Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020322NSSLNMKHP22Q0059
2022-03-17
251400 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TRUNG THàNH IWASAKI SYOUJI CO LTD Natural shale blocks, many sizes (large size 3.2m long, 1.8 m wide,) use garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 3.2m, rộng 1.8 m,) dùng làm trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IYOMISHIMA-EHIME
CANG XANH VIP
48800
KG
45000
KGM
5400
USD
NNR54289314
2021-07-27
845949 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Horizontal drafting machine, electrical operation, used to remove sealed fins, 1 set of 1 pcs (disassemble form), D / N: / STD: HT21102-201, NSX: Fuji Electric Co., LTD. 100% new;Máy doa ngang, hoạt động bằng điện, dùng để để bóc tách vây làm kín, 1 bộ gồm 1 cái(dạng tháo rời), D/N:/Std: HT21102-201, Nsx:Fuji Electric Co.,Ltd. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
650
KG
1
SET
141030
USD
U682087
2022-03-08
382550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Hydraulic fluid contains less than 70% of oil content - Hydraulic Oil 40L (Ktra at TK 102471496741 / A (new goods 2) 100%);Chất lỏng dùng trong thủy lực chứa dưới 70% hàm lượng dầu mỏ - HYDRAULIC OIL 40L (Ktra tại TK 102471496741/A (Hàng mới 2)100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
352
KG
6
UNL
24648
USD
4220787060
2021-10-05
854431 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KOKUYO VI?T NAM SANKI MACHINERY TRADING INC Power cables VCTF 0.5mmx3m, 380V voltage, plastic insulated, not fitted with connector, not used for telecommunications (sticker production machine accessories), 100% new;Dây cáp điện VCTF 0.5mmX3m, điện áp 380V, cách điện bằng Plastic, chưa lắp với đầu nối, không dùng cho viễn thông ( Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
31
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 C?NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD