Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-02-14
870829 MODIRI MOTSHWENENG JP CARPRATS COM Parts and accessories of bodies for tractors, motor vehicles for the transport of ten or more persons, motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons, motor vehicles for the transport of goods and special purpose motor vehicles (excl. bumpers and parts thereof and safety seat belts);Other;
JAPAN
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
9
KGM
91
USD
7256855900
2022-02-24
490191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? AMAZON CO JP Elementary English dictionary, wide version, full color, TG: Ms. Sato Kumiko, XB house: Gakken Plus, personal goods, 100% new;Từ điển tiếng Anh tiểu học,Phiên bản rộng,đầy đủ màu sắc,tg: Bà Sato Kumiko,nhà xb:Gakken Plus, hàng cá nhân,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
2
KG
1
BAN
24
USD
090921KMTCYOK0541205
2021-09-29
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8500
KG
480
UNK
210
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
200989 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Kagome vegetable juice, packing 200ml / box, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Nước ép rau củ Kagome, đóng gói 200ml/hộp, 24 hộp/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
144
UNK
65
USD
130322008CX12016
2022-04-23
845969 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA KHANG THINH JP CO LTD Makino FDNC220 metal milling machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy phay kim loại MAKINO FDNC220, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
1
UNIT
21162
USD
041121008BX51710
2021-11-19
040620 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Cheese sprinkled with Megs, packing 50g / vial, 20 vials / barrel. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (jars);Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 20 lọ/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%,đơn vị tính: UNK (lọ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
11500
KG
1000
UNA
442
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
151590 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Tsuno Japanese rice oil pure, packing 180ml / bottle, 12 bottles / barrels. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu gạo nhật bản Tsuno nguyên chất, đóng gói 180ml/ chai, 12 chai/thùng. NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
600
UNA
270
USD
221021913225122
2022-04-05
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM JP NELSON EQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes, brand: Kobelco, Model: 7150, Diesel engine, serial number: JJ00011, engine number: 6D22-S14944, Year of production 1987, used goods.;Cần trục bánh xích, hiệu: Kobelco, model: 7150, động cơ diesel, số Serial: JJ00011, số động cơ: 6D22-S14944, năm sản xuất 1987, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
154930
KG
1
UNIT
219000
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
008BX58888
2021-12-09
480422 C?NG TY TNHH FOTAI VI?T NAM FOTAI ENTERPRISE CORPORATION 010 # & Kraft Paper (Unbleached Kraft Paper for Sack 75gsm) Is not bleached;010#&Giấy kraft (UNBLEACHED KRAFT PAPER FOR SACK 75GSM) loại chưa tẩy trắng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
73942
KG
70421
KGM
60562
USD
181020NSSLKHAHC20Q0193
2020-11-02
310101 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED BIOLOGICAL ORGANIC FERTILIZER GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM (ORGANIC: 65%) - New 100%;PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM ( HỮU CƠ: 65%) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CAT LAI (HCM)
184020
KG
184
TNE
1675980
USD
NNE12765023
2022-04-01
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93#& Motico Amplifier Controller, SN: 11908148 E, re-enter 1 pieces according to Section 2 of TKHQ: 304602504900/g61 (March 15, 2022). Drilling parts, worth: 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển môtơ-Servo amplifier,SN:11908148 E,Tái nhập 1 cái theo mục số 2 củaTKHQ:304602504900/G61 (15/3/2022). Phụ tùng máy khoan, trị giá: 500 USD
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
29
KG
1
PCE
1480
USD
NNE12794541
2022-06-25
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93 #& Motor Control Amplifier, SN: 02017431E, re-enter 1 pieces according to Section 02 TKHQ 304771042720/g61 dated May 26, 2022, drilling parts, worth 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển mô tơ-Servo amplifier,SN: 02017431E, tái nhập 1 cái theo mục 02 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022, Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
1225
USD
NNE12794541
2022-06-25
846610 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV142 #& the circuit board has installed the parts of Tu-SMU Board, re-entering one according to Section 04 TKHQ 304771042720/G61 dated May 26, 2022. Drilling parts, worth 500 USD;FV142#&BẢNG MẠCH ĐÃ LẮP LINH KIỆN DIỆN TỬ-SMU BOARD,tái nhập 1 cái theo mục 04 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022. Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
2440
USD
7186116755
2021-01-18
381600 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM TAIYO ENTERPRISE INC 120047-21 # & Concrete refractory casting tube TILE ROLL, model S-160. New 100%;120047-21#&Bê tông chịu nhiệt dạng ống đúc ROLL TILE, model S-160. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
112
KG
9
PCE
85950
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
281121NSSLNTMHC21Q0364
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
50400
KG
48000
KGM
96000
USD
301121NSSLKTMHC21Q0291
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
48000
USD
280422CKCOHKG0015485
2022-05-06
844314 C?NG TY TNHH PHú C??NG INDUSTRY REGENT PACIFIC ENTERPRISE CO Letterpress printer, roll, 2 colors, Model: PC-30M, S/N: 885, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : PC-30M , S/N : 885 , năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
1
SET
3000
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, Mitsubishi brand, model: MG330, frame number: 3ga00699, year manufacturing year: Not determined, using diesel engine;Máy san đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model: MG330, số khung: 3GA00699, năm sx: Không xác định, sử dụng động cơ diezel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
38079
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842911 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used bulldozer, Komatsu, Model: D85PX-15, Frame number: KMT0D0555V020018 Year of 2003, using Diezel engine (removable ironing blade);Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng, hiệu Komatsu, model: D85PX-15, số khung: KMT0D055V02001018 năm sx 2003, sử dụng động cơ diezel ( lưỡi ủi đồng bộ tháo rời đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
67237
USD
200522NSSLNKHHC22Q0057
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
65296
KG
47488
KGM
165733
USD
190522NSSLNTMHC22Q0120
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
66528
KG
48384
KGM
168860
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 C?NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
777230489714
2022-06-30
700240 C?NG TY TNHH NG?N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD