Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013553906
2021-07-02
291560 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer KF-96 as raw material to produce children's toys, TP: Dimethylpolysiloxane (9016-00-6) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa KF-96 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP:Dimethylpolysiloxane(9016-00-6) 100% ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10130
KG
500
LTR
3000
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 230cs;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 230CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2880
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235C;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235C
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
24
PCE
1200
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235CS;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2640
USD
051021PRJPHPH2109077B
2021-10-18
261390 C?NG TY TNHH KINGMO NEW MATERIALS VI?T NAM MATEVIEW INTERNATIONAL LIMITED Nkm001 # & molipden ore (molybdenum concentrates). Items are packed in the package, content: (MO> 14.5%);NKM001#&Quặng Molipden (Molybdenum Concentrates). Hàng được đóng trong gói, hàm lượng: (Mo>14.5%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
76519
KG
70866
KGM
265181
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
110121112100008000000
2021-01-11
890120 C?NG TY TNHH LOGISTICS DOLPHIN JOAQIUM INTERNATIONAL LIMITED Tankers, used, SUNSHINE MT 16, MT 715 GRT 72x11.2x5.2 KT, 1323kw, IMO 8617677, call-JVRD6, year of manufacture 1987, load 715T, port registration: Ulaanbaatar Mongolia nationality;Tàu chở dầu, đã qua sử dụng, MT SUNSHINE 16, KT 72x11.2x5.2 GRT 715 MT, 1323kw, IMO 8617677, hô hiệu JVRD6,năm sản xuất 1987, tải trọng 715T, cảng đăng ký: Ulaanbaatar quốc tịch Mongolia
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
UNKNOWN
715
KG
1
PCE
345000
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
132100017155125
2021-12-09
521042 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U K2 STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 70ST1 # & Main Fabric Cotton 75% Nylon 21% Polyurethane 4% K: 140cm (Woven fabric from Cotton, Fabric Van, Used in Apparel);70ST1#&Vải chính cotton 75% nylon 21% polyurethane 4% K:140cm(vải dệt thoi từ bông, vải vân điểm, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH XNK K2
KHO CONG TY TNHH XNK K2
624
KG
657
MTR
6115
USD
271121KMTCNAO0213746
2021-12-13
440327 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
363190
KG
396
MTQ
69272
USD
281020100010371000
2020-11-06
320612 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CPG # & Preparations containing titanium dioxide content of 96.5% titanium dioxide by weight dry (Additive Titanium Dioxide CR-60-2), NSX: SANGYO KAISHA LTD ISHIHARA;CPG#&Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 96.5% tính theo trọng lượng khô (Chất phụ gia TITANIUM DIOXIDE CR-60-2), NSX: ISHIHARA SANGYO KAISHA LTD
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
20800
KG
20000
KGM
66000
USD
200821FUKA01601
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
435120
KG
500
MTQ
98069
USD
150821SNKO244210700021
2021-08-31
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393350
KG
448
MTQ
89576
USD
070821OOLU4109854560
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
543370
KG
622
MTQ
125600
USD
281221KMTCNAO0215828
2022-01-19
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
456820
KG
458
MTQ
80124
USD
150721KMTCSBS0041288
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
288120
KG
330
MTQ
61019
USD
100721FUKA01496
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
528300
KG
573
MTQ
114696
USD
170721OOLU4109840260
2021-08-16
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
365810
KG
405
MTQ
80996
USD
040721OOLU4109840250
2021-07-30
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393740
KG
388
MTQ
77562
USD
190621OOLU4109824660
2021-07-12
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
530210
KG
599
MTQ
113721
USD
270222216548082
2022-03-21
845899 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN JYOU YOU INTERNATIONAL LIMITED COMPANY Direct machinery for production: Dainichi brand lathe (320mm lathe radius), year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu DAINICHI (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26870
KG
2
PCE
246
USD
HFI15226563
2022-05-24
511230 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Woven fabric, Twill diagonal weaving type- ivory white, color 100, code sp: 02600079930,, Ingredients: Wool77% Polyester23%, C. Chuc: 140 cm, Textile technology: weaving, 100% new goods;Vải dệt thoi, kiểu dệt Twill vân chéo- màu trắng ngà, màu100, Mã SP: 02600079930, ,thành phần:WOOL77% POLYESTER23%, c.rộng: 140 cm, công nghệ dệt: dệt thoi ,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
50
MTR
889
USD
020621WHSCBSHP21053006
2021-07-24
842641 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? LIêN VI?T DAERYUK INTERNATIONAL Cranes hand drive wheel used, brand KATO Model: KR25-H-V, Number of frames: KR255-0288, production year 1991, origin: Japan;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch đã qua sử dụng, hiệu KATO, Model: KR25-H-V, Số khung: KR255-0288, Năm sản xuất 1991, xuất xứ : Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HOANG DIEU (HP)
26450
KG
1
PCE
26000
USD
310721SNSTINHP21072208
2021-08-31
842641 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I Hà THàNH NINH BìNH DAERYUK INTERNATIONAL Used wheel cranes Used Kobelco Model: RK250-II, Serial: R252-3427. Load: 25 Ton. Diesel engine. Manufacturing in 1990. (Self-propelled type). 01 Cabin.;Cần trục bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOBELCO Model : RK250-II , Serial : R252-3427. Tải trọng : 25 TON . Động cơ diesel . sx năm 1990 . ( Loại tự hành ). 01 cabin .
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
25500
USD
2021/301/C-2213961
2021-09-21
401220 CATALINA CALLE ATORA DE MOLLO ON BOARD INTERNATIONAL NEUM?TICOS (LLANTAS SIN ARO) ON BOARD; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Used Tires (Pneumatic Tires)
JAPAN
BOLIVIA
LOS ANGELES
ROJO
7879
KG
509
NO EMPACADO
8144
USD
BANQMAD2143463
2021-11-10
330733 CRISTALINAS AMERICA S A DE C V HUGWORLD INTERNATIONAL ESENCIAS IMO LIMITED QUANTITY IMOCLASS 9 UN 3082 PG III 1 PACKAGE CONTAINING 317 BOXES HS-CODE 330749 ESENCIAS NO IMO 8 PACKAGES CONTAINING 546 BOXES HS-CODE 330749<br/>ESENCIAS IMO LIMITED QUANITY IMO CLASS 9 UN 3082 PG III 5 PACKAGES CONTAINING 169 BOXES HS-CODE 330749 ESENCIAS IMO LIMITED QUANITY IMO CLASS 3 UN 1993 PG III 1 PACKAGES CONTAINING 7 BOXES HS-CODE 330749 ESENCIAS NO IMO 16 PACKAGES HS CODE 3307 HS-CODE 330749<br/>ESENCIAS IMO LIMITED QUANITY IMO CLASS 9 UN 3082 PG III 8 PACKAGES CONTAINING 241 BOXES HS-CODE 330749 ESENCIAS IMO LIMITED QUANITY IMO CLASS 3 UN 1993 PG III 1 PACKAGES CONTAINING 36 BOXES HS-CODE 330749 ESENCIAS NO IMO HS-CODE 330749<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47094, VALENCIA
5201, MIAMI, FL
37320
KG
52
PKG
0
USD
BANQANR2279645
2021-05-04
853630 CRESTRON ELECTRONICS CRESTRON INTERNATIONAL DOMOTICA LOADED ON 2 TREATED PALLETS CONTENTS AND DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION GOODS DELIVERED ON PALLETS CARRIER UNABLE TO TALLY HS-CODE 8536301090<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
443
KG
2
PKG
0
USD
N/A
2021-08-28
870850 LEAF BIRDS PROPRIETARY LIMITED SETM INTERNATIONAL Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles, and parts thereof, for tractors, motor vehicles for the transport of ten or more persons, motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons, motor vehicles for the transport of goods and special purpose motor vehicles, n.e.s. : Other parts of drive axles;Other parts of drive axles;USED AXLE
JAPAN
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
2000
KG
34
KGM
7959
USD
3450233
2021-04-05
847710 D K MOULDERS TARA INTERNATIONAL USED PLASTIC INJECTION MOULDING MACHINE MAKE SUMITOMO MODEL SG260M WITH STANDARD ACCESSORIES
JAPAN
INDIA
Yokohama
Tughlakabad
0
KG
1
NOS
9212
USD
4UMKPYVVN5GBH
2020-10-21
847710 T M COMPONENTS TARA INTERNATIONAL USED PLASTIC INJECTION MOULDING MACHINE WITH STD ACCESORIES-(MAKER-SUMITOMO)MODEL#SH150-N-IV-A,SRL#MOBL0377,(YEAR-1997)
JAPAN
INDIA
NA
TUGLAKABAD ICD (INTKD6)
0
KG
1
SET
5861
USD