Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD
NEC96108806
2022-04-20
903220 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO CO LTD Pneumatic control, electrical operation, used to control the valve when compressed in the pharmaceutical production line, 24V, 0.5A, brand: SMC, Model: ITV2030-042Cl Electropneumatic Regulator, 100% new;Bộ điều áp khí nén, hoạt động bằng điện,dùng để điều khiển van khi nén trong dây chuyền sản xuất dược, 24V,0.5A,Hiệu:SMC, model: ITV2030-042CL Electropneumatic Regulator, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
295
USD
EJ784742919JP
2022-06-28
842291 C?NG TY TNHH TOM VI?T NAM YAMADA KIKAI KOGYO CO LTD Bird beak sets create buttons, steel material, spare parts of the packaging machine (tie/tie)-Knotter Assembly (P/N YTC1-A003 P28) .PN: YTC1-A003 P28. New 100%;Bộ mỏ chim tạo nút buột,chất liệu thép,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động-Knotter Assembly (P/N YTC1-A003 P28).PN: YTC1-A003 P28. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HO CHI MINH
1560
KG
2
PCE
414
USD
1Z10F09A0499602659
2021-07-26
750711 C?NG TY TNHH NH?P KH?U THI?T B? C?NG NGH? G7 SHIN TOYO KIKAI KOGYO CO LTD Accessories of centrifugal pumps, Model FNND86J16D, M / # A4027-8: Bed liners with non-alloy-shaft sleeve nickens, size: 40 mm x diameter 126 mm long. New 100%;Phụ kiện của máy bơm ly tâm, model FNND86J16D, M/#A4027-8: Ống lót bằng nicken không hợp kim-Shaft Sleeve, kích thước: đường kính 40 mm x dài 126 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
2
KG
2
PCE
2552
USD
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA200049200
2021-07-23
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA109032100
2020-05-21
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA660393200
2020-05-09
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA101449300
2020-08-01
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20110
KG
1100
BG
0
USD
OSA202B19B00
2022-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
22040
KG
1400
BG
0
USD
OSA210403900
2021-08-06
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA103019100
2020-10-16
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA20B0C9C00
2022-03-13
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40220
KG
2200
BG
0
USD
OSA202340300
2021-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA900101100
2021-08-23
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA209293200
2020-06-19
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA201913900
2021-11-29
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA301213200
2020-11-10
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
SITGSHMNP071526
2020-09-11
844313 GAKKEN PHILIPPINES INC
TAIYO KIKAI LTD 1 SET (1UNIT) TAIYO ROTARY OFFSET PRINTING PRESS TOF 500 BA (18)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21230
KG
1
Piece
560000
USD
201121015BA15719
2022-01-22
845521 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI Metal laminating machines, electrical operations, used for direct service in industrial production, brand-Komatsu, capacity-7.5kw, NSX 2014.;Máy cán kim loại,hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-KOMATSU,Công suất-7.5kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
800
USD
190322015CA02711
2022-04-16
846229 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, no effect, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,không hiệu,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
300
USD
270222015CA01668
2022-04-16
846229 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, brand-TOYO, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,Hiệu- TOYO,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
300
USD
130322015CA01694
2022-04-07
845891 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N KABUSHIKIKAISHA BIN KIKAI Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
4
UNIT
2156
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
TSJLTCLJ1065766
2021-10-30
901841 RAITO INC RAITO KOGYO CO LTD CONSTRUCTION EQUIPMENT DRILL BIT, DRILL TOOLS.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2678
KG
2
RCK
0
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
190322542030066000
2022-04-20
390730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Liquid Epoxide: Epiclon 1050-75BAC (2 Drum, 200 kg/drum), CAS: 123-86-4.25068-38-6;Nhựa Epoxit dạng lỏng : Epiclon 1050-75BAC (2 drum, 200 Kg/drum), CAS: 123-86-4,25068-38-6
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18730
KG
400
KGM
1553
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -316) - [DA K.Hoa TK So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-316) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5700
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -333L) - [DA K.Hoa Tk So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-333L) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5800
USD
NSQPA211088963
2021-12-02
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,ALLOY:7229.90.9000 ---------------------------------- INVOICE NO. MST-7644-3 CUST PO.NO.5500022021 TUI PO.NO. MST-7644<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
856
KG
2
PKG
0
USD
NSQPA220412981
2022-05-19
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.7000 WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.9000 INVOICE NO. FMM-7896-1 CUST PO.NO.238569, 238564 TUI PO.NO.FMM-7895, FMM-7896<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1834
KG
4
PKG
0
USD
772008544848
2020-11-15
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO CO LTD Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
10
KG
2
UNA
571
USD
220821541080000000
2021-09-06
320740 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Phosphate glass powder contains Silver Ion Million Guard PG-709; CTHH: 1 / 3AG2O. (P2O5.CAO) M.3 (B2O3.1 / 5ZNO) N (SX Tam Laminate) / PG-709 Antibacterial Agents - 100% KH: 103734664942 / A21 (December 21, 2020);Bột thủy tinh phosphat chứa ion bạc Million Guard PG-709; CTHH:1/3Ag2O.(P2O5.CaO)m.3(B2O3.1/5ZnO)n (dung sx tam Laminate)/ PG-709 Antibacterial agents - Moi 100% KH: 103734664942/A21 (21/12/2020)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
35174
KG
200
KGM
16378
USD
MOSJMK0H2111115
2022-01-29
084629 KATAYAMA AMERICAN CO INC KATAYAMA KOGYO CO LTD EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
12405
KG
20
CAS
0
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
810419 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD # LL91 unwrought magnesium (pigs, content 99%) LL91, 001-Y01-665, SX brake materials, new 100%;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%) LL91 , 001-Y01-665, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1000
CUC
610755
USD