Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
MOSJMK0H2105225
2021-06-16
330720 KAYO KATO KAYO KATO USED HOUSEHOLDS AND PERSONAL EFFECTS HS NO 73.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
890
KG
1
CAS
0
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD HU04 # & aluminum hydroxide (Alminum Hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Materials for manufacturing air filter sheets) (100% new products) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1000
KGM
1818
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
281830 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu04 #& aluminum hydroxide (Alminum hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Raw materials for manufacturing air filter) (100%new goods) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
340
KGM
551
USD
070422NSQPT220311668
2022-04-18
381210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS06 #& Rubber Vulnerability Promotion (N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole Sulfenamide, C13H16N2S2, CAS No. 95-33-0) (100%new goods) (not used in health);JS06#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Sanceler M (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, C13H16N2S2, Cas No. 95-33-0) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
25246
KG
160
KGM
993
USD
NSQPT210880497
2021-09-16
340999 S K TRADE CO LTD KATO SANSHO CO LTD ALUMINIUM HYDROXIDE HS CODE : 3409.99 NON HAZA CHEMICAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
3030
KG
147
PCS
0
USD
051120YHHP053/20
2020-11-13
251991 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD Magnesium Oxide Kyowamag 150 used in rubber production processes, new products 100%;Magnesium Oxide Kyowamag 150 dùng trong quá trình sản xuất cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16574
KG
0
KGM
0
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 #& Chemicals used to produce air filtration products (Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is Graphite Powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin accounts for 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (100%new goods);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
42
KGM
8170
USD
151220NSQPT201248257
2020-12-24
380120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS42 # & Chemicals used to manufacture air filtration products (Carbon Cement S-1F) (the main component is graphite powder accounts for 45 ~ 50%, Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin 35 ~ 44%, Cas No.9003-35-4) (new 100%);AS42#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17920
KG
28
KGM
715767
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
1300
KGM
3346
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1100
KGM
2830
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: Calcium sulphate accounts for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
1700
KGM
4430
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 #& compound used as catalytic agent during rubber vulcanization including: calcium sulphat accounts for 44.5 ~ 50.8% Cas No.778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% Cas No.12122-17-7-7-7-7-7 , ... (multi-z) (100%new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
1700
KGM
3857
USD
301221NSQPT211200237
2022-01-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, Zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7, ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14874
KG
1200
KGM
3033
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
284290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu06 #& aluminum silicate powder (Silver Zelolite Bactekiller BM-102B, CAS No. 1318-02-1 (100%new goods) (not used in health) (100%new products) (not used in health);HU06#&Bột nhôm silicate (Silver Zelolite BACTEKILLER BM-102B, Cas No. 1318-02-1 (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
20
KGM
2040
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu01 # & Mixed lithium salt and silicon acid, silicon acid accounted for the highest proportion of 10 ~ 30% (lithium sodium silicate) (SiO2 + NA2O, CAS NO.1344-09-8, 12627-14-4) (new goods 100%) (not used in health);HU01#&Hỗn hợp muối Liti và Axit Silic, Axit Silic chiếm tỷ trọng cao nhất 10~30 % (Lithium Sodium Silicate)(SiO2+Na2O, Cas No.1344-09-8, 12627-14-4) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
3200
KGM
16434
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS19 # & 100F Silica Powder (SiO2, CAS No. 91053-39-3) (100% new) (not used in health);JS19#&Bột Silica 100F ( SiO2, Cas No. 91053-39-3) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
9000
KGM
8941
USD
040921YHHP054/21
2021-09-13
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16557
KG
10
KGM
314
USD
281021YHHP065/21
2021-11-11
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
12441
KG
6
KGM
184
USD
310122YHHP002/22
2022-02-14
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16614
KG
7
KGM
243
USD
270621YHHP031/21
2021-07-06
291419 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Color creation solution (used to turn the color of the rubber) CK-T-7710 Red (Chemical component: Methyl Isbutyl Ketone 25-35%, 2-butanone 25-35%, Amines 10-20%), New products 100%;Dung dịch tạo màu (dùng để chuyển màu của cao su) CK-T-7710 Red (thành phần hóa học: Methyl isobutyl ketone 25-35%, 2-Butanone 25-35%, Amines 10-20%), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16803
