Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD HU04 # & aluminum hydroxide (Alminum Hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Materials for manufacturing air filter sheets) (100% new products) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1000
KGM
1818
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu04 #& aluminum hydroxide (Alminum hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Raw materials for manufacturing air filter) (100%new goods) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
340
KGM
551
USD
070422NSQPT220311668
2022-04-18
381210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS06 #& Rubber Vulnerability Promotion (N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole Sulfenamide, C13H16N2S2, CAS No. 95-33-0) (100%new goods) (not used in health);JS06#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Sanceler M (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, C13H16N2S2, Cas No. 95-33-0) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
25246
KG
160
KGM
993
USD
NSQPT210880497
2021-09-16
340999 S K TRADE CO LTD KATO SANSHO CO LTD ALUMINIUM HYDROXIDE HS CODE : 3409.99 NON HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
3030
KG
147
PCS
0
USD
051120YHHP053/20
2020-11-13
251991 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD Magnesium Oxide Kyowamag 150 used in rubber production processes, new products 100%;Magnesium Oxide Kyowamag 150 dùng trong quá trình sản xuất cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16574
KG
0
KGM
0
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 #& Chemicals used to produce air filtration products (Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is Graphite Powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin accounts for 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (100%new goods);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
42
KGM
8170
USD
151220NSQPT201248257
2020-12-24
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 # & Chemicals used to manufacture air filtration products (Carbon Cement S-1F) (the main component is graphite powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (new 100%);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17920
KG
28
KGM
715767
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
1300
KGM
3346
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1100
KGM
2830
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: Calcium sulphate accounts for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
1700
KGM
4430
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 #& compound used as catalytic agent during rubber vulcanization including: calcium sulphat accounts for 44.5 ~ 50.8% Cas No.778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% Cas No.12122-17-7-7-7-7-7 , ... (multi-z) (100%new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
1700
KGM
3857
USD
301221NSQPT211200237
2022-01-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, Zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7, ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14874
KG
1200
KGM
3033
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
284290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu06 #& aluminum silicate powder (Silver Zelolite Bactekiller BM-102B, CAS No. 1318-02-1 (100%new goods) (not used in health) (100%new products) (not used in health);HU06#&Bột nhôm silicate (Silver Zelolite BACTEKILLER BM-102B, Cas No. 1318-02-1 (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
20
KGM
2040
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu01 # & Mixed lithium salt and silicon acid, silicon acid accounted for the highest proportion of 10 ~ 30% (lithium sodium silicate) (SiO2 + NA2O, CAS NO.1344-09-8, 12627-14-4) (new goods 100%) (not used in health);HU01#&Hỗn hợp muối Liti và Axit Silic, Axit Silic chiếm tỷ trọng cao nhất 10~30 % (Lithium Sodium Silicate)(SiO2+Na2O, Cas No.1344-09-8, 12627-14-4) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
3200
KGM
16434
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS19 # & 100F Silica Powder (SiO2, CAS No. 91053-39-3) (100% new) (not used in health);JS19#&Bột Silica 100F ( SiO2, Cas No. 91053-39-3) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
9000
KGM
8941
USD
040921YHHP054/21
2021-09-13
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16557
KG
10
KGM
314
USD
281021YHHP065/21
2021-11-11
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
12441
KG
6
KGM
184
USD
310122YHHP002/22
2022-02-14
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16614
KG
7
KGM
243
USD
270621YHHP031/21
2021-07-06
291419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Color creation solution (used to turn the color of the rubber) CK-T-7710 Red (Chemical component: Methyl Isbutyl Ketone 25-35%, 2-butanone 25-35%, Amines 10-20%), New products 100%;Dung dịch tạo màu (dùng để chuyển màu của cao su) CK-T-7710 Red (thành phần hóa học: Methyl isobutyl ketone 25-35%, 2-Butanone 25-35%, Amines 10-20%), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16803
KG
1
KGM
71
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 # & Chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (Main ingredients are benzeneulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No.104-15-4) (goods 100% new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
2
KGM
2
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 #& chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is benzenesulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No. 104-15-4) (row 100%new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
3
KGM
2
USD
061121NSQPT211090016
2021-11-18
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21690
KG
500
KGM
10742
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
300
KGM
6430
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
500
KGM
10930
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
291532 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD EL01 # & Polyvinyl Acetate Adhesive Bond Ch5n (Vinyl Acetate, CAS - 108-05-4 accounts for <1%) (100% new) (not used in health);EL01#&Dung dịch pha keo Polyvinyl Acetate Adhesive BOND CH5N (Thành phần Vinyl Acetate, Cas No. 108-05-4 chiếm < 1%)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
3600
KGM
8886
USD
120721HSF-13237436
2021-07-26
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Industrial resorcinol chemicals, granular, no labels, CAS 108-46-3, Manufacturer of Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2843
USD
111221HSF-13271585
2022-01-13
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Chemical resorcinol used in industry, granular, non-label, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (Ingredients containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2990
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
120322OSABHR39130
2022-03-28
810210 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100803 # & molybdenum TMO-10 (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0100803#&Molypđen TMO-10 (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28
KG
25
KGM
2165
USD
MOSJMK0H2105225
2021-06-16
330720 KAYO KATO KAYO KATO USED HOUSEHOLDS AND PERSONAL EFFECTS HS NO 73.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
890
KG
1
CAS
0
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD