Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014910000
2021-09-01
852349 C?NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM KEYENCE VIETNAM CO LTD IM-H3EE # & Software Disk Measure Image Size - PC Software for Image Dimension Measuring System - IM-H3EE;IM-H3EE#&ĐĨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH - PC SOFTWARE FOR IMAGE DIMENSION MEASURING SYSTEM - IM-H3EE
JAPAN
VIETNAM
CTY KEYENCE
KHO CTY SMC MANUFACTURING
58
KG
1
PCE
1595
USD
HEI52661954
2021-11-18
900220 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Filter for camera system, has been optical processing, OP-87899 model, keyence, 100% new;Kính lọc cho hệ thống camera, đã được gia công quang học, MODEL OP-87899, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
457
KG
8
PCE
150
USD
HEI12482831
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Filters for camera systems MODEL OP-42 337, the company Keyence, a new 100%;Kính lọc cho hệ thống camera MODEL OP-42337, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
445
KG
3
PCE
39
USD
HEI52868314
2022-06-28
903034 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Hand-type electrostatic sensor, SK-H050 model (SK-H050S management model), Keyence. New 100%;Cảm biến tĩnh điện loại cầm tay, MODEL SK-H050 (MODEL quản lý SK-H050S), hãng Keyence. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
42
KG
1
PCE
392
USD
HEI52614424
2021-10-04
853711 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Control device for IV2-G30 model sensor, keyence, 100% new;Thiết bị điều khiển cho cảm biến hình ảnh MODEL IV2-G30, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
1
PCE
671
USD
HEI52614424
2021-10-04
903150 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Safe optical screen sensor (2 pcs / set) Model GL-S20FH, KEYENCE, 100% new;Cảm biến màn chắn quang an toàn (2 chiếc/bộ) MODEL GL-S20FH, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
2
SET
549
USD
HEI52582725
2021-09-06
903033 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Portable electrostatic sensor, SK-H050 model, KEYENCE, 100% new;Cảm biến tĩnh điện loại cầm tay, MODEL SK-H050, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
2
PCE
925
USD
HEI52640383
2021-10-28
903149 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Image size measuring device IM-7030T, S / N: # 5C910383, KEYENCE. Used goods # & jp;Thiết bị đo kích thước hình ảnh MODEL IM-7030T, S/N:#5C910383, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
47
KG
1
PCE
25767
USD
HEI52723171
2022-01-24
853670 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Early connected between fiber optic sensor with amplifier (used for FU series), Model OP-26500, KEYENCE, 100% new products;Đầu kết nối giữa đầu cảm biến sợi quang với bộ khuếch đại (dùng cho FU series ),MODEL OP-26500,hãng Keyence, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
521
KG
2
PCE
2
USD
HEI52723171
2022-01-24
852349 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION CDs containing upgrade software for MB line laser engraving machine, MB3-H2D4-DVD model (Z), KEYENCE, 100% new;Đĩa CD chứa phần mềm nâng cấp cho máy khắc laser dòng MB, MODEL MB3-H2D4-DVD(Z), hãng Keyence , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
521
KG
1
PCE
829
USD
HEI52614424
2021-10-04
900291 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Prism for measuring equipment with images, Model IM-PH4, KEYENCE, 100% new;Tấm lăng kính dùng cho thiết bị đo kích thước bằng hình ảnh, MODEL IM-PH4, hãng Keyence,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
1
PCE
1012
USD
HEI52624865
2021-10-14
903085 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Inspection of printed microchip plates, with test data recording device, NR-500 model, KEYENCE, 100% new;Máy kiểm tra các tấm vi mạch in, có kèm theo thiết bị ghi dữ liệu kiểm tra, MODEL NR-500, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
348
KG
1
PCE
538
USD
HEI52582725
2021-09-06
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Data testing device with recording device, used for TR-W500 model sensor, KEYENCE, 100% new;Thiết bị kiểm tra dữ liệu có gắn thiết bị ghi, dùng cho cảm biến MODEL TR-W500, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
1
PCE
1024
USD
HEI52607936
2021-09-27
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Data testing device with recording device, used for TR-W1000 model sensor, keyence, 100% new;Thiết bị kiểm tra dữ liệu có gắn thiết bị ghi, dùng cho cảm biến MODEL TR-W1000, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
295
KG
1
PCE
2254
USD
HEI52709602
2022-01-10
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Temperature meter, capacity, with data recording device NR-HA08 model, KEYENCE, 100% new;Máy đo nhiệt độ, công suất, kèm thiết bị ghi dữ liệu MODEL NR-HA08, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
238
KG
1
PCE
751
USD
HEI52582725
2021-09-06
900290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Lenses for fiber optic sensors, have been optical processing, Model F-6HA, KEYENCE, 100% new;Thấu kính dùng cho cảm biến sợi quang,đã được gia công quang học, MODEL F-6HA, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
7
PCE
228
USD
HEI52654022
2021-11-11
900290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Lens for fiber optic sensors (with inside lens, optical machining) Model F-2HA, KEYENCE, 100% new;Ống kính dùng cho cảm biến sợi quang (có gắn thấu kính bên trong, đã gia công quang học) MODEL F-2HA, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
305
KG
1
PCE
26
USD
HEI52831774
2022-05-24
901290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Parts of electronic microscopes - steel base sets used to observe products of VHX -S550, S/N:#2B410067, Keyence. Secondhand;Bộ phận của kính hiển vi điện tử - Bộ đế thép dùng để quan sát sản phẩm MODEL VHX-S550, S/N:#2B410067, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
27
KG
1
PCE
5390
USD
HEI52845284
2022-06-06
901290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION The base for digital microscopes, VHX-S770E model, Keyence, 100% new;Đế Cho Kính Hiển Vi Kỹ Thuật Số, MODEL VHX-S770E, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
635
KG
2
PCE
16658
USD
112100017762026
2022-01-04
852349 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM KEYENCE-DCD-01FA # & CD contains software for touch screen, VT-H8G model, KEYENCE. New 100%;KEYENCE-DCD-01FA#&Đĩa CD chứa phần mềm cho màn hình cảm ứng, MODEL VT-H8G, hãng Keyence. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH TAKAKO VN
133
KG
1
PCE
9
USD
112200017722665
2022-06-01
901190 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM VK-X3050 #& gauges of 3D microscopes, VK-X3050 model, Keyence, 100% new;VK-X3050#&Đầu đo của kính hiển vi đo biên dạng 3D, MODEL VK-X3050, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH SEGYUNG VINA
49
KG
1
PCE
45619
USD
112200017722665
2022-06-01
901190 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM VK-D3 #& steel base set used to observe products (parts of 3D microscopes), VK-D3 model, Keyence, 100% new company;VK-D3#&Bộ đế thép dùng để quan sát sản phẩm( Bộ phận của kính hiển vi đo biên dạng 3D ), MODEL VK-D3, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH SEGYUNG VINA
49
KG
1
PCE
10745
USD
112100016393245
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? NAGASE VIETNAM CO LTD Km1-0217-001101 # & Plastic Beads LCP / E5204L / B / BLACK (Polyester Polyester Plastic Sumikasuper E5204LB Plastic Material (AROMATIC Polyester) is primitive 1bao = 25kg);KM1-0217-001101#&Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB PLASTIC MATERIAL (AROMATIC POLYESTER) dang nguyên sinh 1bao = 25kg)
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CT CANON VN QUE VO
1020
KG
1000
KGM
14000
USD
132100016492246
2021-11-11
390800 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520004 # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B primary form;JM520004#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
9360
KG
800
KGM
2936
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
132100016182948
2021-11-01
840590 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES19 # & specialized components for full maintenance for simplex HM6 nitrogen generators (including: thin steel leaves, screws, Ron Causu, filters). New 100%;QES19#&Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (bao gồm: lá thép mỏng, ốc vít, ron caosu, miếng lọc). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
6
KG
1
PCE
910
USD
132200013600994
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0010 # & Pom Tenac-C HC750 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0010#&Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3162
KG
100
KGM
249
USD
132200013606844
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0021 # & Pom Tenac-H LA543 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0021#&Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3060
KG
100
KGM
488
USD
112100014135252
2021-07-23
390320 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean SX plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN SX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT MOLEX VN
230
KG
200
KGM
2798
USD
112200015324147
2022-03-10
390320 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
767
KG
400
KGM
1840
USD
132100017398375
2021-12-13
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530005 # & Polyphenylene plastic beads Sulfide PPS Torelina A575 W10B primary form;JM530005#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS Torelina A575 W10B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
100
KGM
527
USD
132200017365678
2022-05-20
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530002 Polyphenylene Sulfide PPS Torelina A504x90 Natural;JM530002#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS TORELINA A504X90 NATURAL dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HAMADEN VN
4690
KG
25
KGM
208
USD
112100016457858
2021-11-11
390321 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
1119
KG
400
KGM
1840
USD
132100017398375
2021-12-13
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD 1158WB # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 1158 WB primary form;1158WB#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 1158 wb dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
1000
KGM
4850
USD
132100013629192
2021-07-05
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520005 # & Polybutylene Plastic Beads Terephthalate PBT Duranex (R) 530AR ED3002 Black primary form;JM520005#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4030
KG
200
KGM
1268
USD
112200013712351
2022-01-07
390799 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD 19 / PBT 733LD PLTG94859SC Gray # & primitive plastic beads / PBT Resin Duranex 733LD PLTG94859SC Gray;19/PBT 733LD PLTG94859SC GRAY#&Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN DURANEX 733LD PLTG94859SC GRAY
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ SANKYU
DIEN TU IRISO VN
6248
KG
125
KGM
856
USD
132100016157906
2021-10-29
390810 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM570002 # & Polyamide Plastic Plastic Beads PA6 Amilan M030-T5441 Brown;JM570002#&Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 AMILAN M030-T5441 BROWN
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4826
KG
10
KGM
214
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112100015913485
2021-11-19
845931 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039210 Milling machine, used for metal molds, Model: V22, Voltage: 380V, 50 ~ 60Hz, capacity of 8.4 kW, numerical control, manufacturer: Makino (unit price: 1,295,895,000 VND / unit);1500039210 Máy phay, dùng cho công đoạn khuôn bằng kim loại, model: V22, Điện áp: 380V, 50~60Hz, công suất 8.4 Kw, điều khiển số, Nhà sản xuất: Makino (đơn giá: 1,295,895,000 VND/chiếc)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
51836
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD