Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200522NECJP-22050158-01
2022-06-01
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 #& Solder Tin alloy ESC21-F4-M20 1.2 minutes, used to cover the foot of the dyke product to avoid oxyhoa, 100% new goods;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7037
KG
20
KGM
966
USD
291222NECJP-21120293-01
2022-01-18
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 # & Solder wire Tin Alloy ESC21-F4-M20 1.2Phai, used to cover the dike products Oxihoa, 100% new products;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10540
KG
20
KGM
1063
USD
160921NECJP-21090179-02
2021-10-01
731991 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC CP35-D SPS (MOQ = 100) / OP-755 Organ (MOQ = 100) / OP-755 / OP-755 (100%), metal, CP35-D SPS, used to make a connection between the product and Electric testing machine (electric test);Kim dò của máy đo điện cảm 8000000352-PROBE CP35-D SPS(MOQ=100)/OP-755 ORGAN, (hàng mới 100%),kim loại,CP35-D SPS,dùng để làm vật kết nối giữa sản phẩm và máy kiểm điện (kiểm điện của sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
385
KG
100
PCE
274
USD
291222NECJP-21120293-01
2022-01-18
720521 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical201 # & Powder Alloy Powder EA-SMP-20 PF20FG, use product shaping in electronic components, 100% new products;CHEMICAL201#&Thép hợp kim dạng bột POWDER EA-SMP-20 PF20FG, dùng tạo hình sản phẩm trong SX linh kiện điện tử, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10540
KG
1000
KGM
8327
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Direct machinery for production: excavators, no labels, year of production in 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: excavator engine (spare parts), no brand, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xúc ( phụ tùng) , không nhãn hiệu, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
2508
USD
TYOBF7665300
2021-09-16
190211 KODERA SARL COSMO SHOJI INC PASTA & NOODLES, UNCOOKED, WITH EGGS, NOT STUFFED
JAPAN
NETHERLANDS
TOKYO
ROTTERDAM
11674
KG
882
PK
0
USD
HHE65300226
2021-10-05
340530 C?NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Glossy products (glass coating) Body Prime 1 'St Body Glass Coating -Wwal-2208B060 (1 bottle = 60 ml). ManufacturerBrila new 100% new goods;Sản phẩm phủ bóng (phủ thủy tinh) thân xe Prime 1' ST Body Glass Coating -WWAL-2208B060 ( 1 chai = 60 ml). Hãng sản xuấtBRILA .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
12
UNA
275
USD
KWEO113046278263
2020-11-23
843999 GOH AMERICA CORP GOH SHOJI CO INC PARTS FOR CONSTRUCTION MACHINERY (4009.22)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
1703, SAVANNAH, GA
3990
KG
8241
PCS
0
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
VVIYOIJY7RTDZ
2020-02-24
200110 RAHUL TRADING CO M S COSMO SHOJI INC PICKLED GINGER (YAMAFUKU, KOHAKU HAJIKAMI HAKKAKU) (90G(3GX30PCS)X24) (TOTAL 5 PKGS)
JAPAN
INDIA
NA
SONEPAT ICD (INBDM6)
0
KG
11
KGS
636
USD
80322216671298
2022-03-29
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN DAISHOURI KABUSHIKI KAISHA Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27750
KG
1
PCE
82
USD
NNRGNNROSA11717
2020-02-17
382311 KBK INC KYOKUTO BOEKI KAISHA STEARIC ACID MIXTURE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11220
KG
540
BAG
0
USD
NAQAOPHL159364V
2021-04-03
152110 CHEMOURS CHEMOURS KABUSHIKI KAISHA VEGETABLE WAXES,D13251980, VITON VPA2 FLAKE BAG 20KG<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1034
KG
50
BAG
27192
USD
110621SITYKSG2109556
2021-07-13
845811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U SONG TH?Y KOUTATSU KABUSHIKI KAISHA Horizontal Metal Lathe, Electrical Control, Used, Used, Capacity 5-9HP, SX 2015- 2016, Wasino, Daiwa;Máy tiện ngang kim loại, dùng điện điều khiển số, đã qua sử dụng, công suất 5-9hp, sx năm 2015- 2016, hiệu WASINO, DAIWA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
2
UNIT
820
USD
061021CGP0231414H
2021-10-26
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH ENDO SHOJI Direct machinery for production: Nomura Metal Doa Machine, CS2HP, Year of manufacture in 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại hiệu NOMURA , cs2hp, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
1
PCE
219
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
030121TCLJ0052253
2021-01-12
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals for the rubber kneading percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Substances not on the list must apply chemical notification;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1980
KG
500000
GRM
358125
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1500000
GRM
10352
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1250000
GRM
8627
USD
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD