65% Polyester woven fabrics + 35% Cotton, NSX; Mitsuboshi Corporation, New 100%, as a model;Áo blouson nam dài tay từ vải dệt thoi 65%Polyester + 35%Cotton, NSX; Mitsuboshi Corporation, Hàng mới 100%, làm mẫu
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
288
USD
4176041030
2020-11-06
621134 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P I VI?T NAM KOWA CO LTD Male long-sleeved blouson shirt woven from 100% polyester fabric, the sx: Mitsuboshi Corporation, samples, new 100%;Áo blouson nam dài tay từ vải dệt thoi 100%Polyester,nhà sx:Mitsuboshi Corporation,hàng mẫu ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
773786764569
2021-06-14
900190 ISOLAB LTDA KOWA F LOS DEMAS ELEMENTOS DE OPTICA DE CUALQUIER MATERIA, SIN MONTAR, EXCEP. VIDRIO SIN TRABAJAR OPTICAMENTEPRISMASAPLANATICOS
JAPAN
CHILE
BUENOS AIRES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
65
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
1777
USD
772071799337
2020-11-25
900190 ISOLAB LTDA KOWA F LOS DEMAS ELEMENTOS DE OPTICA DE CUALQUIER MATERIA, SIN MONTAR, EXCEP. VIDRIO SIN TRABAJAR OPTICAMENTEPRISMASAPLANATICOS
JAPAN
CHILE
BUENOS AIRES
AEROPUERTO COM. A. M
16
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
878
USD
BEERBC87ZTNSO
2020-03-05
820760 JTEKT INDIA LIMITED KOYO KOWA CO LTD 9KT32600000015, SPLINE BROACH NACHI (TOLL) OXB17577C 25X22.04X4.5X8XSP (TOOLS FOR STEERING PARTS MANUFACTURING MACHINE)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
2
NOS
4688
USD
160222142020145000
2022-02-26
551419 C?NG TY C? PH?N B?O LINH KOWA COMPANY LTD Shoulder 50/50 # & woven fabric with synthetic staple fiber, 50% polyester component 50% cotton, 152cm, 187g / m2, bleached, used in apparel, 100% new;VAI 50/50#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, thành phần 50%polyester 50%cotton, khổ 152cm, 187G/M2, đã tẩy trắng, dùng trong may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6975
KG
1956
MTR
8161
USD
260220KMTCXGG1590025
2020-03-11
251710 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM KOWA COMPANY LTD Đá làm sứ VAC-1 dạng viên, cỡ 30-60mm (nguyên liệu sx sứ vệ sinh),mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石标题25.15或25.16的石料,碎石和粉末,不论是否经过热处理:通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他道碴的鹅卵石,砾石,碎石或碎石,碎石和火石,不管是否经过热处理
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
100
TNE
24100
USD
260220KMTCXGG1590025
2020-03-11
251710 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM KOWA COMPANY LTD Đá làm sứ VAC-1 dạng viên, cỡ 30-60mm (nguyên liệu sx sứ vệ sinh),mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石标题25.15或25.16的石料,碎石和粉末,不论是否经过热处理:通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他道碴的鹅卵石,砾石,碎石或碎石,碎石和火石,不管是否经过热处理
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
100
TNE
24100
USD
161021141100134000
2021-10-29
560391 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P I VI?T NAM KOWA COMPANY LTD PL2 # & nonwoven fabric (Mex built, unattractive, coated), 100% stape polyester, weight 25g / m2, 100cm size = 270met;PL2#&Vải không dệt ( Mex dựng, chưa được ngâm tẩm, tráng phủ ), 100% Stape Polyester, trọng lượng 25g/m2, khổ 100cm = 270met
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
13420
KG
270
MTK
118
USD
HDMUOSAM12890000
2022-01-04
410320 1 DAIEI TRADE CHICAGO CO INC CROWN TRADE CO LTD SAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEA<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
10726
KG
3696
PKG
0
USD
WWSUET020SAVA023
2022-06-04
090210 YAMATO TRADE CO LTD CROWN TRADE CO LTD 2683 PACKAGES . JAPANESE FOODSTUFFS AND SUNDRY GOODS - DETAILS AS PER ATTACHED SHEET (S) - 17 BAGS 2,412 CTNS 22 TINS 197 B DLES (693 BOXES) 35 B DLES (70 CTNS) --------------------------- 2,683 PACKAGES (3,214 PACKAGES) HS CODE- 0902.10, 1604.20, 1902.19, 1905.90, 2005.91, 2005.99, 2008.19, 2008.99, 2103.90, 2104.10, 2106.90, 2202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
23866
KG
3214
PKG
0
USD
NMCCLV021JAXA001
2021-10-27
122888 TIERRA EQUIPMENT LLC KATAGIRI TRADE CO LTD 1 UNIT ONE UNIT OF USED CATER PILLAR HYDRAULIC EXCAVATOR 320 S-N: CAT00320LHEX00394 -#65324;-#65306;952 0MM-#12288;-#65335;-#65306;2800MM-#12288;-#65320;-#65306;3050MM HS CODE-#12288;8429 .52<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58862, KANDA
1803, JACKSONVILLE, FL
20900
KG
1
UNT
0
USD
NGTL6831304
2020-05-14
521224 FACTORY ONE STUDIO UNITIKA TRADE CO LTD COTTON YARN DYED INDIGO BLUE/GREYCOLOR SLUB DENIM INDIGO YARN DYED COTTO N/LINENMIXED DENIM HS CODE :521224<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
613
KG
29
ROL
12260
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
310322008CX10188
2022-05-31
842890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Hand lift used in the factory (the more structure of the lift) does not attach the engine, no effect, no model, the lifting capacity of 950kgs (2015) has been used. Enterprises are committed to importing goods directly for production;Nâng tay dùng trong nhà xưởng (cơ cấu càng nâng) không gắn động cơ,không hiệu, không model,sức nâng 950kgs (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
2
UNIT
544
USD
300322008CX11703
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23890
KG
50
UNIT
311
USD
310322008CX10188
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
180
UNIT
1119
USD
010422008CX10185
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23370
KG
70
UNIT
435
USD
120322EKP0102663
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
50
UNIT
311
USD
310322008CX10188
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower pushes the hand petrol engine, does not model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
1
UNIT
78
USD
010422008CX10185
2022-05-31
843231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Supply machines used in agriculture are No Brand, non -model, CS: 45PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 45ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23370
KG
1
UNIT
389
USD
310322008CX10188
2022-05-31
843231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 40PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 40ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
1
UNIT
194
USD
300322008CX11703
2022-05-31
843231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 40PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 40ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23890
KG
2
UNIT
777
USD
010422008CX10185
2022-05-31
843231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 40PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 40ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23370
KG
3
UNIT
933
USD
HOEGID86KSJX0005
2020-10-22
840734 AB AUTO IMPORT LLC NAZLI TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1995 TOYOTA SUPRA FUEL: GASOLINE CC: 2,990<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1803, JACKSONVILLE, FL
1430
KG
1
UNT
28600
USD
NGTL2051429
2022-04-30
521142 LA INDIGO STUDIO INC UNITIKA TRADE CO LTD YARN DYED INDIGO BLUE/BEIGE COLOR WEFT STRETCH DENIM INDIGO YARN DYED WEFT STRETCH DENIM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1614
KG
63
ROL
32280
USD
HOEG3R24KSNY0008
2020-10-23
870431 ZOHAIB CHAUDHRY ROYAL TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1994/11 SUBARU SAMBAR HS CODE: 8704.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1001, NEW YORK, NY
890
KG
1
UNT
17800
USD
HOEGCJ66KSJX0008
2020-11-24
870431 ANDUJAR INC DAIICHI TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1996 SUZUKI CARRY USED RECOND ITIONED MOTOR VEHICLE H.S CODE:8704.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1803, JACKSONVILLE, FL
710
KG
1
UNT
0
USD
NMCCCG142JAXY035
2021-08-13
017473 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD 2 UNIT USED AND AS IS CONDITIONED EXCAVATOR CAT 308D SERIAL NO : HSA01747 CAT 308E2CR S ERIAL NO : MC500559<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
15040
KG
2
UNT
0
USD
120322EKP0102663
2022-05-31
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 15-18PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15-18ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
8
UNIT
1243
USD
300322008CX11703
2022-05-31
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 15-18PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15-18ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23890
KG
7
UNIT
1088
USD
010422008CX10185
2022-05-31
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 15-18PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15-18ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23370
KG
5
UNIT
777
USD
NMCCBA087JAXY014
2021-12-15
009063 JEFF MARTIN AUCTIONEERS INC NIPPON TRADE CO LTD USED EXCAVATORS CAT 308DSR SERIAL NO :JPS002 34 CAT 308E2CR SERIAL NO : MY201819 CAT 308 DCR SERIAL NO: HSA00906 CAT 308DSR SERIAL NO : JPS00138 CAT 303.5DCR SERIAL NO :SEG00153 CAT 308DSR SERIAL NO :JPS00204 CAT 308E2CR SERIAL NO : MY201956 CAT 305DCR SERIAL NO : WCJ00228 CAT 312FGC SERIAL NO :FKE00272 CAT 311FLRR SERIAL NO :JFT00924 CAT 313DCR SERI AL NO :LCE00374<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
93790
KG
11
UNT
0
USD
NNRG38050004465
2020-10-22
292130 NIPPON PAINT AMERICA CORP NIPPE TRADE CO LTD EMA-1015S(US) RESI & OTHERS . . . .<br/>EMA-1015S(US) RESI & OTHERS . . . .<br/>EMA-1015S(US) RESI & OTHERS . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
46457
KG
166
PKG
0
USD
ISWN212020038911
2020-06-12
846599 YUASA YI INC YUASA TRADE CO LTD CNC LATHE<br/>CNC LATHE<br/>CNC LATHE<br/>CNC LATHE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
35360
KG
18
PKG
0
USD
310122008BX71556
2022-04-02
842482 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The steam sprayer uses gasoline, non-model, CS: 0.5-1 HP (2015). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy phun bắn hơi nước sử dụng động cơ xăng , không model, CS: 0.5-1 hp (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26880
KG
1
UNIT
23
USD
WWSU003ETTYVA021
2020-06-11
842952 BIRNSTENGEL EQUIPMENT URASAKI TRADE CO LTD 19 PACKAGES (11 UNITS & 8 PIECES) USED EXCAVATOR YANMAR B3-5 50991B WITH RUBBER SHOE YANMAR VIO30 00936B YANMAR B6-5 50567B USED MANLIFTER AICHI RM040 646566 646568 646575 646577 648458 660876 660909 660911 PARTS FOR RV041 RUBBER SHOE H.S. CODE - 8429.52
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3001, SEATTLE, WA
17975
KG
19
PKG
0
USD
WWSUCL117SASW015
2020-10-22
320649 NIPPON PAINT AMERICA CORP NIPPE TRADE CO LTD .<br/>.<br/>634 PACKAGES MYCOAT 2677 RESIN EMERGENCY CONTACT-703-527-3887 CHEMTREC CUSTOMER NO.15664 ALL COLLECT REF NO. NPA1003-2020 HS CODE- 3206.49, 3906.90, 3208.20, 3824.99, 3909.50, 3212.90, 2821.10, 2833.27, 3402.12, 3204.17, 3909.20, 3208.90, 3208
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3001, SEATTLE, WA
96701
KG
1097
PKG
0
USD
EGLV024200030394
2022-06-01
071234 T WEST INC SANTA TRADE CO LTD CONFECTIONERY TOTAL 2,806 CARTONS(2,506 CARTONS AND 48 BUNDLES(300 CARTONS)) OF FOODSTUFFS ( NO WOOD PACKING MATERIAL ) HS CODE 0712.34 1704.90 1806.31 1806.32 1806.90 1902.19 1905.90 2103.90 2104.10 2106.90 2202.10 4911.91 9503.00 1904.10 @ E-MAIL TOMOKO@CLEARFREIGHT.COM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
10421
KG
2554
PKG
0
USD
HDMUKBCI1789233
2020-03-19
160417 1 DAIEI TRADE CHICAGO CO INC CROWN TRADE CO LTD SHIPPER S LOAD & COUNT 1 X 40 HRF CONTAINER 2,526 PACKAGES (3,961 PACKAGES) =================================== 13 BOXES 1,916 CTNS 587 B DLES(2,002 BOXES) 10 B DLES(30 CTNS) ----------------------------------- 2,526 PACKAGES (3,961 PACKAGES) JAPANESE SNA
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
11697
KG
3961
PCS
0
USD
SEINEUW21020238
2021-04-09
320820 SANYO CORP SANYO TRADE CO LTD POLY(ACRYL-GRAFT-SILOXANE) RESIN SOLUTION FLAMMABLE HS CODE: 320820<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
918
KG
54
CTN
0
USD