Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721NSQPA210777198
2021-07-30
721430 C?NG TY TNHH ONISHI VI?T NAM ONISHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, horizontal cross section, hot rolling, easy-to-cut type, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, size: 26x2750mm (Hang da kiem hoa according to TK: 103442498023 on July 28, 2020);Thép không hợp kim, dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, loại dễ cắt gọt, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, kích thước: 26x2750mm (HANG DA KIEM HOA THEO TK: 103442498023 NGAY 28/07/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3082
KG
274
KGM
533
USD
1908214220-0153-107.012
2021-10-04
730712 C?NG TY TNHH TSURUMI PUMP VI?T NAM TSURUMI MANUFACTURING CO LTD Casting soft tube fitting (801032119289SA2), with unpleasant cast iron (hose coupling 80 x PC.133 FC200), 100% new;Khớp nối ống mềm (Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn) dạng đúc (801032119289SA2),bằng gang đúc không dẻo (Hose Coupling 80 x PC.133 FC200), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
7235
KG
16
PCE
173
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721049 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
48
PCE
2710
USD
JAPTENGO21060117
2021-06-24
845130 SANKOSHA USA INC SANKOSHA MANUFACTURING CO LTD IRONING MACHINES&PRESSES (INCL FUSING PRESSES) FOR TEXTIL YARNS/FABRICS OR MADE UP TEXTILEARTICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
5192
KG
2024
PKG
103840
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, stainless, cold pressed, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. JIS-G4305-SUS430 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS430
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
26
PCE
291
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Plate, stainless steel, cold pressed, SUS430 KT 1.0 X520 X1219mm. JIS-G4305-SUS431 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x520 x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS431
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
56
PCE
370
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
720916 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, sheet form, un-coated and unused excessive cold rolled SPCC size 1.2 * 1219 * 2438;Thép không hợp kim , dạng tấm , chưa tráng mạ và chưa được gia công quá mức cán nguội SPCC Kích thước 1.2*1219*2438
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
40
PCE
1528
USD