Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
160621SITNGLC2109811
2021-07-12
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: Gardening machines for agricultureKubota, Iseki, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệpKUBOTA, ISEKI ,cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
2
PCE
182
USD
80322216671298
2022-03-29
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN DAISHOURI KABUSHIKI KAISHA Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27750
KG
1
PCE
82
USD
NAQAOPHL159364V
2021-04-03
152110 CHEMOURS CHEMOURS KABUSHIKI KAISHA VEGETABLE WAXES,D13251980, VITON VPA2 FLAKE BAG 20KG<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1034
KG
50
BAG
27192
USD
110621SITYKSG2109556
2021-07-13
845811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U SONG TH?Y KOUTATSU KABUSHIKI KAISHA Horizontal Metal Lathe, Electrical Control, Used, Used, Capacity 5-9HP, SX 2015- 2016, Wasino, Daiwa;Máy tiện ngang kim loại, dùng điện điều khiển số, đã qua sử dụng, công suất 5-9hp, sx năm 2015- 2016, hiệu WASINO, DAIWA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
2
UNIT
820
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Direct machinery for production: excavators, no labels, year of production in 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: excavator engine (spare parts), no brand, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xúc ( phụ tùng) , không nhãn hiệu, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
2508
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
MEDUJP779815
2020-05-02
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHEETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) (32 PALLETS) SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SHEETS OF METHYL METHACRYLI C RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 46PALLETS (=712 SHEETS)
JAPAN
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22521
KG
712
SHT
0
USD
MEDUJP924635
2020-10-05
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SH EETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 24PALLETS (=275 SHEETS) ===WAYBILL===CUSTOMER PO NO. DUPONT PURCHASE ORDER NO. 260036449
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17282
KG
275
SHT
0
USD
170122TA220115H12
2022-02-24
845969 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for manufacturing operations: Metal milling machines for metal processing (not trademarks, quality of over 80%, SX 2014, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy phay kim loại dùng để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27046
KG
1
PCE
652
USD
171220015AX21104
2021-01-04
481810 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz toilet paper. 60m / roll, 18 rolls / bag, 6 bags / barrels. (1 barrel = 1 Unk). New 100%;Giấy vệ sinh Cainz. 60m/ cuộn,18 cuộn/ bịch, 6 bịch/ thùng. ( 1 thùng = 1 UNK). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
10
UNK
24754
USD
21120100010369900
2020-11-13
151500 C?NG TY TNHH IHANA VI?T NAM AKI BOUEKI INC Ajinomoto rapeseed cooking oil, 1kg / bottle, 10 bottles / carton, so J-Oil Mills Group production, new 100%, SCB: 4222/2017 / food safety-XNCB, HSD: 10/2021, (1 Unk = 1 bin);Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1kg/ chai, 10 chai/ thùng, do tập đoàn J-oil Mills sản xuất, mới 100%, SCB: 4222/2017/ATTP-XNCB, HSD: 10/2021, (1 UNK=1 thùng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
26520
KG
95
UNK
72869
USD
031221YMLUI288064664
2022-03-07
200912 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC CAINZ orange juice, not frozen, with the value of Brix no more than 20, 190g / cans, 30 cans / barrels, (1unk = 1 barrel) .NSX: Japan Joint Stock Company Japan. New 100%;Nước ép cam Cainz, không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng).NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN SANGARIA NHẬT BẢN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
15208
KG
100
UNK
0
USD
50521100110154600
2021-07-28
200961 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz grape juice, 190g / can, 30 cans / barrel, (1unk = 1 barrel). New 100%;Nước ép nho Cainz, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11380
KG
60
UNK
0
USD
171220015AX21104
2021-01-04
180631 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC MEIJI MELTYKISS Strawberry chocolate taste. NSX: Meiji Co., Ltd. Weight 56g / box, 60 boxes / barrels (1 barrel = 1 Unk) .Hsd: 09/2021. New 100%.;Socola MELTYKISS MEIJI vị Dâu. NSX: Meiji Co., Ltd. Trọng lượng 56g/hộp, 60 hộp/ thùng ( 1 thùng = 1 UNK).Hsd: 09/2021. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
11
UNK
94545
USD
171220015AX21104
2021-01-04
151499 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Ajinomoto canola cooking oil category 1 liter - J-OIL MILLS House SX. Specification: 1 liter / bottle; 10 bottles / carton; (1 barrel = 1 Unk). HSD: 11/2021. New 100%;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto loại 1 lít - Nhà SX J-OIL MILLS. Quy cách: 1 lít/ chai; 10 chai/ thùng; ( 1 thùng = 1 UNK). Hsd: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
100
UNK
76400
USD
AXTMNL20Y0676
2020-11-24
843280 HUSSAR ENTERPRISES
KABUSHIKI GAISYA KOKUTSU 48 PKGS USED FARM TRACTOR WITH ROTARY KUBOTA L1802DT, KUBOTA L1-18DT, KUBOTA L1-20DT ISEKI TS1610P
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21170
KG
48
Piece
21350
USD
070721SITYKSG2115248
2021-10-14
845820 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG WAIESU BOUEKI CO LTD CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction, semi-tuda, Model-TSL-1300, capacity-8KW, NSX 2014.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TUDA,Model-TSL-1300,Công suất-8kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
1
PCE
700
USD
021121KG862021-34012
2021-11-25
