Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
2110021
2021-10-28
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
MIA00041880
2020-07-29
843149 KOMATSU REMAN CENTER CHILE S A KOMATSU Las demás;MODULOKOMATSUDE METAL COMUNPARA MAQUINA DE LA PDA. 8429.VS7373
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. CERRO MORENO
0
KG
2
Kn
803
USD
NEC86741325
2021-04-08
903210 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TERMOSTATOS.TERMOSTATOELECTRICO
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1938
KG
15
UNIDADES
803
USD
NEC79661002
2020-08-11
840890 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LOS DEMAS MOTORES DE EMBOLO DE ENCENDIDO POR COMPRENSION.MOTOR DIESEL6241-B0-0031
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
3252
KG
1
UNIDADES
164094
USD
NEC-93715263
2022-05-20
730793 KOMATSU CHILE S A KOMATSU ACCESORIOS DE TUBERIA PARA SOLDAR A TOPE, DE FUNDICION,HIERRO O ACERO, EXCEPTO ACERO INOX.;UNION;DE ACERO;ACCESORIOS DE TUBERIA PARA SOLDAR ATOPE<br/><br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
700
KG
18
KILOGRAMOS NETOS
2024
USD
MIA00041883
2020-07-29
730791 KOMATSU CHILE S A KOMATSU Bridas;ABRAZADERAKOMATSUDE ACEROPARA TUBERIAS DE MAQUINA DE LAPDA8429.EJ1952
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
42
KG
2
Kn
435
USD
KKLUJPN561517
2021-07-22
842952 KOMATSU CHILE S A KOMATSU EXCAVADORASEXCAVADORA HIDRAULICAPC210LC-10M0
JAPAN
CHILE
NAGOYA
LIRQUEN
20727
KG
1
UNIDADES
114355
USD
KKLUJPN555280
2021-04-05
842952 KOMATSU CHILE S A KOMATSU EXCAVADORASEXCAVADORA HIDRAULICAPC210LC-10M0
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
20727
KG
1
UNIDADES
114355
USD
1038562088
2021-04-06
841229 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LOS DEMAS MOTORES HIDRAULICOS.MOTORHIDRAULICO
JAPAN
CHILE
OTROS PTO.ASIATICOS
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
391
KG
130
UNIDADES
13745
USD
HNIQT539CL004
2022-01-13
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CON MOTOR DE POTENCIA SUPERIOR O IGUAL A 130 KW PERO INFERIOR O IGUAL A 560 KWTOPADORA FRONTALWD600-63
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
ZONA FRANCA IQUIQUE
51158
KG
1
UNIDADES
791887
USD
KKLUJPN551817
2021-01-25
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS TOPADORAS, INCLUSO LAS ANGULARES, DE RUEDASTOPADORA FRONTALWD600-6R
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
ZONA FRANCA IQUIQUE
50458
KG
1
UNIDADES
716478
USD
JP2168644
2021-11-12
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS TOPADORAS, INCLUSO LAS ANGULARES, DE RUEDASTOPADORA FRONTALWD600-6R
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
ARICA
51158
KG
1
UNIDADES
758625
USD
KKLUJPN562261
2021-08-27
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS TOPADORAS, INCLUSO LAS ANGULARES, DE RUEDASTOPADORA FRONTALWD600-6R
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
SAN ANTONIO
51158
KG
1
UNIDADES
631929
USD
JP2159661
2021-10-04
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS TOPADORAS, INCLUSO LAS ANGULARES, DE RUEDASTOPADORA FRONTALWD600-3
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
51158
KG
1
UNIDADES
637287
USD
KKLUJPN562262
2021-08-27
842919 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS TOPADORAS, INCLUSO LAS ANGULARES, DE RUEDASTOPADORA FRONTALWD600-6R
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
SAN ANTONIO
51158
KG
1
UNIDADES
631929
USD
JP2168641
2021-11-12
842951 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CARGADORES FRONTALESCARGADOR FRONTALWA900-8R
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
ARICA
121604
KG
1
UNIDADES
1403957
USD
NYKS182015968
2021-05-03
842951 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CARGADORES FRONTALESCARGADOR FRONTALWA470-6A.-
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
24010
KG
1
UNIDADES
240695
USD
JP2178449
2021-11-19
842951 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CARGADORES FRONTALESCARGADOR FRONTALWA250-6
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
11440
KG
1
UNIDADES
108062
USD
NEC-81401062
2020-12-10
731822 KOMATSU CHILE S A KOMATSU LAS DEMAS ARANDELAS, EXCEPTO DE SEGURIDAD, DE FUNDICION, DE HIERRO O ACEROARANDELADE METAL COMUN
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1545
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
137
USD
1034128212
2020-07-28
731822 KOMATSU CHILE S A KOMATSU Las demás arandelas;ARANDELAKOMATSUDE ACEROPARA ORGANOS DE MAQUINA DE LA PDA. 842901643-31645
