Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201021141100223000
2021-11-01
320740 C?NG TY TNHH KOBELCO ECO SOLUTIONS VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI NHà MáY LONG ??C KOBELCO ECO SOLUTIONS CO LTD FT11-311-01 # & Materials for cooking glass - K-3110-S Glass frit (used to rinse on steel mechanical products) (100% new products) (Examination results No. 326 / TB-KD4 March 10, 2017) (100% new);FT11-311-01#&Phối liệu để nấu thuỷ tinh - K-3110-S Glass Frit (dùng để tráng lên sản phẩm cơ khí bằng thép) (hàng mới 100%) (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
400
KGM
3776
USD
BANQLNZ1374160
2022-01-26
840310 MAINE ENERGY SYSTEMS LLC ECO ENGINEERING EQUIPMENT PACKAGE FOR PELLET BOILERS HS-CODE 840310, 840390, 391729, 730792, 630532<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
10241
KG
65
PKG
0
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
140522SITNGSG2208350
2022-06-01
390110 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? BAO Bì NH?A NGUYêN PHONG ASIATIC SOLUTIONS CO LTD LLDPE OFF Grade, not used in food processing, cleansing, producing containers containing T/products, not belonging to TT41/2018/GTVT. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh (LLDPE OFF GRADE), không sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm, tẩy rửa, sản xuất các dụng cụ chứa đựng t/phẩm, không thuộc TT41/2018/GTVT. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
51153
KG
51000
KGM
66300
USD