Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NUS-T4729422
2021-05-17
901832 INMED DROGUERIA LTDA KOBAYASHI F AGUJAS TUBULARES DE METALAGUJAS ESPINALES25GX90 MM
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
102
KG
78
KILOGRAMOS NETOS
17846
USD
NUST4494728
2022-04-19
291249 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N KOBAYASHI PERFUMERY CO LTD 3 #& Maltol organic chemicals. CAS: 118-71-8 (C6H6O3), Maltol organic chemicals, used in flavoring.;3#&Hóa chất hữu cơ Maltol. Cas:118-71-8 (C6H6O3), hóa chất hóa học hữu cơ maltol, dùng trong sản xuất hương liệu.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
159
KG
1
KGM
7
USD
772008224701
2020-11-26
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
2
UNA
495
USD
20522217898285
2022-05-25
850433 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Electricity transformer, CS2KVA, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy biến thế điện, cs2kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên ( đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
3
PCE
117
USD
20522217898285
2022-05-25
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Metal machine, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
39
USD
40821212219000
2021-09-06
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N ZAIMITSU KOGYO Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26094
KG
1
PCE
54
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
TSJLTCLJ1065766
2021-10-30
901841 RAITO INC RAITO KOGYO CO LTD CONSTRUCTION EQUIPMENT DRILL BIT, DRILL TOOLS.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2678
KG
2
RCK
0
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
190322542030066000
2022-04-20
390730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Liquid Epoxide: Epiclon 1050-75BAC (2 Drum, 200 kg/drum), CAS: 123-86-4.25068-38-6;Nhựa Epoxit dạng lỏng : Epiclon 1050-75BAC (2 drum, 200 Kg/drum), CAS: 123-86-4,25068-38-6
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18730
KG
400
KGM
1553
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -316) - [DA K.Hoa TK So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-316) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5700
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -333L) - [DA K.Hoa Tk So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-333L) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5800
USD
NSQPA211088963
2021-12-02
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,ALLOY:7229.90.9000 ---------------------------------- INVOICE NO. MST-7644-3 CUST PO.NO.5500022021 TUI PO.NO. MST-7644<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
856
KG
2
PKG
0
USD
NSQPA220412981
2022-05-19
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.7000 WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.9000 INVOICE NO. FMM-7896-1 CUST PO.NO.238569, 238564 TUI PO.NO.FMM-7895, FMM-7896<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1834
KG
4
PKG
0
USD
772008544848
2020-11-15
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO CO LTD Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
10
KG
2
UNA
571
USD
220821541080000000
2021-09-06
320740 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Phosphate glass powder contains Silver Ion Million Guard PG-709; CTHH: 1 / 3AG2O. (P2O5.CAO) M.3 (B2O3.1 / 5ZNO) N (SX Tam Laminate) / PG-709 Antibacterial Agents - 100% KH: 103734664942 / A21 (December 21, 2020);Bột thủy tinh phosphat chứa ion bạc Million Guard PG-709; CTHH:1/3Ag2O.(P2O5.CaO)m.3(B2O3.1/5ZnO)n (dung sx tam Laminate)/ PG-709 Antibacterial agents - Moi 100% KH: 103734664942/A21 (21/12/2020)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
35174
KG
200
KGM
16378
USD
MOSJMK0H2111115
2022-01-29
084629 KATAYAMA AMERICAN CO INC KATAYAMA KOGYO CO LTD EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
12405
KG
20
CAS
0
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
810419 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD # LL91 unwrought magnesium (pigs, content 99%) LL91, 001-Y01-665, SX brake materials, new 100%;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%) LL91 , 001-Y01-665, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1000
CUC
610755
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
720241 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD A025 # ferro alloys and chromium, 25 kg / barrel, (powder, Fe: 20-30% chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR h3-250 A025, 001-Y01-830 , SX brake materials, new 100%;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
21
UNL
667229
USD
EJ148632551JP
2020-11-23
370200 C?NG TY TNHH RYOWA Hà N?I RYOWA KOGYO CO LTD Film the pictures Nickname: Electron-microscopic film.KT: 5.9 x 8.2cm.NSX: FUJIFILM.Hang new form 100%;Phim rửa ảnh Tên hiệu:Electron-microscopic film.KT:5.9 x 8.2cm.NSX:FUJIFILM.Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
24
KG
20
TAM
940
USD
6556679533
2021-12-13
960390 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N OGINO KOGYO CO LTD Bavian brush for products, for central metal processing machines (face milling, drilling holes, torsal) / 100 * 3p * 13, Nishijima manufacturer, 100% new;Chổi quét bavia cho sản phẩm, dùng cho máy gia công kim loại trung tâm (phay mặt, khoan lỗ, ta rô) / 100*3P*13, nhà sx NISHIJIMA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
22
KG
20
PCE
417
USD
TSJLYLKS1079662
2022-03-07
721710 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY HS CODE 7217.10.7 000<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3530
KG
7
CAS
0
USD
SEINEUW20042400
2020-06-26
811222 GREYSTONES ALLOYS LLC DAIDO KOGYO CO LTD CHROMIUM WASTE AND SCRAP HS CODE: 8112.22 UNWROUGHT CHROMIUM, POWDER HS CODE: 8112.21<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3642
KG
16
DRM
0
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
252922 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD Calcium fluoride CAF-D022 # 2 (composition of calcium fluoride 98%), 25 kg / bag D022, 001-Y01-062, SX brake materials, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2 ( thành phần canxi florua 98%), 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1
BAG
17853
USD
1Z63V19E0405563246
2021-10-20
370790 C?NG TY TNHH RYOWA Hà N?I RYOWA KOGYO CO LTD Powder coated film for washing photos (1 package includes 2 bags: Copinal A and Copinal B) (400gr / pack), Brand: Zai-Copinal, Manufacturer: Industrial Products Div. Fujifilm Corporation. New 100%;Bột tráng phim dùng để rửa ảnh (1 gói bao gồm 2 túi:Copinal A và Copinal B) (400gr/gói), hiệu: ZAI-Copinal, nhà sản xuất: Industrial Products Div. FUJIFILM Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
10
PKG
72
USD