JAPAN
CHILE
EUROPA BéLGICA,OTROS PUERTOS DE BéLGICA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
138
KG
2
Kn
147
USD
MIA00044181
2020-12-04
841950 KOMATSU CHILE S A KOMATSU INTERCAMBIADORES DE CALOR.RADIADORDE METAL COMUN
JAPAN
CHILE
MIAMI
OTROS PTOS. CHILENOS
52
KG
1
UNIDADES
1620
USD
NEC88968611
2021-11-02
841950 KOMATSU CHILE S A KOMATSU INTERCAMBIADORES DE CALOR.ENFRIADORDE METAL COMUN
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1388
KG
1
UNIDADES
8981
USD
YGL-15077086
2021-11-02
843110 KOMATSU CHILE S A KOMATSU PARTES DE MAQUINAS Y APARATOS DE PDA. 84.25 (POLIPASTOS, TORNOS, GATOS, CAKIT DE REPUESTOS562-01-3A750
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
196
KG
102
KILOGRAMOS NETOS
8672
USD
NEC88968611
2021-11-02
731824 KOMATSU CHILE S A KOMATSU PASADORES, CLAVIJAS Y CHAVETAS, DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO.PASADORESDE ACERO
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1388
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
537
USD
KKLUJPN549409
2020-12-03
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU MOTONIVELADORASMOTONIVELADORAGD675-5
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
18605
KG
1
UNIDADES
161604
USD
JP2216239
2022-03-31
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CON MOTOR DE POTENCIA SUPERIOR O IGUAL A 130 KW PERO INFERIOR O IGUAL A 560 KW;MOTONIVELADORA;GD675-5DIESEL;NUEVO SIN USO ANO 2022 SOBRE RUEDAS COLOR AMARILLOCON SUS ACCESORIOS PARA USO ENLA MINERIA.-<br/><br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
18605
KG
1
UNIDADES
160255
USD
PA2121885
2021-04-01
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU MOTONIVELADORASMOTONIVELADORAGD675-5
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
18605
KG
1
UNIDADES
160255
USD
HNIQS539CZ003
2022-04-25
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU CON MOTOR DE POTENCIA SUPERIOR O IGUAL A 130 KW PERO INFERIOR O IGUAL A 560 KW;MOTONIVELADORA;GD825A-2;ANO MODELO 2022 COLOR AMARILLO DE 280 HP. SOBRE RUEDAS PARA USO EN LA MINERIA<br/><br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
ZONA FRANCA IQUIQUE
31780
KG
1
UNIDADES
521401
USD
JP2178458
2021-11-19
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU MOTONIVELADORASMOTONIVELADORAGD675-5
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
18605
KG
1
UNIDADES
160255
USD
KKLUJPN565694
2021-09-29
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU MOTONIVELADORASMOTONIVELADORAGD705-5
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
22120
KG
1
UNIDADES
198965
USD
KKLUJPN565695
2021-09-29
842920 KOMATSU CHILE S A KOMATSU MOTONIVELADORASMOTONIVELADORAGD675-5
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
18605
KG
1
UNIDADES
160255
USD
JP2186399
2021-12-07
842911 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TOPADORAS FRONTALES (BULLDOZERS), DE ORUGASBULLDOZERD475A-5E0
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
ARICA
109650
KG
1
UNIDADES
1436731
USD
KKLUJPN565673
2021-09-29
842911 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TOPADORAS FRONTALES (BULLDOZERS), DE ORUGASTOPADORA FRONTAL(BULLDOZER)DD65EX-16
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
21340
KG
1
UNIDADES
207394
USD
NYKS182028211
2021-06-29
842911 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TOPADORAS FRONTALES (BULLDOZERS), DE ORUGASBULLDOZERD65EX-16
JAPAN
CHILE
NAGOYA
SAN ANTONIO
21340
KG
1
UNIDADES
207298
USD
PA2043540
2020-04-08
842911 KOMATSU CHILE S A KOMATSU Topadoras frontales (?bulldozers?);BULLDOZER MOTOR DIESELKOMATSUD65EX-16NUEVA SIN USO ANO 2020 TOPADORA FRONTAL SOBRE ORUGA PARA USO EN LA MINERIA.-
JAPAN
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
21340
KG
1
Unidad
205715
USD
1036715904
2020-12-29
850161 KOMATSU CHILE S A KOMATSU GENERADORES DE CORRIENTE ALTERNA, POTENCIA INF. O IGUAL 75 KVA.ALTERNADORELECTRICO
JAPAN
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
150
KG
1
UNIDADES
1992
USD
NEC88968611
2021-11-02
400942 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TUBOS DE CAUCHO VULCANIZADO, REFORZADO C/OTRAS MATERIAS, CON ACCESORIOSMANGUERADE CAUCHO VULCANIZADO
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1388
KG
17
KILOGRAMOS NETOS
1123
USD
NEC 88968095
2021-11-02
400942 KOMATSU CHILE S A KOMATSU TUBOS DE CAUCHO VULCANIZADO, REFORZADO C/OTRAS MATERIAS, CON ACCESORIOSMANGUERADE CAUCHO VULCANIZADO
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1133
KG
11
KILOGRAMOS NETOS
1035
USD
NEC76190822
2020-03-03
400942 KOMATSU CHILE S A KOMATSU Con accesorios,799-401-2610 ~ MANGUERA~ KOMATSU~ DE CAUCHO VULCANIZADO~ REFORZADA, CON ACCESORIOS~
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,HOUSTON
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
390
KG
14
Kn
1380
USD
MIA00046033
2021-03-17
400932 PISA FARMACEUTICA DE CHILE SPA KOMATSU TUBOS DE CAUCHO VULCANIZADO, REFORZADO C/MATERIA TEXTIL, CON ACCESORIOSMANGUERADE CAUCHO VULCANIZADO
JAPAN
CHILE
MIAMI
OTROS PTOS. CHILENOS
49
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
798
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
JF8AX7P38VBCZ
2020-05-29
842911 NORTHERN COALFIELDS LTD KOMATSU LTD KOMATSU CRAWLER DOZER MODEL D475A-5E0 WITH RIPPER MC.SR.NO.KMT0D075ALC030533 SUPPLY INSTALLATION AND COMMISSIONING OF 1
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
1
NOS
1039169
USD
5QRJB2TNZ9LLJ
2020-09-29
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA007001ENGINE NO:121112
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
206952
USD
TSNF0Z4ZEYHYY
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA006962 ENGINE NO:120824
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
6PUELNEH5T2L9
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA007013 ENGINE NO:121188
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
7566IEGTC46XG
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA006964 ENGINE NO:120831
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
TRGH8SQ86AVHW
2020-06-30
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035PLA006971ENGINE NO:120895
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
215419
USD
A7S476ZH53SLC
2020-12-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2 WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035CLA007025 ENGINE NO:121241
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209658
USD
W5I9JIXY22S3B
2020-08-10
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
212600
USD
H4Z6GOJLZCGPU
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA007018 ENGINE NO:121196
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
NNFXBPD3YSFJM
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199466
USD
NW3XXZTVRISQT
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA006984 ENGINE NO:120935
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
203459
USD
DFLNA1DRH58JI
2020-10-24
842911 R K TRANSPORT CO KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D155A-6R MACHINE SERIALNO:KMT0D105CLC088199 ENGINE NO:636373
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
310500
USD
WLWHJP2168473
2021-09-11
843149 KOMATSU AMERICA CORP KOMATSU LTD SHIPPER S LOAD STOW AND COUNT ATTACHMENT FO R WHEEL LOADER WA270 8 AUX STEERING KIT INVOICE NO. CV15772 HS CODE 843149 STEAM LOGISTICS 325 MARKET ST SUITE 204 CHATTANOOGA TN 37402 ATTN KOMATSU IMPORT TEAM TEL 855 671 9885 EXT.1166 EMAIL KOMATSU@STEAMLOGISTICS.COM AUXSTEERINGKIT NEW AUXSTEERINGKIT NEW AUXSTEERINGKIT NEW AUXSTEERINGKIT NEW<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
161
KG
5
UNT
0
USD
HOEGU829NG510009
2021-10-09
291439 KOMATSU AMERICA CORP KOMATSU LTD UNIT / KOMATSU CONST. MACHINERY NEW MOTOR GRA DER GD655- 7 (1 CARTON IN CAB) 65240 SKID / RIPPER PARTS FOR GD655- 7<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5311, FREEPORT, TX
19550
KG
2
UNT
0
USD
7J4CGKPFOANPM
2020-04-26
732020 KOMATSU INDIA PRIVATE LTD KOMATSU LTD 561-34-72210 SPRING (SPARE PARTS FOR KOMATSU CONSTRUCTION AND MINING MACHINERY) 223 PCS)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
29
KGS
16114
USD
WLWHKR2209241
2022-02-23
846291 KOMATSU AMERICA CORP KOMATSU LTD MAINBODYOFKOMATSUPC88MR 11HYDRAULICEXCAVATORWROPS RH RFIX NEW MAINBODYOFKOMATSUPC88MR 11HYDRAULICEXCAVATORWROPS RH RFIX NEW MAINBODYOFKOMATSUPC88MR 11HYDRAULICEXCAVATORWROPS RH RFIX NEW KOMATSU CONST. MACHINERY NEW HYDRAULIC EXCAV ATOR PC88MR 11 1 CARTON IN CAB INVOICE N O. CV1B969 STEAM LOGISTICS 325 MARKET ST SU ITE 204 CHATTANOOGA TN 37402 ATTN KOMATSU IMPORT TEAM TEL 855 671 9885 EXT.1166 EMA IL KOMATSU@STEAMLOGISTICS.COM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58033, MASAN
1703, SAVANNAH, GA
33860
KG
4
UNT
0
USD
KKLUJPN577292
2022-06-14
846291 KOMATSU AMERICA CORP KOMATSU LTD KOMATSU CONST. MACHINERY NEW HYDRAULIC EXCAVATOR PC55MR- 5 KOMATSU CONST. MACHINERY NEW HYDRAULIC EXCAVATOR PC55MR- 5 INVOICE NO.CV24409 SEA - WAYBILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
3201, HONOLULU, HI
10780
KG
2
UNT
0
USD