Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MOSJMK0H2105225
2021-06-16
330720 KAYO KATO KAYO KATO USED HOUSEHOLDS AND PERSONAL EFFECTS HS NO 73.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
890
KG
1
CAS
0
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD HU04 # & aluminum hydroxide (Alminum Hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Materials for manufacturing air filter sheets) (100% new products) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1000
KGM
1818
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu04 #& aluminum hydroxide (Alminum hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Raw materials for manufacturing air filter) (100%new goods) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
340
KGM
551
USD
070422NSQPT220311668
2022-04-18
381210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS06 #& Rubber Vulnerability Promotion (N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole Sulfenamide, C13H16N2S2, CAS No. 95-33-0) (100%new goods) (not used in health);JS06#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Sanceler M (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, C13H16N2S2, Cas No. 95-33-0) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
25246
KG
160
KGM
993
USD
NSQPT210880497
2021-09-16
340999 S K TRADE CO LTD KATO SANSHO CO LTD ALUMINIUM HYDROXIDE HS CODE : 3409.99 NON HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
3030
KG
147
PCS
0
USD
051120YHHP053/20
2020-11-13
251991 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD Magnesium Oxide Kyowamag 150 used in rubber production processes, new products 100%;Magnesium Oxide Kyowamag 150 dùng trong quá trình sản xuất cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16574
KG
0
KGM
0
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 #& Chemicals used to produce air filtration products (Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is Graphite Powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin accounts for 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (100%new goods);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
42
KGM
8170
USD
151220NSQPT201248257
2020-12-24
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 # & Chemicals used to manufacture air filtration products (Carbon Cement S-1F) (the main component is graphite powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (new 100%);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17920
KG
28
KGM
715767
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
1300
KGM
3346
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1100
KGM
2830
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: Calcium sulphate accounts for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
1700
KGM
4430
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 #& compound used as catalytic agent during rubber vulcanization including: calcium sulphat accounts for 44.5 ~ 50.8% Cas No.778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% Cas No.12122-17-7-7-7-7-7 , ... (multi-z) (100%new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
1700
KGM
3857
USD
301221NSQPT211200237
2022-01-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, Zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7, ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14874
KG
1200
KGM
3033
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
284290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu06 #& aluminum silicate powder (Silver Zelolite Bactekiller BM-102B, CAS No. 1318-02-1 (100%new goods) (not used in health) (100%new products) (not used in health);HU06#&Bột nhôm silicate (Silver Zelolite BACTEKILLER BM-102B, Cas No. 1318-02-1 (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
20
KGM
2040
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu01 # & Mixed lithium salt and silicon acid, silicon acid accounted for the highest proportion of 10 ~ 30% (lithium sodium silicate) (SiO2 + NA2O, CAS NO.1344-09-8, 12627-14-4) (new goods 100%) (not used in health);HU01#&Hỗn hợp muối Liti và Axit Silic, Axit Silic chiếm tỷ trọng cao nhất 10~30 % (Lithium Sodium Silicate)(SiO2+Na2O, Cas No.1344-09-8, 12627-14-4) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
3200
KGM
16434
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS19 # & 100F Silica Powder (SiO2, CAS No. 91053-39-3) (100% new) (not used in health);JS19#&Bột Silica 100F ( SiO2, Cas No. 91053-39-3) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
9000
KGM
8941
USD
040921YHHP054/21
2021-09-13
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16557
KG
10
KGM
314
USD
281021YHHP065/21
2021-11-11
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
12441
KG
6
KGM
184
USD
310122YHHP002/22
2022-02-14
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16614
KG
7
KGM
243
USD
270621YHHP031/21
2021-07-06
291419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Color creation solution (used to turn the color of the rubber) CK-T-7710 Red (Chemical component: Methyl Isbutyl Ketone 25-35%, 2-butanone 25-35%, Amines 10-20%), New products 100%;Dung dịch tạo màu (dùng để chuyển màu của cao su) CK-T-7710 Red (thành phần hóa học: Methyl isobutyl ketone 25-35%, 2-Butanone 25-35%, Amines 10-20%), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16803
KG
1
KGM
71
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 # & Chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (Main ingredients are benzeneulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No.104-15-4) (goods 100% new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
2
KGM
2
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 #& chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is benzenesulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No. 104-15-4) (row 100%new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
3
KGM
2
USD
061121NSQPT211090016
2021-11-18
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21690
KG
500
KGM
10742
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
300
KGM
6430
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
500
KGM
10930
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
291532 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD EL01 # & Polyvinyl Acetate Adhesive Bond Ch5n (Vinyl Acetate, CAS - 108-05-4 accounts for <1%) (100% new) (not used in health);EL01#&Dung dịch pha keo Polyvinyl Acetate Adhesive BOND CH5N (Thành phần Vinyl Acetate, Cas No. 108-05-4 chiếm < 1%)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
3600
KGM
8886
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
120721HSF-13237436
2021-07-26
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Industrial resorcinol chemicals, granular, no labels, CAS 108-46-3, Manufacturer of Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2843
USD
111221HSF-13271585
2022-01-13
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Chemical resorcinol used in industry, granular, non-label, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (Ingredients containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2990
USD
SHKK392913385030
2021-08-03
575000 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 1,918 SETS OF CUTTER,ASM AND CUTTER,ASM SHC AND 5,750 PCS OF CUTTER AND CLEARING SAW BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4363
KG
469
PCS
0
USD
SHKK392913511514
2021-12-01
820800 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 770 SETS OF CUTTER,ASM AND 4,433 PCS OF PLATE, EYE, SUPPORT,CUTTER AND CUTTER HS CODE 8208<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1556
KG
166
PCS
0
USD
SHKK392913264014
2021-06-08
820840 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 2,912 SETS OF CUTTER,ASM SHC AND 2,820 PCS OFCUTTER AND SUPPORT, CUTTER HS CODE 8208.40,8<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4027
KG
472
PCS
0
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 C?NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
010721MOJBBD91141
2021-07-13
721410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OST OKAMOTO IRON WORKS CO LTD Ttron # & non-alloy steel, hot rolled, have been forged (JIS G-3101 Japan standard), with a circular cross section, KT (D13-D150 * 6000L) mm, 100% new goods;TTRON#&Thép không hợp kim dạng thanh, cán nóng, đã qua rèn (tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật bản), có mặt cắt ngang hình tròn, KT (d13-d150*6000L)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
124676
KG
8049
KGM
9820
USD
2021/401/C-2159094
2021-07-30
846221 ALIPIO CONDORI RAFAEL TANISAKA IRON WORKS LTD M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control
JAPAN
BOLIVIA
KOBE
VERDE
6942
KG
1
ARCON O CAJA DE MADERA
45000
USD