Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 C?NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
8
PCE
80
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Solid rubber case for forklifts (Size: 7.00-12, Inner diameter: 300mm, outer diameter: 400mm, shell width: 460 mm) (used, quality is over 80%, Scrap);Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
2
PCE
8
USD
030322SE2203001-01
2022-04-01
850432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U V?N PH??NG ONG QUOC HUNG Goods directly serving production activities: Transformer (no brand, floor No. 3 MHz, quality of goods over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy biến thế (không nhãn hiệu, tầng số 3 MHz, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42300
KG
1
PCE
501
USD
290421SE2104013-02
2021-10-05
845820 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? REDALET ONG QUOC HUNG Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31000
KG
2
PCE
440
USD
110522SE2205200-02
2022-06-30
845820 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN ONG QUOC HUNG Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
37
USD
281121SE2111012-01
2021-12-11
401221 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? SSFUNTAP ONG QUOC HUNG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20650
KG
20
PCE
177
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 C?NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
112200013733092
2022-01-07
850520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG HUNG TECH ONEMEMBER CO LTD Brake from clutches; Mitsubishi / ZKB-5BN; through the pneumatic is blown into the space in the heat to improve the thermal capacity; 100% new steel material;Phanh từ ly hợp;MITSUBISHI/ZKB-5BN;thông qua các khí nén là thổi vào khoảng trống trong cái nóng để cải thiện các nhiệt năng lực;Chất liệu thép mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MTV HUNGTECH
CTY NEW WING
96
KG
1
PCE
706
USD
112100017395470
2021-12-13
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Cyanide silver salt 80.5% (Silver Cyanide 80.5%). Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE 80.5% ( SILVER CYANIDE 80.5% ). DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
110
KG
100
KGM
69717
USD
112100014243895
2021-07-29
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Silver salt Potassium Silver Cyanide 54%. Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC POTASSIUM SILVER CYANIDE 54% . DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
154
KG
150
KGM
76913
USD
132100015530218
2021-10-04
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-260-072 # & cold rolled steel roll forming, not coated coated-spcc 2.6x72xc;000-260-072#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 2.6X72XC
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
7978
KG
1521
KGM
2250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312193200B # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 3200mm;SUPE2312193200B#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 3200mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
4246
KGM
5384
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312192438A # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 2438mm;SUPE2312192438A#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 2438mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
2046
KGM
2594
USD
132200016000848
2022-04-01
846719 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH THANG LONG TECH VTB-W-SET (Air Battery) VTB-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-SET (PISCO: Pisco: 2022) (100%new products);Thiết bị hút chân không (AIR PIN SET) VTB-W-SET (điều khiển bằng tay, sử dụng khí nén, nhà sx: Pisco, năm sx:2022) ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THANG LONG TECH
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
20
KG
18
SET
410
USD
132100015448588
2021-09-30
401034 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS CONG TY TNHH VAN THANG LONG Red Marker Code Code A76 with a vulcanic rubber (continuous transmission tape with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 193.04cm, 100% new goods;Dây curoa mác đỏ mã A76 bằng cao su lưu hóa (Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 193.04cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN THANG LONG
CONG TY TNHH VINA MC INFONICS
35
KG
4
PCE
408000
USD
112100016141258
2021-10-29
842382 C?NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP HUNG YEN 03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
978
KG
1
SET
941
USD
112100014062478
2021-07-22
903210 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG . # & Controllers Rex-c100 temperature, voltage 100-240VAC / 24VDC # & JP;.#&Bộ điều khiển nhiệt độ Rex-c100, điện áp 100-240VAC/24VDC#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
180
KG
3
PCE
22
USD
BQEGJPT014785
2021-05-12
220620 1892708 ALBERTA LTD H A COMPANY JAPANESE SAKE LIQUEUR HS CODE-220620,220870<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
1453
KG
115
CAS
0
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
010821TTTBUSHMN2108077
2021-10-18
844313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NGàNH IN PHúC L?M KPN COMPANY Offset printer, leaving sheet printing, 5 colors Mitsubishi, Model: 3F-5, S / N: 3F 1881, Year SX: 2001, Used goods;Máy in offset, in tờ rời , 5 màu hiệu MITSUBISHI, Model : 3F-5 , S/N : 3F 1881, năm SX : 2001, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35380
KG
1
SET
98000
USD
UASI7800953325
2020-11-18
761700 EIGHT OUNCE COFFEE KINTO COMPANY DINNER WARE HS CODE 7617.006911.106914.1 0 8215.998211.91<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
3615
KG
405
CTN
0
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
071121UKB/HPH-6111023
2022-01-11
842959 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? HTK GLOBAL COMPANY Hitachi crawler excavators, Model: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221, SX: 2005, use diezen engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI,MODEL: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221 , SX: 2005, sử dụng động cơ diezen
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
20880
KG
1
PCE
12595
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
60522220509140100
2022-06-03
720826 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat-rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. -4.3) mmx (820-1227) mmxc.;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.0-4.3)mmx(820-1227)mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
77870
KGM
68526
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 C?NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
773958924051
2021-06-19
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
7769 3816 9410
2022-06-01
560500 C?NG TY TNHH CH? MAY AMERICAN EFIRD VI?T NAM JACK AND COMPANY Multi -fiber twisted thread, component of 42% nylon 58% metallic - J Metallic Thread - 1004 Copper. New 100%;Chỉ may xoắn đa sợi dạng cuộn, thành phần gồm 42% nylon 58% metallic - J METALLIC THREAD - 1004 COPPER. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
8
KGM
672
USD
774942756081
2021-10-18
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
110621015BX14099
2021-07-23
846719 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U MáY MóC PH??C H?NG FAN COMPANY Kawasaki Pneumatic Saws, Makita, gas consumption 599L / s, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
123
UNIT
785
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
51020201009140000
2020-11-05
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. 6.000mm thickness, width 1240mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.000mm, chiều rộng 1240mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
296821
KG
7650
KGM
3863
USD
230422220409140000
2022-05-24
720825 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? T T Q ESAKA AND COMPANY Alloy steel, flat rolled, hot rolled rolls, soaked in rust, unprocessed or painted, uniformly, 100% new goods (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G331.;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, quy cách không đồng nhất, hàng mới 100% (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G3101.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
6790
KGM
6111
USD
310522220509140000
2022-06-27
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness from 4,760mm - 6,000mm, width of 957mm -1219mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.760mm - 6.000mm, chiều rộng tư 957mm -1219mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
25143
KGM
22377
USD
201220EGLV022000236072
2021-01-14
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. Thickness 4.950mm - 6.000mm, width 1015mm 980mm-. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.950mm - 6.000mm, chiều rộng từ 980mm- 1015mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
214792
KG
13090
KGM
7396
USD
60522220509140100
2022-06-03
720825 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. .New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:6.0mmx1135mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
82500
KGM
72600
USD
150521SITOSSG2106942
2021-08-12
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TíN ??T HIROMOTO COMPANY Machinery directly serving production: Grass cleaning machine, garbage used in agriculture, CS 3-5HP, no brand, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ ,rác dùng trong nông nghiệp, cs 3-5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24686
KG
2
PCE
109
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 C?NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD