Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
170122TA220115H12
2022-02-24
845969 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for manufacturing operations: Metal milling machines for metal processing (not trademarks, quality of over 80%, SX 2014, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy phay kim loại dùng để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27046
KG
1
PCE
652
USD
80322216671298
2022-03-29
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN DAISHOURI KABUSHIKI KAISHA Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27750
KG
1
PCE
82
USD
NAQAOPHL159364V
2021-04-03
152110 CHEMOURS CHEMOURS KABUSHIKI KAISHA VEGETABLE WAXES,D13251980, VITON VPA2 FLAKE BAG 20KG<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1034
KG
50
BAG
27192
USD
110621SITYKSG2109556
2021-07-13
845811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U SONG TH?Y KOUTATSU KABUSHIKI KAISHA Horizontal Metal Lathe, Electrical Control, Used, Used, Capacity 5-9HP, SX 2015- 2016, Wasino, Daiwa;Máy tiện ngang kim loại, dùng điện điều khiển số, đã qua sử dụng, công suất 5-9hp, sx năm 2015- 2016, hiệu WASINO, DAIWA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
2
UNIT
820
USD
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Direct machinery for production: excavators, no labels, year of production in 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: excavator engine (spare parts), no brand, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xúc ( phụ tùng) , không nhãn hiệu, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
2508
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
MEDUJP779815
2020-05-02
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHEETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) (32 PALLETS) SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SHEETS OF METHYL METHACRYLI C RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 46PALLETS (=712 SHEETS)
JAPAN
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22521
KG
712
SHT
0
USD
MEDUJP924635
2020-10-05
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SH EETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 24PALLETS (=275 SHEETS) ===WAYBILL===CUSTOMER PO NO. DUPONT PURCHASE ORDER NO. 260036449
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17282
KG
275
SHT
0
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
160621SITNGLC2109811
2021-07-12
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: Gardening machines for agricultureKubota, Iseki, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệpKUBOTA, ISEKI ,cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
2
PCE
182
USD
AXTMNL20Y0676
2020-11-24
843280 HUSSAR ENTERPRISES
KABUSHIKI GAISYA KOKUTSU 48 PKGS USED FARM TRACTOR WITH ROTARY KUBOTA L1802DT, KUBOTA L1-18DT, KUBOTA L1-20DT ISEKI TS1610P
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21170
KG
48
Piece
21350
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
150222A07CX00152
2022-04-08
845521 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? PHú M? T??NG LV SHOKAI Used metal rolling machines used directly for industrial, non-effective production, capacity-30 kW, NSX 2016.;Máy cán kim loại đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,không hiệu,Công suất-30 KW, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
1200
USD
16052147805210000
2021-07-06
845650 C?NG TY TNHH DULIEE ISHII SHOKAI Amada 5KW waterjet metal cutting machine, 5kW capacity, manufacturing 2012, used, originating Japan;Máy cắt kim loại bằng tia nước AMADA 5KW, công suất 5kW, sản xuất 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23231
KG
1
UNIT
911
USD
150921213066967
2021-10-12
845691 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH L A SHOKAI Direct machinery for production: Mitsubishi, Sodick, CS2HP, 2012 or more (used) products);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy cắt dây dùng tia lửa điện hiệu MITSUBISHI,SODICK,cs2hp,năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
440
USD
160921008BX52184
2021-10-14
841481 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY C?NG C? PHáT NGUYêN YUTAKA SHOKAI Air compressors (no gas) Hitachi, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy nén khí (không bình khí) HITACHI, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
246
USD
070422A07CX00456
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT TT SHOKAI The petrol engine is not branded, not model, 1PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
UNIT
31
USD
030422A07CA03799
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUYASU SHOKAI The diesel engine is No Brand, without the model, CS: 5PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Động cơ diesel không hiệu, không model, cs: 5ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25810
KG
1
UNIT
78
USD
030422008CX08285
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT TT SHOKAI The petrol engine is not branded, not model, 1PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8
UNIT
93
USD
301121TTP2111034YYHCM
2022-01-06
843290 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH NIKOSHI SHOKAI Machinery directly serving production: tail plows, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Đuôi xới máy cày ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19870
KG
1
PCE
11
USD
200322216985039
2022-05-31
845819 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Metal lathes use without electricity, non -model, CS: 2KW (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Máy tiện kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
1
UNIT
389
USD
2021/701/C-2016607
2021-01-30
870894 WILDER GUARACHI RIOS SHINEI SHOKAI VOLANTES TOYOTA; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Steering Wheels, Columns And Boxes, His Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
525
KG
21
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
588
USD
250122215767868
2022-04-05
851539 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Welding machine uses non -effective electricity, non -model, CS: 2PS, (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy hàn sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2ps,(2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
6
UNIT
116
USD
031221015BA15786
2022-01-05
851539 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: metal welding generators, CS2KVA, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát hàn kim loại , cs2kva,không nhãn hiệu,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
2
PCE
35
USD
030422A07CA03799
2022-05-24
847759 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUYASU SHOKAI Plastic mixer using non -effective electricity, non -model, CS: 2PS (2015) used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy nghiền trộn plastic sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2ps (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25810
KG
2
UNIT
233
USD
080422A07CX01082
2022-05-24
847759 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUYASU SHOKAI Plastic mixer using non -effective electricity, non -model, CS: 2PS (2015) used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy nghiền trộn plastic sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2ps (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23930
KG
4
UNIT
1243
USD
011121EXP10122116
2022-01-20
843020 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LOGISTICS H?NG TH?NH PHáT HTP YOSHIYAMA SHOKAI Large Cutting Machine - Large Cutting Machine, Makino Number Controller, Capacity: 3KW, Production 2013 (Used goods);Máy Cắt lớn - LARGE CUTTING MACHINE, loại điều khiển số hiệu MAKINO, công suất : 3KW,sản xuất 2013 ( hàng đã qua sử dụng )
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
27175
KG
1
PCE
1737
USD
030422008CX08285
2022-05-24
842890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT TT SHOKAI Hand lift used in the factory (the more structure of the lift) does not attach the engine, no effect, no model, 850kgs lifting power (2015) used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Nâng tay dùng trong nhà xưởng(cơ cấu càng nâng) không gắn động cơ,không hiệu, không model,sức nâng 850kgs (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
UNIT
466
USD
050721008BX32156
2021-08-02
846120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH TOKAI SHOKAI IIDA 2 HP electric horizontal horizontal machine (direct import machine for production), used in 2013;Máy bào ngang chạy điện hiệu iida 2 hp (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất), sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
136
USD
4022247802220000
2022-04-05
843141 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN ISHII SHOKAI Machinery directly serving production: Inhalation of excavators, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cục hít của máy đào , không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25431
KG
1
PCE
77
USD
200322216985039
2022-05-31
843141 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The bucket is used for non -effective excavators, no model (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Gầu dùng cho máy đào không hiệu, không model (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
4
UNIT
109
USD
28012247801220000
2022-02-26
845961 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MINAMI SHOKAI Machinery directly serves production: Metal milling machines, CS5HP, no brands, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phay kim loại , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26156
KG
1
PCE
3406
USD
250122215831952
2022-02-24
845929 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN L A SHOKAI Machinery directly serving production: Metal table drill, CS2HP, no brand, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy khoan bàn kim loại , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
52
USD
260621015BA09089
2021-07-17
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N HEIAN SHOKAI Direct machinery for production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no label, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
91
USD
130322015CA02749
2022-04-02
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
77
USD
300322015CA02764
2022-04-16
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Yanmar, ISEKI, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu YANMAR, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
154
USD
200322CGP0239554B
2022-04-21
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN CT SHOKAI Machinery directly serving production: spreading machines, sprinkling feces, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
4
PCE
339
USD
220322216983097
2022-04-16
841350 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Electric water pump> 0.5HP Honda, Shimizu, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
13
UNIT
70
USD
070721008BX38173
2021-10-01
845820 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG LV SHOKAI CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction, brand-Okuma, capacity-3.7KW, NSX 2014.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-OKUMA ,Công suất-3.7kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
250
USD
2021/701/C-2016607
2021-01-30
401691 WILDER GUARACHI RIOS SHINEI SHOKAI ALFOMBRA TOYOTA; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Floor Coverings And Carpets
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
60
KG
15
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
90
USD
270122008BX72476
2022-04-05
846150 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM DAIWA SHOKAI Used metal cutting machines directly used for production in electricity operating by electricity, no effect, capacity of 5.5kW, NSX 2015.;Máy Cắt Kim Loại đã qua sử dụng dùng trực tiếp phục vụ sản xuất trong công nghiệp hoạt động bằng điện,không hiệu,Công suất-5.5kW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25510
KG
2
PCE
840
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846150 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Hitachi, Amada, CS2HP metal saws, 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy cưa kim loại hiệu HITACHI, AMADA, cs2hp,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
3
PCE
130
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846239 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Metal stamping machine, CS5HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
5277
USD
130322015CA02749
2022-04-02
846239 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN MATSUMOTO SHOKAI Machinery directly serving production: Amada, CS2HP metal stamping machine, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại hiệu AMADA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
116
USD
070322A07CX00177
2022-04-05
846239 C?NG TY TNHH CK T?M VI?T HIKARI SHOKAI Electrical metal stamping machine (17.5HP Nachi SX 2012).;Máy dập kim loại dùng điện(17.5hp Nachi sx 2012).Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
9934
USD
190222015CA01248
2022-04-01
840721 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VICH GROUP HIROGI SHOKAI External engine engine, Gasoline engine, Yamaha brand. Capacity of 225HP (167.78 KW), in 2013 production year, committed to being spare parts for milk, replacing passenger ships. Secondhand.;Động cơ máy thủy gắn ngoài, động cơ gasoline, hiệu YAMAHA. Công suất 225HP (167.78 KW), Năm sản xuất 2013, Cam kết là phụ tùng phục vụ sữa chửa, thay thế cho tàu chở khách. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5800
KG
1
PCE
39
USD
190222015CA01248
2022-04-01
840721 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VICH GROUP HIROGI SHOKAI External engine engine, Gasoline engine, Yamaha brand. Capacity of 90HP (67.11 KW), in 2013 production year, committed to being spare parts for milk, replacing passenger ships. Secondhand.;Động cơ máy thủy gắn ngoài, động cơ gasoline, hiệu YAMAHA. Công suất 90HP (67.11 KW), Năm sản xuất 2013, Cam kết là phụ tùng phục vụ sữa chửa, thay thế cho tàu chở khách. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5800
KG
1
PCE
39
USD
070422A07CX00456
2022-05-24
841382 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT TT SHOKAI The liquid pusher uses non -effective, non -model, used model. (2015) Enterprises commit to directly imported goods for production for businesses;Máy đẩy chất lỏng sử dụng điện không hiệu, không model, đã qua sử dụng. (2015)DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
UNIT
466
USD
030422008CX08285
2022-05-24
841382 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT TT SHOKAI The liquid pusher uses non -effective electricity, no model, (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy đẩy chất lỏng sử dụng điện không hiệu, không model, (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
UNIT
583
USD
080422A07CX01082
2022-05-24
841382 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U CARGO FUKUYASU SHOKAI The liquid pusher uses non -effective electricity, no model, (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy đẩy chất lỏng sử dụng điện không hiệu, không model, (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23930
KG
1
UNIT
233
USD
231021015BA13960
2021-11-13
890399 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NAM HOàNG D??NG HIROGI SHOKAI Cano Entertainment Fishing, Brand Yamaha, Size 4.46x2.24x0.99m, 10 seats, 240ps capacity, Year of manufacture 2013. Used goods;Cano câu cá giải trí, nhãn hiệu YAMAHA, kích thước 4.46x2.24x0.99m, 10 chỗ ngồi, công suất 240PS, Năm sản xuất 2013. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
1
PCE
395
USD
190222015CA01248
2022-04-01
890399 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VICH GROUP HIROGI SHOKAI Cano entertainment, NSX Onuma Marine, Nitro 160: 60682 model. Capacity 90HP, size 480x190x70cm, 5 seats. In the year of production in 2013, used goods.;Cano câu cá giải trí, NSX ONUMA MARINE, mô hình NITRO 160 :60682. Công suất 90HP, Kích thước 480x190x70cm, 5 chỗ ngồi. Năm SX 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5800
KG
1
PCE
347
USD
16052147805210000
2021-07-15
843049 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY MóC THI?T B? H?NG PHúC GO SHOKAI Hitachi desktop drilling machine, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy khoan để bàn HITACHI, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18937000
KG
2
UNIT
365
USD
220322217229494
2022-04-16
851519 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG YAO SHOKAI Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
3
UNIT
139
USD