Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021COAU7014730131
2021-12-15
151500 C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N HSD JUNTAKU SHOJI CORPORATION Ajinomoto, type 1000g / bottle x 10 bottle / barrel (UNK), Manufacturer: J-Oil Mills-Japan, HSD 24 months from the date of manufacture, published number: 09/2019 / HSD. New 100%.;Dầu ăn hạt cải AJINOMOTO, loại 1000g/ chai x 10 chai /thùng(UNK),Nhà sản xuất: Công ty CP J-OIL MILLS-JAPAN, HSD 24 tháng kể từ ngày sản xuất, Công bố số:09/2019/HSD. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
14111
KG
6000
UNA
2927
USD
112100016161434
2021-10-29
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29690
KG
70
KGM
93
USD
112100016368141
2021-11-06
721590 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION TVC2-19 # & non-alloy steel, bar form, hot rolled S45C-H, 5.5m long, f = 32mm TVC-S45C (H) -032;TVC2-19#&Thép không hợp kim, dạng thanh, cán nóng S45C-H, dài 5.5m, f=32mm TVC-S45C(H)-032
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
349
KGM
464
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-02 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM415N, 5.5m long, f = 100mm TVC-415-100N;1SX-02#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM415N, dài 5.5m, f=100mm TVC-415-100N
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
346
KGM
460
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, f = 22mm TVC-435-022;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=22mm TVC-435-022
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
327
KGM
366
USD
112100016368141
2021-11-06
722860 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-05 # & alloy steel, bar form, hot rolled SCM435H, 5.5m long, F = 40mm TVC-435-040;1SX-05#&Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng SCM435H, dài 5.5m, f=40mm TVC-435-040
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
29604
KG
218
KGM
244
USD
112100016160638
2021-10-29
740721 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-14 # & copper alloy, round bar (HB-71) (sato) TVC-HB71-0210;1SX-14#&Đồng hợp kim, dạng thanh tròn (HB-71)(sato) TVC-HB71-0210
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
13564
KG
511
KGM
5274
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1650x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new goods;Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1650x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
2
TNE
2047
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1750x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 5.439 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1750x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 5.439 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
5
TNE
6510
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel CR (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 20x2000x9600 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 6,028 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 20x2000x9600 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 6.028 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
6
TNE
7216
USD
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P190-8680-coil-25r-na # & steel rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.190MX 868mm x C, type JIS G3303 SPB -MR-T2.5-BA-R1;P190-8680-COIL-25R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190m x 868mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-T2.5-BA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
14
TNE
12936
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P160-9470-COIL-80R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.16mm x 947mm x C, JIS type G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1;P160-9470-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 947mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
63860
KGM
79889
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P215-8950-coil-40r-na # & steel rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel plate for tin coated) (TMBP) 0.215mm x 895mm x C, type JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1;P215-8950-COIL-40R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,215mm x 895mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
6790
KGM
7890
USD
120721CHHO61MH001
2021-07-23
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.22mm x 817mm x C (Mill Black Plate In Coil), JIS G3303 SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 817mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2196
KG
19
TNE
17656
USD
271220CHHO120MD002
2021-01-07
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1138
KG
9
TNE
6141
USD
130422CHHO32MN001
2022-04-25
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P150-8740-COIL-80R-Na#& rolled leaf steel, no alloy (C 0.07% by weight, black steel sheet used for tin coating) (TMBP) 0.15mm x 874mm x C, Jis G3303 type SPB-MR-DR8-CA-R1;P150-8740-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,15mm x 874mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1251
KG
14150
KGM
15919
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.20mm x 772mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- Mr-T4-CA-B;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,20mm x 772mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-B
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
7
TNE
7169
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.17mm x 824mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T5-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,17mm x 824mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
65
TNE
68199
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.22mm x 822mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 822mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
55
TNE
58542
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P140-8980-COIL-75R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet rolled for tin) (TMBP) 0.140mm x 898mm x c, type JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1;P140-8980-COIL-75R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.140mm x 898mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
187
TNE
220532
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel plate to coated tin) (TMBP) 0.190mm x 804mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190mm x 804mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
45
TNE
50803
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls of rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.245mm x 704mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-M1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.245mm x 704mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-M1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
24
TNE
26363
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.210mm x 835mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.210mm x 835mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
91
TNE
106351
USD
240521FYHO51MG002
2021-06-17
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,22mm x 830mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0,22mm x 830mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA, KAGOSHIMA
CANG LOTUS (HCM)
2009
KG
9
TNE
7966
USD
021221CHHO111MH001
2021-12-15
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.16mm x 951mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB- MR-DR8-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 951mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2435
KG
23
TNE
28265
USD
J5JSXCCQHL28I
2021-01-29
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.20036137317300161
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
17
MTS
17650
USD
4169020
2021-06-02
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.21002164717760191
JAPAN
INDIA
Fukuyama
Bombay Sea
0
KG
21
MTS
22688
USD