Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUTYOJK05679AA
2020-01-08
292414 MITSUBISHI GAS CHEMICAL AMERICA INC MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY INC N,N-DIMETHYLACETAMIDE(D.M.A.C) N, N-DIMETHYLACETAMIDE(D.M.A.C) -------------------------------- IMDG 6.1 UNNO 2810 P/G EMERGENCY CONTACT CHEMTREC 1-703-527-3887 CONTRACT NO. CCN14794 HS CODE 2924.14<br/>N,N-DIMETHYLACETAMIDE(D.M.A.C) N, N-DIMETHYLACETAMID
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
39840
KG
2
PCS
0
USD
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray ball shadow for shooting machine (scanning) Cutting CT, Serial Number: 21G132, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:21G132,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray balls for shooting machines (scanning) Cutting CT, Serial Number: 1f9184, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:1F9184,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284523603237
2021-10-08
902291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC Side-Panel-Right-Right-Right-Right-Assy, Positioning, GT), Positioning, GT), Item No: 5130817, NSX: GE Hangwei Medical Systems CO., LTD new;Vỏ bàn (kim loại) bên hông phải phía sau của máy chụp cắt lớp CT(SIDE-PANEL-REAR-RIGHT-ASSY, Positioning, GT),item no:5130817,NSX:GE HANGWEI MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
209
USD
BQEGJPT014785
2021-05-12
220620 1892708 ALBERTA LTD H A COMPANY JAPANESE SAKE LIQUEUR HS CODE-220620,220870<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
1453
KG
115
CAS
0
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
010821TTTBUSHMN2108077
2021-10-18
844313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NGàNH IN PHúC L?M KPN COMPANY Offset printer, leaving sheet printing, 5 colors Mitsubishi, Model: 3F-5, S / N: 3F 1881, Year SX: 2001, Used goods;Máy in offset, in tờ rời , 5 màu hiệu MITSUBISHI, Model : 3F-5 , S/N : 3F 1881, năm SX : 2001, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35380
KG
1
SET
98000
USD