Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSSLJHKHC21Q0181
2022-01-04
841381 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Water pumps (Honda, Robin), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used);Máy bơm nước (HONDA, ROBIN) , sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22890
KG
3
PCE
78
USD
NSSLKHKHC22Q0011
2022-03-28
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD The plow is used in agriculture (Yanmar, Kubota), not installing tires, cakes and no other parts to pull, produce in 20114-2017, use production service (used);Máy cày dùng trong nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA) ,không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, SX năm 20114-2017, dùng phục vụ sản xuất (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
11
PCE
813
USD
NSSLJHKHC21Q0181
2022-01-04
851529 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Welding transmitter (Airman, Daihen, Denyo), produced in 2013-2016, direct goods for manufacturing tables and chairs, quality to meet the requirements of QD: 18/2019 / QD-TTg (used);Máy phát hàn (AIRMAN, DAIHEN, DENYO),sản xuất năm 2013-2016 , hàng trực tiếp phục vụ sản xuất bàn ghế, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22890
KG
8
PCE
1251
USD
NSSLJHKHC21Q0181
2022-01-04
846781 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Chain saw (Honda, Makita, Shindaiwa), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used);Máy cưa xích (HONDA, MAKITA, SHINDAIWA) , sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22890
KG
13
PCE
565
USD
NSSLJHKHC21Q0181
2022-01-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22890
KG
10
PCE
869
USD
NSSLJHKHC21Q0169
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
10
PCE
798
USD
NSSLJHKHC21Q0167
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26611
KG
10
PCE
887
USD
008BX45125
2021-09-25
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet Q: 18/2019 / QD-TTg (Used);Máy xới nông nghiệp (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu Q Đ số : 18/2019/QĐ- TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
10
PCE
965
USD
NSSLNHKHC21Q0042
2021-12-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24522
KG
11
PCE
1073
USD
NSSLNHKHC21Q0049
2021-12-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
50
PCE
1774
USD
008BX34174
2021-07-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5HP, produced in 2013-2017, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (already used);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5Hp, sản xuất năm 2013-2017 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26643
KG
9
PCE
738
USD
NSSLJHKHC21Q0190
2022-02-07
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21493
KG
10
PCE
869
USD
NSSLJHKHC21Q0195
2022-02-07
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26618
KG
11
PCE
1147
USD
150622OSA8146164
2022-06-30
200811 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T HàNG GIA D?NG HAPROSIMEX SAIGON WATANABE BOEKI CO LTD Snack Mix 4 Phomai, 4kinds of Cheese, DenRoku brand, NSX: Company: DenRoku Co., Ltd, 100% New Goods;Snack mix 4 vị phomai, 4kinds of cheese, hiệu DENROKU, NSX: Công ty: DENROKU CO.,LTD, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
676
KG
2400
PKG
2256
USD
231120A07AA53000
2020-12-04
110422 C?NG TY TNHH THI?T K? LATO HIKARI BOEKI CO LTD Nisshokus pure oats, (300g / pack, 24 pack / carton), Publisher: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 months from date of production, new products 100%.;Yến mạch nguyên chất Nisshokus, (300g/gói, 24 gói/thùng), NSX: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
9870
KG
40
UNK
39119
USD
100221008BX01420
2021-02-22
110422 C?NG TY TNHH THI?T K? LATO HIKARI BOEKI CO LTD Nisshokus pure oats, (300g / bag, 24 bags / barrel), Publisher: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 months from date of production, new products 100%.;Yến mạch nguyên chất Nisshokus, (300g/bịch, 24 bịch/thùng), NSX: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
7189
KG
20
UNK
189
USD
061221A07BA21731
2021-12-17
110422 C?NG TY TNHH THI?T K? LATO HIKARI BOEKI CO LTD Nisshokus pure oats, (300g / pack, 24 packs / barrels), NSX: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 months from the date of manufacture, 100% new products.;Yến mạch nguyên chất Nisshokus, (300g/gói, 24 gói/thùng), NSX: Nippon Food Manufacturer, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
22287
KG
30
UNK
269
USD
130520YHHY-9010-0839
2022-02-21
842919 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA TOZAI BOEKI CO LTD User iron bulldozer used Komatsu D85P-21, frame number: D85213047, Number of machines: 6d140111726, year SX: 1987;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU D85P-21, số khung: D85213047, Số Máy: 6D140111726, năm SX: 1987
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
22500
KG
1
PCE
73865
USD
021121A07BA19741
2021-11-30
305100 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in the sealed box, used to eat immediately donki 140g / vial. Manufacturer: donki. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay DONKI 140g/lọ. Nhà SX: Donki. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18933
KG
1200
UNA
2460
USD
OSAB33000600
2021-09-08
841861 TOYO BOEKI CO LTD TOYO BOEKI CO LTD REFRIGERATOR,FREEZER, HEAT PUMPS OTHER THAN AIR CONDITIONING MACHINES OF HEADING 84.15
JAPAN
PORTUGAL
KOBE
LEIXOES
98029
KG
72
PK
0
USD
OSAB13701500
2021-04-11
841861 TOYO BOEKI CO LTD TOYO BOEKI CO LTD REFRIGERATOR,FREEZER, HEAT PUMPS OTHER THAN AIR CONDITIONING MACHINES OF HEADING 84.15
JAPAN
PORTUGAL
KOBE
LISBON-LEIXOES
104102
KG
71
PK
0
USD
OSAB05006400
2021-02-22
841861 TOYO BOEKI CO LTD TOYO BOEKI CO LTD REFRIGERATOR,FREEZER, HEAT PUMPS OTHER THAN AIR CONDITIONING MACHINES OF HEADING 84.15
JAPAN
PORTUGAL
KOBE
LEIXOES
109045
KG
86
PK
0
USD
OSAB50031900
2021-09-24
841861 NEDAVI COM S R L TOYO BOEKI CO LTD REFRIGERATOR,FREEZER, HEAT PUMPS OTHER THAN AIR CONDITIONING MACHINES OF HEADING 84.15
JAPAN
ROMANIA
KOBE
CONSTANTA
10171
KG
72
PK
0
USD
OSAB54625800
2021-10-12
841861 NEDAVI COM S R L TOYO BOEKI CO LTD REFRIGERATOR,FREEZER, HEAT PUMPS OTHER THAN AIR CONDITIONING MACHINES OF HEADING 84.15
JAPAN
ROMANIA
KOBE
CONSTANTA
102031
KG
82
PK
0
USD
130322A07CA02943
2022-04-21
842790 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA KAKI BOEKI CO LTD Hand forklift (no effect), (not self -propelled), produced 2013, used, used for production;Xe nâng dùng tay( không hiệu), (không tự hành) , sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22818
KG
1
PCE
77
USD
130322008CX11747
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N TK BOEKI CO LTD Kawasaki compressed air saw, Makita, (without air compressor) The amount of gas consumption 5.39L/s, produced 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, (không kèm bình nén khí) lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
120
UNIT
647
USD
130322A07CA02943
2022-04-21
850212 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA KAKI BOEKI CO LTD Yanmar generator, 100kVA capacity, in 2013, used for direct production.;Máy phát điện YANMAR, công suất 100KVA, Năm sx 2013, đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22818
KG
1
PCE
223
USD
130322A07CA02943
2022-04-21
842519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA KAKI BOEKI CO LTD Cable winch (Pa Lang) manual, loading and lifting 400kg, used for production, year of production: 2013, used;Tời cáp (Pa lăng) bằng tay , tải nâng 400kg, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22818
KG
6
PCE
263
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat now nissui 50g / box. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay NISSUI 50g/hộp. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
240
UNK
372
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in sealed boxes, used to eat the maxa 50g / box, 2 boxes / lots. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay hiệu MAHURA 50g/hộp, 2 hộp/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
960
SET
1680
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in the sealed box, used to eat immediately donki 140g / vial. Manufacturer: donki. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay DONKI 140g/lọ. Nhà SX: Donki. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
1200
UNA
2460
USD