Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121KBHPH-089-023-21JP
2021-12-13
290130 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SIL MORE IWATANI CORPORATION HONG KONG LTD NS-Clean 200 chemicals, used to cleanse grease on ordinary metal, NS-Clean 200 stock code 100% new products;Hóa chất NS-CLEAN 200, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại thông thường,mã hàng NS-CLEAN 200. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3410
KG
4000
LTR
16480
USD
3744348160
2021-02-01
280450 C?NG TY TNHH IWATANI VI?T NAM IWATANI CORPORATION Tellurium dioxide TeO2 powder, pastes used in the front, optical devices, infrared sensors, tellurite glass, optical electronics architecture, industrial electroplating. New 100%;Tellurium dioxide bột TeO2, được sử dụng trong bột nhão mặt trước, thiết bị quang học, cảm biến hồng ngoại, Kính tellurite, kiến trúc điện tử quang học, công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
3189
USD
1074433500
2021-08-27
280450 C?NG TY TNHH IWATANI VI?T NAM IWATANI CORPORATION Tellurium dioxide powder Teo2, used in front pastes, optical equipment, infrared sensors, tellurite glasses, optical electronic architecture, electroplating industry. New 100%;Tellurium dioxide bột TeO2, được sử dụng trong bột nhão mặt trước, thiết bị quang học, cảm biến hồng ngoại, Kính tellurite, kiến trúc điện tử quang học, công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
23
KG
20
KGM
3090
USD
MAC11416775
2022-04-07
721931 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM IWATANI CORPORATION 304 stainless steel sheet is used to seal the clean chamber SUS Box 138x966x58 (mm), 100% new;Tấm thép không gỉ 304 dùng làm kín buồng sạch SUS BOX 138x966x58(mm), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
288
KG
1
PCE
15
USD
MAC11407395
2022-01-24
390230 C?NG TY TNHH IWATANI VI?T NAM IWATANI CORPORATION Plastic beads Propylene 1 Butene Ethylene Copolymer CM646V PPKZ-T201802, is packed 25kg / bag. 100% new goods. CAS: 25895 470.nsx: Sunallomer Ltd. New 100%.;Hạt nhựa Propylene 1 Butene ethylene copolymer CM646V PPKZ-T201802, được đóng gói 25Kg/túi. Hàng mới 100%.Mã CAS: 25895 470.NSX:SunAllomer Ltd. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
680
KG
600
KGM
2154
USD
SEINSYLAX21C0642
2021-06-15
761510 IWATANI CORP IWATANI CORP GAS APPLIANCE HS CODE: 7615.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1430
KG
150
CTN
0
USD
ONEYOSAB74411A01
2022-02-22
280429 IWATANI CORP IWATANI CORP REFILL OF LIQUID HELIUM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
19300
KG
1
TNK
386000
USD
ONEYOSAB16733A01
2021-05-05
280429 IWATANI CORP IWATANI CORP LIQUID HELIUM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
19300
KG
1
TK
386000
USD
EGLV022000227090
2020-12-18
980300 IWATANI CORP IWATANI CORP EMPTY CONTAINER WITH RESIDUAL UN NO. 1963 IMO CLASS 2.2 1 TNK (TANK) RETURNING ONE IWATANI OWNED ISO TANK CONTAINER (EMPTY WITH RESIDUAL) FOR REFILL OF LIQUID HELIUM RESIDUE LAST CONTAINED HELIUM REFRIGERATED LIQUID CLASS 2.2, UN1963 EMERGENCY CALL 1-713-
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
800
KG
1
TNK
0
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A3, Size (297mm x 420mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
3900
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
400
PCE
6240
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A3 size (297mm x 420mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
1000
PCE
7800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A2, size (420mm x 594mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
7800
USD
170121CMSSZ2101069
2021-01-21
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
795
KG
1000
PCE
15600
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
230522123047582000
2022-06-01
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
12418
KG
4335
MTK
22124
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 C?NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD