Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KTC11048934
2021-09-11
152200 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 9237 # & Preparations of oil use with plating solution for plating on Castor Oil products. Packing: 500ml / bottle;9237#&Chế phẩm dầu dùng pha chung với dung dịch mạ để mạ lên sản phẩm Castor Oil. Đóng gói: 500ml/chai
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
LTR
7
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 2834 # & blue plastic fittings, used to connect, hold or fix products, use and consume in the Spiral Extension Tube (Blue) factory. Size: 20cm * 0.5mm. New 100%;2834#&Ống nối bằng nhựa màu xanh, dùng để nối, giữ hoặc cố định sản phẩm, sử dụng và tiêu hao trong nhà xưởng Spiral extension tube (blue). Size: 20cm*0.5mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
500
PCE
10
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION SKPV19-031 # & Plastic Pipes for storage and preservation of Tip Protection Tube material (PP Tube 500mm). Size: 3 * 500mm. Use and consume at the factory. New 100%;SKPV19-031#&Ống nhựa dùng để đựng và bảo quản nguyên liệu Tip protection Tube (PP Tube 500mm). Size: 3*500mm. Sử dụng và tiêu hao tại nhà xưởng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
2390
PCE
97
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC33041052
2022-04-07
391733 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
124
KG
200
MTR
62
USD
HEI52754181
2022-03-04
291462 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH KANEKA CORPORATION Sample of pharmaceutical material: Ubidecarenone Kaneka, Standard: EP, 1 kg / bag, yellow powder, used for research model, lot number: FA01-4496, date of manufacturing: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, 100% new;Mẫu nguyên liệu dược phẩm: Ubidecarenone kaneka, tiêu chuẩn: EP, 1 kg/túi, dạng bột màu vàng, dùng làm mẫu nghiên cứu, Số lô: FA01-4496, Ngày SX: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
14
KG
1
KGM
800
USD