Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2842 6559 1786
2021-10-04
901581 C?NG TY TNHH T? V?N Và PHáT TRI?N C?NG NGH? H?P PHáT JFE ADVANTECH CO LTD Water level sensor: Used to measure water levels on rivers and canals. Model: SL-10V1 (S / NO: 0218170, 0218171). Manufacturer: JFE Advantech Co., Ltd (Japan) new 100% (1 set = 1 pcs).;Cảm biến đo mực nước: dùng để đo độ sâu mực nước trên sông, kênh rạch. Model: SL-10V1 (S/No:0218170, 0218171). Nhà sản xuất: JFE Advantech Co., LTD (Japan)mới 100% (1 bộ = 1 cái).
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
2900
USD
7808152166
2021-09-01
610322 C?NG TY C? PH?N IBS LISEMCO JFE ENGINEERING CORPORATION Men's uniform clothes for workers, 100% cotton material, manufacturer: JFE, sample order. 100% new;Bộ quần áo đồng phục nam dùng cho công nhân, chất liệu 100% cotton, hãng sx: JFE, hàng mẫu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
5
KG
2
SET
46
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1650x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new goods;Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1650x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
2
TNE
2047
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1750x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 5.439 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1750x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 5.439 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
5
TNE
6510
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel CR (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 20x2000x9600 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 6,028 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 20x2000x9600 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 6.028 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
6
TNE
7216
USD
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P190-8680-coil-25r-na # & steel rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.190MX 868mm x C, type JIS G3303 SPB -MR-T2.5-BA-R1;P190-8680-COIL-25R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190m x 868mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-T2.5-BA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
14
TNE
12936
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P160-9470-COIL-80R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.16mm x 947mm x C, JIS type G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1;P160-9470-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 947mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
63860
KGM
79889
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P215-8950-coil-40r-na # & steel rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel plate for tin coated) (TMBP) 0.215mm x 895mm x C, type JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1;P215-8950-COIL-40R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,215mm x 895mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
6790
KGM
7890
USD
120721CHHO61MH001
2021-07-23
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.22mm x 817mm x C (Mill Black Plate In Coil), JIS G3303 SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 817mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2196
KG
19
TNE
17656
USD
271220CHHO120MD002
2021-01-07
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1138
KG
9
TNE
6141
USD
130422CHHO32MN001
2022-04-25
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P150-8740-COIL-80R-Na#& rolled leaf steel, no alloy (C 0.07% by weight, black steel sheet used for tin coating) (TMBP) 0.15mm x 874mm x C, Jis G3303 type SPB-MR-DR8-CA-R1;P150-8740-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,15mm x 874mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1251
KG
14150
KGM
15919
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.20mm x 772mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- Mr-T4-CA-B;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,20mm x 772mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-B
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
7
TNE
7169
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.17mm x 824mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T5-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,17mm x 824mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
65
TNE
68199
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.22mm x 822mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 822mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
55
TNE
58542
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P140-8980-COIL-75R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet rolled for tin) (TMBP) 0.140mm x 898mm x c, type JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1;P140-8980-COIL-75R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.140mm x 898mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
187
TNE
220532
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel plate to coated tin) (TMBP) 0.190mm x 804mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190mm x 804mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
45
TNE
50803
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls of rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.245mm x 704mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-M1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.245mm x 704mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-M1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
24
TNE
26363