305100 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat immediately Mahura Nichiro 50g / vial, 2 vials / lot. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay MAHURA NICHIRO 50g/lọ, 2 lọ/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27942
KG
240
SET
420
USD
210821NSSLPYKHP21Q0104
2021-09-22
846241 C?NG TY C? PH?N K? THU?T C?NG NGHI?P VI?T NAM WAIESU BOUEKI CO LTD Metal stamping machine Control numbers used in aluminum production, disassemble support frame, Model: EML3510NT, Brand: AMADA, Capacity: 18.5KW / 220-380V / 50-60Hz, Production in 2005, Used goods Use.;Máy đột dập kim loại điều khiển số dùng trong sản xuất nhôm, khung đỡ tháo rời, Model: EML3510NT, Hiệu: AMADA, Công suất: 18.5kw/220-380v/50-60Hz, Sản xuất năm 2005, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
63500
KG
1
PCE
98835
USD
110422KG862022-42650
2022-04-26
845019 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Washing machine with Panasonic Na-LX127ar-W horizontal door drying, electric operation, CS: 12kg, stainless steel washing bucket, hot water sugar, 1200-year-and-minute spin speed, automatic control.NSX: Panasonic. 100% new;Máy giặt kèm sấy cửa ngang PANASONIC NA-LX127AR-W,hoạt động bằng điện,CS giặt:12kg, lồng giặt bằng inox,có đường nước nóng, tốc độ vắt 1200vòng/phút, có điều khiển tự động.NSX: PANASONIC.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26710
KG
1
PCE
680
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
NNRGNNROSA11717
2020-02-17
382311 KBK INC KYOKUTO BOEKI KAISHA STEARIC ACID MIXTURE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11220
KG
540
BAG
0
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The petrol engine is No Brand, no model, 1.5PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1.5ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
117
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
110621A07BA10499
2021-07-14
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG T Y BOUEKI CENTER CO LTD Used metal welding machines (3-phase -380V) use directly in production in works, Panasonic, Model-K350, capacity-21.5KVA, NSX 2013.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-MIG PANASONIC,Model-K350,Công suất- 21.5KVA, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23535
KG
4
PCE
1400
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower pushes the hands without the effectiveness, non -model, CS: 5HP (2014), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay không hiệu,không model, CS:5hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
78
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu,không model, CS:1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
40
UNIT
249
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Supply machines used in agriculture are No Brand, non -model, CS: 15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
233
USD
110422008CX09298
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 10PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 10ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24335
KG
5
UNIT
1166
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843210 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 12-15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 12-15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
1166
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Shibaura plow is used in 19HP, can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used by use.;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA công suất 19HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
339
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow used in agriculture Iseki has a capacity of 17HP, cannot install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production in 2013, used by use;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI công suất 17HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
308
USD
110422A07CA05641
2022-05-24
843340 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Straw collection machine used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 15PS, used (2015). Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy thu gom rơm rạ dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps, đã qua sử dụng (2015). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
1
UNIT
117
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Petrol parking machine (air), 1HP capacity, year of production 2013, used, used for production;Máy cắt cỏ công viên chạy bằng xăng (không hiệu) , công suất 1HP, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
40
PCE
370
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846781 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Non -effective chain saws (2017) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Cưa xích không hiệu, không model (2017) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
46
UNIT
179
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal gear cutting machines use without electricity, non -model, CS: 1.5KW (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy cắt bánh răng kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, cs: 1.5kw (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
200522NECJP-22050158-01
2022-06-01
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 #& Solder Tin alloy ESC21-F4-M20 1.2 minutes, used to cover the foot of the dyke product to avoid oxyhoa, 100% new goods;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7037
KG
20
KGM
966
USD
291222NECJP-21120293-01
2022-01-18
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 # & Solder wire Tin Alloy ESC21-F4-M20 1.2Phai, used to cover the dike products Oxihoa, 100% new products;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10540
KG
20
KGM
1063
USD