KG
1
KGM
71
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 # & Chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (Main ingredients are benzeneulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No.104-15-4) (goods 100% new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
2
KGM
2
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
290499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD AS43 #& chemicals used to produce air filter products (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (The main ingredient is benzenesulfonic acid, 4-methyll accounts for 50 ~ 60%, CAS No. 104-15-4) (row 100%new);AS43#&Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí (Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid, 4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
3
KGM
2
USD
061121NSQPT211090016
2021-11-18
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21690
KG
500
KGM
10742
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
300
KGM
6430
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
292144 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS20 # & Anti-aging Rubber Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, CAS No. 10081-67-1) (100% new) (not used in health);JS20#&Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
500
KGM
10930
USD
220921NSQPT210988076
2021-10-04
291532 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD EL01 # & Polyvinyl Acetate Adhesive Bond Ch5n (Vinyl Acetate, CAS - 108-05-4 accounts for <1%) (100% new) (not used in health);EL01#&Dung dịch pha keo Polyvinyl Acetate Adhesive BOND CH5N (Thành phần Vinyl Acetate, Cas No. 108-05-4 chiếm < 1%)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
3600
KGM
8886
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
9521004636
2021-12-30
350290 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM MITANI SANGYO CO LTD Food production materials Egg white hydrolysate, powder, sample order;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm Egg White Hydrolysate, dạng bột, hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
100
GRM
1
USD
20519742155
2021-02-02
284330 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD HC001-2016 # & Compound gold plated connectors-potassium cyanide - CTHH: Kau (CN) 2. CAS: 13967-50-5;HC001-2016#&Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide - CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1000
GRM
41910
USD
20512500725
2021-07-06
284330 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
TYOBJ2334700
2021-10-22
870194 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
19430
KG
20
UN
0
USD
OSAB21739800
2021-05-01
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
16770
KG
22
UN
0
USD
OSAB23058400
2021-07-02
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
18200
KG
20
UN
0
USD
4726828212
2020-12-07
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
101120KOFV-02135
2020-11-18
560751 C?NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM FUTABA SANGYO CO LTD 39A496 # & white braided cord, 1.8mm diameter, 3270mm long fixed to the bottom of the casing car seat cushion.;39A496#&Dây bện màu trắng, đường kính 1.8mm, dài 3270mm dùng để cố định phần đáy của vỏ bọc đệm ghế xe ô tô.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11314
KG
5200
SOI
2496
USD
120721M10194387-27
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG KYOEI SANGYO CO LTD D083 # & Stainless steel material used as a motor shell (unmatched type of cold rolling) (strip, 1.0 mm thick, 45.5mm wide - Code: 91-y33);D083#&Nguyên liệu thép không rỉ dùng làm vỏ mô tơ (loại chưa được gia công quá mức cán nguội) (Dạng dải, dày 1.0 mm, rộng 45.5mm - Mã hàng: 91-Y33)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14917
KG
962
KGM
5182
USD
130121TYOAWN73711
2021-01-20
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM TAKASHIMA SANGYO CO LTD SUS630 # non-20 Stainless steel & non 20x2000mm SUS630 (steel rods, circular cross-section) for processing electronic connector new .New 100%;SUS630 phi 20#&Thép không gỉ SUS630 phi 20x2000mm (thép ở dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn) dùng để gia công đầu nối điện tử .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
ICD TRANSIMEX SG
571
KG
503
KGM
5132
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD Stearl Alcohol NX - Industrial fatty alcohol, wax used in cosmetics production. New 100% .PL 1775 / TB-PPL (July 15, 2016) .cas: 112-92-5;STEARYL ALCOHOL NX-Cồn béo công nghiệp,dạng sáp dùng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
140
KGM
613
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD CetostErearl Alcohol 4060 - Industrial fat alcohol wax used in cosmetics. New 100% .PTPL 1775 / TB-PP (15/07/2016) .cas: 36653-82-4 / 112-92-5;CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp dạng sáp dùng trong sx mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:36653-82-4/112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
40
KGM
341
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD