Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HEI52661954
2021-11-18
900220 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Filter for camera system, has been optical processing, OP-87899 model, keyence, 100% new;Kính lọc cho hệ thống camera, đã được gia công quang học, MODEL OP-87899, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
457
KG
8
PCE
150
USD
HEI12482831
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Filters for camera systems MODEL OP-42 337, the company Keyence, a new 100%;Kính lọc cho hệ thống camera MODEL OP-42337, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
445
KG
3
PCE
39
USD
HEI52868314
2022-06-28
903034 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Hand-type electrostatic sensor, SK-H050 model (SK-H050S management model), Keyence. New 100%;Cảm biến tĩnh điện loại cầm tay, MODEL SK-H050 (MODEL quản lý SK-H050S), hãng Keyence. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
42
KG
1
PCE
392
USD
HEI52614424
2021-10-04
853711 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Control device for IV2-G30 model sensor, keyence, 100% new;Thiết bị điều khiển cho cảm biến hình ảnh MODEL IV2-G30, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
1
PCE
671
USD
HEI52614424
2021-10-04
903150 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Safe optical screen sensor (2 pcs / set) Model GL-S20FH, KEYENCE, 100% new;Cảm biến màn chắn quang an toàn (2 chiếc/bộ) MODEL GL-S20FH, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
2
SET
549
USD
HEI52582725
2021-09-06
903033 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Portable electrostatic sensor, SK-H050 model, KEYENCE, 100% new;Cảm biến tĩnh điện loại cầm tay, MODEL SK-H050, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
2
PCE
925
USD
HEI52640383
2021-10-28
903149 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Image size measuring device IM-7030T, S / N: # 5C910383, KEYENCE. Used goods # & jp;Thiết bị đo kích thước hình ảnh MODEL IM-7030T, S/N:#5C910383, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
47
KG
1
PCE
25767
USD
HEI52723171
2022-01-24
853670 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Early connected between fiber optic sensor with amplifier (used for FU series), Model OP-26500, KEYENCE, 100% new products;Đầu kết nối giữa đầu cảm biến sợi quang với bộ khuếch đại (dùng cho FU series ),MODEL OP-26500,hãng Keyence, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
521
KG
2
PCE
2
USD
HEI52723171
2022-01-24
852349 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION CDs containing upgrade software for MB line laser engraving machine, MB3-H2D4-DVD model (Z), KEYENCE, 100% new;Đĩa CD chứa phần mềm nâng cấp cho máy khắc laser dòng MB, MODEL MB3-H2D4-DVD(Z), hãng Keyence , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
521
KG
1
PCE
829
USD
HEI52614424
2021-10-04
900291 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Prism for measuring equipment with images, Model IM-PH4, KEYENCE, 100% new;Tấm lăng kính dùng cho thiết bị đo kích thước bằng hình ảnh, MODEL IM-PH4, hãng Keyence,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
243
KG
1
PCE
1012
USD
HEI52624865
2021-10-14
903085 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Inspection of printed microchip plates, with test data recording device, NR-500 model, KEYENCE, 100% new;Máy kiểm tra các tấm vi mạch in, có kèm theo thiết bị ghi dữ liệu kiểm tra, MODEL NR-500, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
348
KG
1
PCE
538
USD
HEI52582725
2021-09-06
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Data testing device with recording device, used for TR-W500 model sensor, KEYENCE, 100% new;Thiết bị kiểm tra dữ liệu có gắn thiết bị ghi, dùng cho cảm biến MODEL TR-W500, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
1
PCE
1024
USD
HEI52607936
2021-09-27
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Data testing device with recording device, used for TR-W1000 model sensor, keyence, 100% new;Thiết bị kiểm tra dữ liệu có gắn thiết bị ghi, dùng cho cảm biến MODEL TR-W1000, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
295
KG
1
PCE
2254
USD
HEI52709602
2022-01-10
903039 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Temperature meter, capacity, with data recording device NR-HA08 model, KEYENCE, 100% new;Máy đo nhiệt độ, công suất, kèm thiết bị ghi dữ liệu MODEL NR-HA08, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
238
KG
1
PCE
751
USD
HEI52582725
2021-09-06
900290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Lenses for fiber optic sensors, have been optical processing, Model F-6HA, KEYENCE, 100% new;Thấu kính dùng cho cảm biến sợi quang,đã được gia công quang học, MODEL F-6HA, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
333
KG
7
PCE
228
USD
HEI52654022
2021-11-11
900290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Lens for fiber optic sensors (with inside lens, optical machining) Model F-2HA, KEYENCE, 100% new;Ống kính dùng cho cảm biến sợi quang (có gắn thấu kính bên trong, đã gia công quang học) MODEL F-2HA, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
305
KG
1
PCE
26
USD
HEI52831774
2022-05-24
901290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION Parts of electronic microscopes - steel base sets used to observe products of VHX -S550, S/N:#2B410067, Keyence. Secondhand;Bộ phận của kính hiển vi điện tử - Bộ đế thép dùng để quan sát sản phẩm MODEL VHX-S550, S/N:#2B410067, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
27
KG
1
PCE
5390
USD
HEI52845284
2022-06-06
901290 C?NG TY TNHH KEYENCE VI?T NAM KEYENCE CORPORATION The base for digital microscopes, VHX-S770E model, Keyence, 100% new;Đế Cho Kính Hiển Vi Kỹ Thuật Số, MODEL VHX-S770E, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
635
KG
2
PCE
16658
USD
132100014910000
2021-09-01
852349 C?NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM KEYENCE VIETNAM CO LTD IM-H3EE # & Software Disk Measure Image Size - PC Software for Image Dimension Measuring System - IM-H3EE;IM-H3EE#&ĐĨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH - PC SOFTWARE FOR IMAGE DIMENSION MEASURING SYSTEM - IM-H3EE
JAPAN
VIETNAM
CTY KEYENCE
KHO CTY SMC MANUFACTURING
58
KG
1
PCE
1595
USD
112100017762026
2022-01-04
852349 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM KEYENCE-DCD-01FA # & CD contains software for touch screen, VT-H8G model, KEYENCE. New 100%;KEYENCE-DCD-01FA#&Đĩa CD chứa phần mềm cho màn hình cảm ứng, MODEL VT-H8G, hãng Keyence. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH TAKAKO VN
133
KG
1
PCE
9
USD
112200017722665
2022-06-01
901190 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM VK-X3050 #& gauges of 3D microscopes, VK-X3050 model, Keyence, 100% new;VK-X3050#&Đầu đo của kính hiển vi đo biên dạng 3D, MODEL VK-X3050, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH SEGYUNG VINA
49
KG
1
PCE
45619
USD
112200017722665
2022-06-01
901190 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM VK-D3 #& steel base set used to observe products (parts of 3D microscopes), VK-D3 model, Keyence, 100% new company;VK-D3#&Bộ đế thép dùng để quan sát sản phẩm( Bộ phận của kính hiển vi đo biên dạng 3D ), MODEL VK-D3, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VN
CTY TNHH SEGYUNG VINA
49
KG
1
PCE
10745
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD