Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120222KCASINHPH210201
2022-02-25
870894 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG ? T? VI?T NAM JNBK CORPORATION PTE LTD Jikiu brand spare parts, 100% new. Rubber Tam Cotton Carriage, for Toyota Vios 4-seat type;Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU, mới 100% . Cao su tam bông giảm sóc, dùng cho xe Toyota vios loại 4 chỗ
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8045
KG
80
PCE
80
USD
120222KCASINHPH210201
2022-02-25
870894 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG ? T? VI?T NAM JNBK CORPORATION PTE LTD Jikiu brand spare parts, 100% new. Balanced balanced checkered, used for many cars from 4-7 seats.;Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU, mới 100% . Rô tuyn cân bằng, dùng cho nhiều hãng xe từ 4-7 chỗ.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8045
KG
193
PCE
332
USD
271221EGLV020100663910
2022-01-07
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic granules - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin)) (trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
147840
KG
144000
KGM
310622
USD
150721SITYKSG2112755
2021-07-30
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic seeds - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin))(trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
108000
KGM
197327
USD
150622ASPHCME13282313
2022-06-28
843881 C?NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM SUZUMO SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sushi rice capsules, model: SSF-CXA, Size: W320mm x D520mm x H630mm, Power capacity: AC200-240V, 50/60Hz, 1 phase, Motor power: max 150W. Manufacturer: Suzumo. New 100%;Máy tạo viên cơm sushi, model: SSF-CXA, Kích thước: W320mm x D520mm x H630mm, công suất điện: AC200-240V, 50/60Hz, 1 Pha, công suất motor: max 150W. Hãng sản xuất: Suzumo. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
2
PCE
6998
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
211021EGLV022100183957
2021-11-04
840810 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? THU?T V?N MINH YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Casser diesel engine (burning engine in Picton Fire by compression) Yanmar, Model: 6che3 x YX-30, capacity 115hp), Yanmar manufacturer. 100% New.;Động cơ diesel máy thủy (động cơ đốt trong kiểu picton cháy do nén) YANMAR, Model: 6CHE3 X YX-30, công suất 115HP), hãng sx Yanmar.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1206
KG
1
UNIT
22436
USD
280222ONEYOSAC06740400
2022-03-10
840810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH? K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD MACHINE MACHINE, Mounting in diesel, 80HP, at 3600 rpm, Model: 4JH3-HTZAY X YX15Z X SZ113, synchronized with gearboxes and Z-Drive push systems, Manufacturer: Yanmar, new goods 100 %;Động cơ máy thủy, gắn trong Diesel, công xuất 80HP, tại 3600 vòng/phút, Model: 4JH3-HTZAY x YX15Z x SZ113, đồng bộ với hộp số và hệ đẩy Z-drive, hãng sản xuất: Yanmar, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2626
KG
5
SET
100425
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
021121YOKSGN21106850
2021-11-25
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 10/2021; NHH: 10 months. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd. 100% new.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:10/2021;NHH:10tháng. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
180
KG
150
KGM
2860
USD
070821NGOSGN21081502
2021-08-30
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 07/2021; NHH: 10 months. 100% new. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:07/2021;NHH:10tháng. mới 100%. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
7623
KG
100
KGM
1998
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin, NSX: NSSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, HSD: 2022, Specifies: 1300ml / bottle, 10 bottles / barrel, 100% new;Dầu ăn hạt cải hiệu Nissin, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO.,LTD, HSD: 2022, quy cách: 1300ml/ chai, 10 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
10
UNK
169
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin Kanola Cooking Oil, NSX: The NSSHIN Oillio Group, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 900g / bottle, 16 bottles / barrels, 100% new;Dầu ăn Kanola hiệu Nissin, NSX: The Nisshin OilliO Group, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 900g/ chai, 16 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
8
UNK
200
USD
DK3QG216YJOAF
2020-03-16
551211 DADABHAI EXPORTS MYSTIC PTE LTD POLYESTER FABRICS WIDTH 44" (QTY- 14090.90 MTRS) (PTR NO. 0253031920-4039 DT. 17.09.19)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
15748
SQM
5918
USD
090122NS21L8704
2022-01-18
903084 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD 2830721030 # & electrical conductivity testing equipment on integrated circuits, Yamaha brand, MR262-A-M5S-NT model, S / N 2111069,1PHA-AC180 / 240V-50 / 60Hz, 6KVA capacity (1 pcs / Set). New 100%.;2830721030#&Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện của đường mạch trên mạch tích hợp, hiệu YAMAHA, model MR262-A-M5S-NT, S/N 2111069,1Pha-AC180/240V-50/60Hz, công suất 6kVA (1 Pcs/Set). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3724
KG
1
SET
271986
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
191220SESGN20120516-01
2020-12-23
283525 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CHEMISTAT 3500, Composition Ethye phosphate used in the production of ink, 16 Kg / Can, New 100%, not code cas.;CHEMISTAT 3500,Thành phần Ethye Phosphate dùng trong ngành sản xuất mực in,16 Kg/Can,Hàng mới 100%,không mã cas.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9826
KG
640
KGM
6624
USD
290422SITSMHP2200649
2022-05-26
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD The guide punching machine for processing on electronic board, Model: F602LP3, Serial: 2203598, AC200-240V power source, 1 phase, 50/60Hz, 3KVA, speed of 0.35s/hole, digital control. NSX: Yamaha/2022. 100%new.;Máy đột lỗ dẫn hướng cho công đoạn gia công trên bo mạch điện tử, model: F602LP3,serial:2203598,nguồn điện AC200-240V,1 phase,50/60Hz,3kVA,tốc độ 0.35s/lỗ,điều khiển số.NSX:Yamaha/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
TAN CANG (189)
1196
KG
1
SET
92011
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
292242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Ajinomoto genuine noodles, NSX: Ajinomoto Co., INC, HSD: 2022, Specification: 400g/ pack, 30 packs/ box, 100% new;Mỳ chính hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Co., Inc, HSD: 2022, quy cách: 400g/ gói, 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
526
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200979 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kirin, NSX: Kirin Beverage Co., LT, HSD: 2022, Specification: 470ml/ bottle, 24 bottles/ carton, 100% new;Nước táo hiệu Kirin, NSX: KIRIN Beverage Co., Lt, HSD: 2022, quy cách : 470ml/chai, 24 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
421
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Lime lemon gum lime Cool Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD: 2022, specifications: 94g/ box, 48 boxes/ boxes, 100% new;Kẹo cao su vị chanh Lime Cool hiệu Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD:2022 , quy cách: 94g/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
4
UNK
227
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 tablets / bags, 240 bags / barrel, 100% new;Kẹo cao su vị nho hiệu Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 viên / túi, 240 túi/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
1
UNK
45
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 340g/ bag, 50 boxes/ bags, 10 bags/ box, 100% new;Kẹo cao su nhiều vị hiệu Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD:2022, trọng lượng: 340g/ túi, 50 hộp/ túi, 10 túi/ hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
12
UNK
444
USD
141121BQEGSGS027553
2021-11-26
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
291221BQEGSGS027939
2022-01-06
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
131021BQEGSGS026329
2021-10-19
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
210921BQEGSGS026043
2021-09-29
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
080921BQEGSGS025856
2021-09-15
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
011220SINA115281
2020-12-07
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD The composition of fatty acids Industrial City including oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%), liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: Nalco. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21182
KG
19888
KGM
41765
USD
2021/301/C-2295633
2021-11-22
848490 CARMELO JOSE MEDRANO KREIDLER CENTRO MOVIL GENERAL CORPORATION LTD Comunes; Gaskets And Similar Joints Of Metal Sheeting Combined With Other Material Or Of Two Or More Layers Of Metal, Sets Or Assortments Of Gaskets And Similar Joints, Dissimilar In Composition, Put Up In Pouches, Envelopes Or Similar Packings, Mechanical Seals,
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
3
KG
0
CT-CAJA DE CARTON
86
USD
2021/301/C-2295633
2021-11-22
848490 CARMELO JOSE MEDRANO KREIDLER CENTRO MOVIL GENERAL CORPORATION LTD Comunes; Gaskets And Similar Joints Of Metal Sheeting Combined With Other Material Or Of Two Or More Layers Of Metal, Sets Or Assortments Of Gaskets And Similar Joints, Dissimilar In Composition, Put Up In Pouches, Envelopes Or Similar Packings, Mechanical Seals,
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
3
KG
0
CT-CAJA DE CARTON
102
USD
130522YHHW-0410-2742
2022-06-07
843050 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U MáY C?NG TRìNH VI?T H?NG NDT CORPORATION LTD Komatsu brand, Model GD405A-2, in 1995, used. Frame number: G40A22796. Motor number: 6d95L103874, Diezel engine.;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model GD405A-2, năm sx 1995, đã qua sử dụng. Số khung: G40A22796. Số động cơ: 6D95L103874, động cơ Diezel.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9750
KG
1
PCE
26518
USD