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.210mm x 835mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.210mm x 835mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
91
TNE
106351
USD
240521FYHO51MG002
2021-06-17
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,22mm x 830mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0,22mm x 830mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA, KAGOSHIMA
CANG LOTUS (HCM)
2009
KG
9
TNE
7966
USD
021221CHHO111MH001
2021-12-15
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.16mm x 951mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB- MR-DR8-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 951mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2435
KG
23
TNE
28265
USD
J5JSXCCQHL28I
2021-01-29
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.20036137317300161
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
17
MTS
17650
USD
4169020
2021-06-02
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.21002164717760191
JAPAN
INDIA
Fukuyama
Bombay Sea
0
KG
21
MTS
22688
USD
KKLUCV0224559
2021-09-08
722692 JFE SHOJI STEEL DE MEXICO S A JFE SHOJI CORP COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL INVOICE NO. C1X501956-F C1X505444-A FREIGHT PREPAID AS ARRANGED<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58854, MIZUSHIMA
2709, LONG BEACH, CA
279837
KG
29
COL
8395110
USD
B00208800(H)MJPUS-107-002-20JP
2021-02-17
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
35030
USD
B69102900(H)MJPUS-039-002-21JP
2021-07-05
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
36183
USD
B10829400(H)MJPUS-004-013-21JP
2021-03-02
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
35030
USD
BA6213400(H)MJPUS-066-008-2JP
2021-10-18
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
45040
USD
SELA41150800(H)GPUSVAPD2000655
2020-05-08
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F Lingoteras y cucharas de colada;LINGOTERASJFE SHOJI-FSECCION133.6X132.6X13.2X1000TUBULARPARA METALURGIA
JAPAN
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
430
KG
6
Unidad
21300
USD
100422YHHW-0470-2898
2022-04-19
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel, flat rolled, cold rolled rolled with plated or coated (SK85) size 0.7mm x width> 600mm (1021mm) x roll, TC: JIS G3311: 2010. NSX: JFE Steel Corporation;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội chưa dát phủ mạ hoặc tráng(SK85) kích thước 0.7mm x rộng >600mm(1021mm) x Cuộn, TC : JIS G3311:2010 . NSX : JFE STEEL CORPORATION
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
51950
KG
11470
KGM
19086
USD
290521HLS082MIHM-008-01
2021-06-11
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Cold rolled steel coils SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) Director: 0045 / TB / KĐ4;Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) GĐ: 0045/TB/KĐ4
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
90987
KG
33410
KGM
39003
USD
090221HLS076MIHM-009-02
2021-02-19
722519 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION 35JN440-NK-12:35-BH-Kg # & Steel oriented silicon magnetic non-35JN440 * A1 (0.35mm x 1200mm x H);35JN440-NK-0.35-BH-Kg#&Thép silic từ tính không định hướng-35JN440*A1 (0.35mm x 1200mm x C)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
389301
KG
18585
KGM
18232
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese Alloys (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 78PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.5PCT MAX, P: 0:15 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX, Fe: 18,83PCT, lumps, used to welding rod production, 100% new,;Hợp kim Ferro Mangan (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:78PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.5PCT MAX,P:0.15 PCT MAX,S:0.02 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
25800
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy lumps (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 80PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.0PCT MAX, P: 0:25 PCT MAX, S: 0:03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT, lumpy, used to produce welding rod, new 100%;Hợp kim Ferro Mangan dạng cục (LOW CARBON FERRO MANGANESE ) (Mn:80PCT MIN SI:1.5PCT MAX ,C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT,dạng cục,dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
28600
USD
110622CKCOMIZ0004021
2022-06-28
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy (Low Carbon Ferro Manganese) (MN: 75PCT Min Si: 1.5PCT Max, C: 1.0PCT Max, P: 0.25 PCT MAX, S: 0.03 PCT Max, Fe: 18.83PCT, Lump form, used to be for Producing electric welding rods, 100%new, size 10-50mm;Hợp kim Ferro Mangan (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:75PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để Sx que hàn điện, mới 100%,Size 10-50mm
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG TAN VU - HP
24048
KG
12
TNE
30360
USD
260521KBHY-0030-1869
2021-06-08
721090 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Ni-top-NK-0.5-848-BH-KG # & Ni-Top nickel plated steel (0.5 mm x 848 mm x coil);NI-TOP-NK-0.5-848-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP ( 0.5 mm X 848 mm X Coil )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
9447
KG
9360
KGM
19263
USD
2XKDJM4HHBL93
2020-06-01
721030 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI TRADE CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/200.8X620XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.200009017174301910
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
16
MTS
17081
USD