Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221MTC-3002894
2021-12-15
290719 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Isopropyl methylphenol-phenol alcohol (5 kg / carton), raw materials for cosmetic production, CAS 3328-02-2, not subject to chemical declaration, 100%;Isopropyl methylphenol-Rượu Phenol(5 kg/ carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 3328-02-2, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
5
KGM
612
USD
14076540332
2021-11-08
391391 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Raw materials for producing cosmetic-natural polymers Habooster 1 bottle 5g - 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-Polyme tự nhiên HAbooster 1 lọ 5g - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
9
KG
10
UNA
4
USD
1034358334
2022-06-01
350400 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Royalbiocyte PX-Protein's export (2 carton x10kg)-Raw materials for cosmetic production-CAS 122-99-6- 100% new goods;Royalbiocyte PX-Dẫn xuất của protein(2 Carton x10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-CAS 122-99-6- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
326
KG
20
KGM
1987
USD
030621MTC-3002821
2021-06-12
350400 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD RoyalBiocyte PX-derivative of protein (2cartonx10kg) - Raw material for cosmetic production - 100% new goods -cas 122-99-6;Royalbiocyte PX-Dẫn xuất của protein(2cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%-CAS 122-99-6
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6844
KG
20
KGM
2428
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
350400 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Promois WK-F-derivative of protein (5kg / pcs), collected through virgin keratin-raw material for cosmetic production - new products - CAS: 69430-36-0, not subject to KBHC, goods 100% new;Promois WK-F- Dẫn xuất của protein (5kg/pcs), thu đươc tư qua trinh thuy phân Keratin-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới - CAS: 69430-36-0, không thuộc đối tượng KBHC, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
10
KGM
310
USD
14066358342
2020-11-18
283530 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Raw materials for manufacturing cosmetics-Hydroxyapatite FL-HAP (SC), 500g, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-Hydroxyapatite FL-HAP (SC), 500g , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
96
USD
220121TYOAXB32711
2021-02-01
271210 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD 91100122400 f # & Vaseline (Vazolin) (KQGD: 986 / PTPL-28/04/2014);91100122400#&Vaseline e (Vazơlin) (KQGĐ: 986/PTPL-28/04/2014)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
13719
KG
960000
GRM
10253
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
291591 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Salacos 913 - ETE of nononoic acid (15kg / carton) - Raw materials for new cosmetic production - 42131-27-1, 59231-37-7, not subject to chemical declaration, 100%;SALACOS 913 - Ete của axit nonanoic (15Kg/carton)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới - 42131-27-1, 59231-37-7, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
15
KGM
184
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
291591 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Salacos GE-118 - mono ester of isostearic and Peg 20 acid (17 kg / carton), raw materials for cosmetic production, CAS 68958-58-7, no double composition of the flower bag, 100%;Salacos GE-118 - Mono ester của axit isostearic và PEG 20 (17 kg/ carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 68958-58-7, không thuôc đôi tương khai bao hoa chât, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
51
KGM
656
USD
081021MTC-3002873
2021-10-18
293890 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Dipotassium glycyrrhizinate-potassium glycyrrhizinate (4carton x 10kg) - Raw material for cosmetic production New -cas 68797-35-3. The goods have gone to the inspection, the result of 118 / DT-DTTKD;Dipotassium Glycyrrhizinate-Kali Glycyrrhizinate (4carton x 10kg) -Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩmHàng mới -CAS 68797-35-3. Hàng đã đi kiểm định, kết quả số 118/ĐT-ĐĐTKD
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5233
KG
40
KGM
8800
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
292529 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Amitose R-solution Dihydroxypropyl aginine hydrochloride in water (18kg / carton), raw materials for cosmetic production, CAS 787607-61-8, not subject to chemical declaration, 100% new goods;Amitose R-Dung dịch dihydroxypropyl aginine hydrochloride trong nước (18kg/ carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 787607-61-8, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
54
KGM
2012
USD
260621MTC-3002828
2021-07-08
292529 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Amitose R-solution Dihydroxypropyl aginine hydrochloride in water - Raw material for cosmetics production - 100% new -cas 787607---8, not subject to chemical declaration.;Amitose R-Dung dịch dihydroxypropyl aginine hydrochloride trong nước -Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%-CAS 787607-61-8, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1944
KG
54
KGM
2067
USD
14076706766
2021-11-15
293628 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Materials for producing cosmetics - Vitamin E tocopherol 100 1 vial 100g - 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-Vitamin E Tocopherol 100 1 lọ 100g - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
12
KG
3
UNA
1
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
340212 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Catinal HC-200 - Surface-operated organic substance (20 kg / carton), raw materials for cosmetic production, CAS 68610-92-4, not subject to chemical declaration, 100%;Catinal HC-200 - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (20 kg/ carton), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 68610-92-4, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
100
KGM
2883
USD
081021MTC-3002873
2021-10-18
290110 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Parleam 4-hydrocarbon open circuit (40 cartonx14kg) - Raw material for cosmetic production - new goods -cas 68551-20-2, not subject to chemical declaration;Parleam 4-Hydrocarbon mạch hở (40 cartonx14kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới -CAS 68551-20-2,không thuộc đối tượng khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5233
KG
560
KGM
2538
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
290110 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Vegetable Squalane - Squalane - Angle circuit hydrocarbon, NO (15kg / barrel), raw materials for cosmetic production, CAS 111-01-3, no double composite of the flower bag, 100%;VEGETABLE SQUALANE - Squalane - Hydrocarbon mạch hở, no (15kg/thùng), nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 111-01-3, không thuôc đôi tương khai bao hoa chât, hang mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
15
KGM
659
USD
081021MTC-3002873
2021-10-18
290110 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Parleam 4-hydrocarbon open circuit (40 cartonx14kg) - Raw material for cosmetic production - new goods -cas 68551-20-2, not subject to chemical declaration;Parleam 4-Hydrocarbon mạch hở(40 cartonx14kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới -CAS 68551-20-2,không thuộc đối tượng khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5233
KG
560
KGM
2538
USD
021120MTC-3002764
2020-11-17
130191 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Pink Rochrose Extract-plant-based resin (1cartonx3kg) crude materials for producing fine phẩm- new Item -CAS 107-88-0, is not subject to chemical notification.;Pink Rochrose Extract-Nhưa thưc vât(1cartonx3kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới -CAS 107-88-0,không thuộc đối tượng khai báo hóa chất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3409
KG
3
KGM
65553
USD
061221MTC-3002894
2021-12-15
290949 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Hisolve EPH-S-phenoxy ethanol 17kg / carton) Raw materials for cosmetic production, CAS 122-99-6, not subject to chemical declaration, 100% new goods;HISOLVE EPH-S-phenoxy ethanol 17kg/ carton) nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm, CAS 122-99-6, không thuộc đối tượng khai báo hóa chất, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5761
KG
170
KGM
1040
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
9521004636
2021-12-30
350290 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM MITANI SANGYO CO LTD Food production materials Egg white hydrolysate, powder, sample order;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm Egg White Hydrolysate, dạng bột, hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
100
GRM
1
USD
20519742155
2021-02-02
284330 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD HC001-2016 # & Compound gold plated connectors-potassium cyanide - CTHH: Kau (CN) 2. CAS: 13967-50-5;HC001-2016#&Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide - CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1000
GRM
41910
USD
20512500725
2021-07-06
284330 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
TYOBJ2334700
2021-10-22
870194 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
19430
KG
20
UN
0
USD
OSAB21739800
2021-05-01
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
16770
KG
22
UN
0
USD
OSAB23058400
2021-07-02
401192 UAB LITECHNIJA SUMA SANGYO CO LTD NEW RUBBER PNEUMATIC TIRE, OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
18200
KG
20
UN
0
USD
4726828212
2020-12-07
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
101120KOFV-02135
2020-11-18
560751 C?NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM FUTABA SANGYO CO LTD 39A496 # & white braided cord, 1.8mm diameter, 3270mm long fixed to the bottom of the casing car seat cushion.;39A496#&Dây bện màu trắng, đường kính 1.8mm, dài 3270mm dùng để cố định phần đáy của vỏ bọc đệm ghế xe ô tô.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11314
KG
5200
SOI
2496
USD
120721M10194387-27
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG KYOEI SANGYO CO LTD D083 # & Stainless steel material used as a motor shell (unmatched type of cold rolling) (strip, 1.0 mm thick, 45.5mm wide - Code: 91-y33);D083#&Nguyên liệu thép không rỉ dùng làm vỏ mô tơ (loại chưa được gia công quá mức cán nguội) (Dạng dải, dày 1.0 mm, rộng 45.5mm - Mã hàng: 91-Y33)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14917
KG
962
KGM
5182
USD
130121TYOAWN73711
2021-01-20
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM TAKASHIMA SANGYO CO LTD SUS630 # non-20 Stainless steel & non 20x2000mm SUS630 (steel rods, circular cross-section) for processing electronic connector new .New 100%;SUS630 phi 20#&Thép không gỉ SUS630 phi 20x2000mm (thép ở dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn) dùng để gia công đầu nối điện tử .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
ICD TRANSIMEX SG
571
KG
503
KGM
5132
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD Stearl Alcohol NX - Industrial fatty alcohol, wax used in cosmetics production. New 100% .PL 1775 / TB-PPL (July 15, 2016) .cas: 112-92-5;STEARYL ALCOHOL NX-Cồn béo công nghiệp,dạng sáp dùng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
140
KGM
613
USD
150222008CX01513
2022-02-24
382370 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM YUKA SANGYO CO LTD CetostErearl Alcohol 4060 - Industrial fat alcohol wax used in cosmetics. New 100% .PTPL 1775 / TB-PP (15/07/2016) .cas: 36653-82-4 / 112-92-5;CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp dạng sáp dùng trong sx mỹ phẩm.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).CAS:36653-82-4/112-92-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8472
KG
40
KGM
341
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD
AMP0367837
2021-05-10
850153 MONDE NISSIN CORPORATION
DAIFUKU SANGYO CO LTD PART OF 4 CASES STC: SPARE PARTS FOR FUJI NOODLE MAKING LINE, PARTS FOR CUTTING MACHINE (MOTOR WITH SPEED REDUCER,F3S35S15-WP08TWNEN,075KW 1/15 400V/60HZ)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
43
KG
2
Piece
1742
USD