Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200322216923952
2022-05-31
846029 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28430
KG
1
UNIT
544
USD
110222216351074
2022-05-27
846029 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28640
KG
4
UNIT
933
USD
200322216923952
2022-05-31
843061 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD The dress is No Brand, without the model, CS: 5HP, used (2014) enterprises commit to directly imported goods for production for businesses;Máy đầm không hiệu, không model, CS: 5hp, đã qua sử dụng (2014) DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28430
KG
1
UNIT
39
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
WWSUET003SZVA016
2020-06-11
920120 KAWAI CANADA MUSIC LTD KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD 15 PACKAGES (2 PALLETS(2 CARTONS), 13 SKIDS (13 CARTONS)) KAWAI GRAND PIANO WITH BENCH KAWAI GRAND PIANO WITHOUT BENCH KAWAI UPRIGHT PIANO WITH BENCH HS CODE - 9201.20 9201.10 -- WAYBILL -- -- OR CINDY-KWONGNITTSU.COM LILI SUN- NECABROKERAGEOCEANNITTSU.CO
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
4419
KG
15
CTN
0
USD
YMLUW257000368
2020-11-24
920110 KAWAI AMERICA CORP KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD UPRIGHT PIANOS AS PER ATTACHED SHEET TOTAL 129 PACKAGES (128 CARTONS 1 CASE) RECEIVED FOR SHIPMENT MR.JOEL BONIFACIO<br/>UPRIGHT PIANOS AS PER ATTACHED SHEET TOTAL 129 PACKAGES (128 CARTONS 1 CASE) RECEIVED FOR SHIPMENT MR.JOEL BONIFACIO<br/>UPRIGHT PIANO
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
30604
KG
129
PKG
1836240
USD
YMLUW257000325
2020-03-06
920110 KAWAI AMERICA CORP KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD UPRIGHT PIANOS KAWAI GRAND UPRIGHT PIA NO WITH BENCH SPARE PARTS HS CODE 9201.10 9201.20 9209.94<br/>UPRIGHT PIANOS KAWAI GRAND UPRIGHT PIA NO WITH BENCH SPARE PARTS HS CODE 9201.10 9201.20 9209.94<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
18492
KG
64
CTN
739680
USD
MOSJNET3028425
2021-05-05
920110 STEINWAY INC KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD BOSTON GRAND PIANO WITH BENCH BOSTON GRAND PIENCH ACCESSORIES HS CODE 920110 920120 940161<br/>BOSTON GRAND PIANO WITH BENCH BOSTON GRAND PIENCH ACCESSORIES HS CODE 920110 920120 940161<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
13059
KG
62
CTN
0
USD
NGOB08851800
2021-07-03
570420 TILESHOP KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22861
KG
782
CT
0
USD
NGOB23982300
2021-11-03
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND, CA
23172
KG
784
CT
0
USD
NGOB17944400
2021-09-27
570420 THE TILE SHOP INC KANEKICHI SHOJI CO TILES, HAVING A MAXIMUM SURFACE AREA EXCEEDING 0.3 SQ METER BUT NOT EXCEEDING 1 SQ METER
JAPAN
UNITED STATES
NAGOYA
OAKLAND
22899
KG
791
CT
0
USD
NAQAOPIT262273V
2021-11-05
930390 SMS GROUP INC CHUETSU SHOJI CO PO NO.2475732, 2475867-01 BLANK COPPERS MATERIAL:CCM-A<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
9883
KG
6
CAS
61824
USD
120222A11CX00069
2022-02-28
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG SANKO SHOJI CO LTD Flat-rolled cromed cromial coil leaves are flat with a width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
78224
KG
29572
KGM
35486
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit vegetable powder (TP: sugar, fabric juice, mango juice ...) (3G x 24 packs) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 10.2024. NSX and Brand: Japan SC Co., Ltd. New 100%;Bột rau củ trái cây (TP: đường, nước ép vải, nước ép xoài...) (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 10.2024. Nsx và hiệu: Japan SC Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
20
UNK
549
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly peach and purple grapes orihiro (TP main is from white peach and concentrated grapes), 216g (18g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel; HSD: 05.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; New 100%;Thạch trái cây vị đào và nho tím Orihiro (TP chính là từ nước đào trắng và nho cô đặc), 216g (18g*12gói)/túi, 12 túi/ thùng; Hsd: 05.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
70
UNK
320
USD
141121SITYKHP2121599
2021-11-24
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Fruit jelly apple and orange Orihiro (TP main is from apple juice and concentrated orange), 240 g (20g * 12 packs) / bag, 12 bags / barrel. HSD: 06.2022; NSX and Brand: Orihiro Plandew Co., Ltd; 100% new;Thạch trái cây vị táo và cam Orihiro (TP chính là từ nước ép táo và cam cô đặc), 240 g (20g*12 gói)/túi, 12 túi/ thùng. Hsd: 06.2022; Nsx và hiệu: Orihiro Plantdew Co.,Ltd; Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21130
KG
80
UNK
365
USD
5608603733
2022-06-03
370390 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM MARUMAN SHOJI CO LTD CS-Film #& A4 Film EK-300 3KW04 (200SHW04/Box), sheet form, with sensitive coating, not exposed, 100% new;CS-FILM#&Giấy phim khổ A4 Film EK-300 3EKW04 (200SHEETS/BOX), dạng tờ, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
HO CHI MINH
21
KG
600
TO
354
USD
J02210300869
2021-05-11
842940 NORTHSTAR MOTORS CORP
ONAGA SHOJI CO LTD 2 UNITS USED HAND GUIDE ROLLER TWR750RD-9507702/HV70ST-VHV13-40110
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1420
KG
2
Piece
540
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
130322008CX11680
2022-04-22
842230 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HEIMEI SHOJI CO LTD SEAL THK FBW3590, 3KW capacity, produced in 2013, used, originating in Japan;Máy dán màng seal THK FBW3590, công suất 3kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
1
UNIT
963
USD