Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522141046132910-02
2022-06-01
390519 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102127 #& plastic solution used to scan film number 6, increase the thickness of the film, the ingredient includes Polyvinil Acetate Emulsuion 1%, Polyvinyl Alchol 10%, Photo Polymerization Resin 9%(5 kg/pk);A0102127#&Dung dịch nhựa dùng để quét màng phim số 6, làm tăng độ dày của màng phim, thành phần gồm Polyvinil acetate emulsuion 1%, polyvinyl alchol 10%, photo polymerization resin 9% (5 kg/PK)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
9
PKG
1503
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
690320 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 #& Heat-resistant porcelain plate (flat surface), size 260*105*1mm, code 995Y-1 (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
600
PCE
5470
USD
141015219583
2020-12-23
690320 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 # & Plates Refractory ceramic (flat surface), 260 * 105 * size 1mm, 995Y-1 code (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
547
KG
500
PCE
599184
USD
271021141046107452-02
2021-11-08
392021 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0106729 # & OPP membrane (made of poly propilen) for household pressure, KT: 198mmx1000m;A0106729#&Màng cuốn OPP( làm bằng Poly propilen) dùng cho máy gia áp, KT: 198MMx1000M
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
22256
KG
60
ROL
1150
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
5
SET
289
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
3
SET
173
USD
141015569804
2022-06-27
731449 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102596 #& steel mesh used in brazing welding stage, size 165x240mm, code 60 mesh165*240;A0102596#&Tấm lưới bằng thép dùng trong công đoạn hàn Brazing, kích thước 165x240mm, mã 60 MESH165*240
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
133
KG
500
TAM
352
USD
290621141041754023-02
2021-07-13
731450 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100432 # & Membrane Membrane used to filter ink, steel (1 roll = 30m), code 400 / 23-100;A0100432#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã 400/23-100
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
21886
KG
450
MTR
27167
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
731450 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0103160 #& mesh coating used to filter ink, steel (1 roll = 30m), Cal30 code 400/19-100.;A0103160#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã CAL30 400/19-100.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
210
MTR
23327
USD