Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA200049200
2021-07-23
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA109032100
2020-05-21
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA660393200
2020-05-09
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA101449300
2020-08-01
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20110
KG
1100
BG
0
USD
OSA202B19B00
2022-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
22040
KG
1400
BG
0
USD
OSA210403900
2021-08-06
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA103019100
2020-10-16
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA20B0C9C00
2022-03-13
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40220
KG
2200
BG
0
USD
OSA202340300
2021-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA900101100
2021-08-23
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA209293200
2020-06-19
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
60030
KG
60
BG
0
USD
OSA201913900
2021-11-29
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA301213200
2020-11-10
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
SRI LANKA
Osaka
Colombo
40200
KG
2000
BG
0
USD
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD
NEC96108806
2022-04-20
903220 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO CO LTD Pneumatic control, electrical operation, used to control the valve when compressed in the pharmaceutical production line, 24V, 0.5A, brand: SMC, Model: ITV2030-042Cl Electropneumatic Regulator, 100% new;Bộ điều áp khí nén, hoạt động bằng điện,dùng để điều khiển van khi nén trong dây chuyền sản xuất dược, 24V,0.5A,Hiệu:SMC, model: ITV2030-042CL Electropneumatic Regulator, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
295
USD
291220JJCOSHPSNC0ZB74
2021-01-13
480451 C?NG TY TNHH BAO Bì VI?T H?NG NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION KR40 # & unbleached kraft paper rolls, not coated, in coils from 115cm to 190cm with suffering, quantitative 230gsm, 29 rolls.;KR40#&Giấy kraft cuộn chưa tẩy, chưa tráng phủ, dạng cuộn có khổ từ 115cm đến 190cm, định lượng 230gsm, 29 cuộn.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
180149
KG
42725
KGM
23926
USD
300422008CA12071
2022-05-24
480451 C?NG TY TNHH BOX PAK Hà N?I NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Kraft paper roll paper is used to produce carton packaging (face carton paper, made mainly from recycled pulp, not coated, not printed with pictures/letters,) quantitative 230 gsm. New 100%;Giấy bìa kraft dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì carton (giấy carton lớp mặt, làm chủ yếu từ bột giấy tái chế, chưa tráng phủ,chưa in hình/chữ,) định lượng 230 GSM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
49334
KG
14688
KGM
10135
USD
151220EGLV020000533747
2021-01-11
480421 CTY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH NISSHO IWAI PAPER PULP CORPORATION Kraft paperboard coated, in coils, not printed, used as covers, quantitative: 84gsm, W = 980/1060 / 1110mm, (kraft paper), new 100%;Giấy bìa kraft không có tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, dùng làm bao, định lượng: 84gsm, W=980/1060/1110mm, (kraft paper), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24999
KG
8736
KGM
4630
USD
080322KMTCISI0216279
2022-03-29
470720 C?NG TY C? PH?N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
105020
KG
105
TNE
29931
USD
020222KMTCNGO0430350
2022-02-24
470720 C?NG TY C? PH?N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
134930
KG
135
TNE
38455
USD
210622OOLU4116414451
2022-06-29
470720 C?NG TY C? PH?N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap paper is made mainly by pulp collected from the processed chemical process, not dyed all, in accordance with TT08/2018/TT-BTNMT, according to QCVN: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
117310
KG
117
TNE
32378
USD
291121008BA47458
2021-12-10
480432 C?NG TY TNHH SETTSU CARTON VI?T NAM NISSHO IWAI PAPER PULP CORPORATION Paper cover - Liner Board, (Using carton production) Uncoated, in rolls with a quantitative 150gsm..Code tested according to the declaration declaration number: 103574326004 (October 5, 2020), 100% new goods;GIẤY BÌA - LINER BOARD, (dùng sản xuất thùng carton) không tráng, ở dạng cuộn có định lượng 150GSM..đã kiểm hóa theo tờ khai nhập số: 103574326004 (05/10/2020 ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
280739
KG
79951
KGM
43174
USD
040122NSSLDOSLC22Q0005
2022-01-29
480411 C?NG TY TNHH BOX PAK VI?T NAM NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION # & Paper face-free shining (bleaching, coating, impregnating, decoration, surface printing), rolls, 170-180cm -test liner (kraft liner board) 230gsm-kqpl number: 383 / TB-KĐ3 (09 / 03/20) # & 74,468; #&GiấyKraft lớp mặt chưa(tẩy trắng,tráng phủ,thấm tẩm,trang trí,in bề mặt),dạng cuộn,170-180cm -TEST LINER(KRAFT LINER BOARD)230GSM-KQPL SỐ: 383/TB-KĐ3 (09/03/20) #&74.468
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
188538
KG
74
TNE
49149
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
BANQBTS0214227
2020-12-17
701333 ROYALUX INC ALEXIS CO GLASSWARE 569 CARTONS INVOICE #142020 HS-CODE 70133319<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
5602
KG
569
CTN
0
USD
2021/711/C-40454
2021-06-24
851390 GASOIL4 S R L BELL CO BOMBA DE DIAFRAGMA 1U.; Portable Electric Lamps Designed To Function By Their Own Source Of Energy (For Example, Dry Batteries, Accumulators, Magnetos), Other Than Lighting Equipment Of Heading 85.12, Parts
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
14
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
594
USD
ONEYMY8AA9835400
2020-01-24
580230 DXCH MARKETING GROW CO TOWEL, COTTON
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
25
KG
58
Metre
21
USD
SQSTOSA0390575
2020-12-05
730610 TECHNIPFMC USA INC MITSUI CO CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>CLAD LINEPIPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56480
KG
32
PCS
0
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
9239301153
2022-03-09
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% nylon fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
77
KG
189
MTR
1312
USD
2250901564
2021-01-21
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
85
KG
35
MTR
33234
USD
7341469811
2021-02-03
550110 C?NG TY TNHH KAFUNA KAFUNA CO 45 # & 100% Nylon Fabric; K: 120 cm;45#&Vải 100% Nylon; K: 120 cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
104
KG
303
MTR
1137
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
BANQ1045291730
2022-07-02
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1812
KG
6
PKG
0
USD
BANQ1045291730
2022-06-07
501720 HENRY S ATTIC INC CAMENZIND CO BLENDED YARN WOOL SILK HS-CODE 50172012 EX KN MHL TN#1045291730 CONTACT DETAILS AS PER SHIPPER S DECLARATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
1812
KG
6
PKG
0
USD
BANQBRE4857733
2021-12-04
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE4857733 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
69
KG
1
PKG
0
USD
BANQBRE5363654
2022-05-20
731829 PIERBURG US LLC HAENI CO AUTOMOTIVE SPARE PARTS AXIS HS CODE 731829 BANQBRE5363654 1 CARTON ON 1 PALLET . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
63
KG
1
PKG
0
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD