Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130322008CX12016
2022-04-23
845969 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA KHANG THINH JP CO LTD Makino FDNC220 metal milling machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy phay kim loại MAKINO FDNC220, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
1
UNIT
21162
USD
7256855900
2022-02-24
490191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? AMAZON CO JP Elementary English dictionary, wide version, full color, TG: Ms. Sato Kumiko, XB house: Gakken Plus, personal goods, 100% new;Từ điển tiếng Anh tiểu học,Phiên bản rộng,đầy đủ màu sắc,tg: Bà Sato Kumiko,nhà xb:Gakken Plus, hàng cá nhân,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
2
KG
1
BAN
24
USD
090921KMTCYOK0541205
2021-09-29
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8500
KG
480
UNK
210
USD
N/A
2020-02-14
870829 MODIRI MOTSHWENENG JP CARPRATS COM Parts and accessories of bodies for tractors, motor vehicles for the transport of ten or more persons, motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons, motor vehicles for the transport of goods and special purpose motor vehicles (excl. bumpers and parts thereof and safety seat belts);Other;
JAPAN
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
9
KGM
91
USD
221021913225122
2022-04-05
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM JP NELSON EQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes, brand: Kobelco, Model: 7150, Diesel engine, serial number: JJ00011, engine number: 6D22-S14944, Year of production 1987, used goods.;Cần trục bánh xích, hiệu: Kobelco, model: 7150, động cơ diesel, số Serial: JJ00011, số động cơ: 6D22-S14944, năm sản xuất 1987, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
154930
KG
1
UNIT
219000
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
200989 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Kagome vegetable juice, packing 200ml / box, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Nước ép rau củ Kagome, đóng gói 200ml/hộp, 24 hộp/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
144
UNK
65
USD
041121008BX51710
2021-11-19
040620 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Cheese sprinkled with Megs, packing 50g / vial, 20 vials / barrel. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (jars);Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 20 lọ/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%,đơn vị tính: UNK (lọ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
11500
KG
1000
UNA
442
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
151590 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Tsuno Japanese rice oil pure, packing 180ml / bottle, 12 bottles / barrels. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu gạo nhật bản Tsuno nguyên chất, đóng gói 180ml/ chai, 12 chai/thùng. NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
600
UNA
270
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
132200018426531
2022-06-25
382491 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG KA0017 #& Toyo Cleaner HE-1 (20kg/ bag) (Aluminum Clean Flux) is a dough separator in the form of dough, used to get impurities when cooking aluminum. 100% JP new products;ka0017#&Chất tách xỉ nhôm TOYO CLEANER HE-1 (20kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) là loại tách xỉ nhôm ở dạng bột, dùng để lấy tạp chất khi nấu nhôm. Hàng mới 100%.#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CONG TY TNHH VIET NAM SHIBUTANI
100
KG
100
KGM
279
USD
112100017395470
2021-12-13
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Cyanide silver salt 80.5% (Silver Cyanide 80.5%). Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE 80.5% ( SILVER CYANIDE 80.5% ). DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
110
KG
100
KGM
69717
USD
112100014243895
2021-07-29
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Silver salt Potassium Silver Cyanide 54%. Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC POTASSIUM SILVER CYANIDE 54% . DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
154
KG
150
KGM
76913
USD
132000013289765
2020-12-23
382491 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG TOYO HE-1 # & Preparations for cleaning metal surfaces separated slag TOYO CLEANER .Chat HE-1 (25kg / bag) (Aluminum Clean Flux). New 100%.;TOYO HE-1#&Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại .Chất tách xỉ TOYO CLEANER HE-1 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY PHUC MINH KHANG
KHO CTY NAGAE VN
486
KG
100
KGM
260
USD
132200014058391
2022-01-18
382491 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG TOYO HE-1 # & Preparation Metal surface cleaning. Slip to Toyo Cleaner He-1 (25kg / pack) (Aluminum Clean Flux). New 100%.;TOYO HE-1#&Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại .Chất tách xỉ TOYO CLEANER HE-1 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY PHUC MINH KHANG
KHO CTY NAGAE VN
598
KG
100
KGM
265
USD
112100015432806
2021-09-30
840420 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NAM TIEN THINH TB2 # & Caul Casters JIS 16K AF3N 25A, is fitted on a hot steam pipe, to remove condensate steam. 100% new goods;TB2#&Thiết bị ngưng tụ gang JIS 16K AF3N 25A , được lắp trên đường ống hơi nóng, để loại bỏ hơi nước ngưng tụ .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTTNHH TM VA SX NAM TIEN THINH
KHO CTY TERUMO BCT VN
52
KG
1
PCE
286
USD
112100015432806
2021-09-30
840420 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NAM TIEN THINH TB1 # & Caulted Caulted JIS 16K AF3N 20A, is fitted on a steam pipe, to remove condensate steam. 100% new goods;TB1#&Thiết bị ngưng tụ gang JIS 16K AF3N 20A , được lắp trên đường ống hơi nóng, để loại bỏ hơi nước ngưng tụ .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTTNHH TM VA SX NAM TIEN THINH
KHO CTY TERUMO BCT VN
52
KG
3
PCE
755
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225758
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225756
2022-05-09
846242 AMADA CANADA LTD AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
31420
KG
9
UNT
5655600
USD
WLWHJP2225757
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
25720
KG
6
UNT
0
USD
WLWHJP2219372
2022-03-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23890
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2211673
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211672
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512367 COMMERCIAL INVOICE NO.A18945 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512367 COMMERCIAL INVOICE NO.A18945 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2225761
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512422 COMMERCIAL INVOICE NO.A19277 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 2 510 228 243 13 550 C NO .2 2 368 221 164 1 360 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512422 COMMERCIAL INVOICE NO.A19277 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 2 510 228 243 13 550 C NO .2 2 368 221 164 1 360 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
14910
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2225763
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550503 COMMERCIAL INVOICE NO.A19276 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550503 COMMERCIAL INVOICE NO.A19276 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550503 COMMERCIAL INVOICE NO.A19276 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD