Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YUGLYLKS0025692
2020-06-11
090210 ITO EN NORTH AMERICA INC ITO EN LTD TEA HS CODE:090210,482390 565 PACKAGES (51 4 CARTONS AND 51 PIECES)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
5777
KG
565
PKG
0
USD
YUGLYLKS1009376
2021-04-13
090200 ITO EN NORTH AMERICA INC ITO EN LTD TEA PRODUCTS, HS CODE:0902<br/>TEA PRODUCTS, HS CODE:0902<br/>TEA PRODUCTS, HS CODE:0902<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
18843
KG
1713
CTN
0
USD
NEDFTYOBDY72793
2021-12-07
220290 ITO EN NORTH AMERICA INC ITO EN LTD OTHER MILK BASED DRINKS<br/>OTHER MILK BASED DRINKS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2811, OAKLAND, CA
36388
KG
4627
CTN
0
USD
775114091620
2021-11-19
491000 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? HIROTAKA ITO Wall calendar in 2022, Author: Hanamura Industries Co., Ltd; Personal use goods, 100% new;Quyển lịch treo tường năm 2022, tác giả: Hanamura Industries Co., Ltd; hàng sử dụng cá nhân, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
10
KG
27
PCE
107
USD
HLKSTET200100006
2020-01-23
843142 HIGHLAND TRACTOR PARTS INC ITO CO LTD 10 PACKAGES BULLDOZER REPLACEMENT PARTS HS C
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1459
KG
10
Piece
52532
USD
2021/711/C-2232583
2021-10-05
392329 BIOTECNO LTDA ITO CO LTD BOLSA PARA EQUIPO ULTRASONIDO ITO; Articles For The Conveyance Or Packing Of Goods, Of Plastics, Stoppers, Lids, Caps And Other Closures, Of Plastics, Others
JAPAN
BOLIVIA
KAWAGUCHI
VERDE
0
KG
2
CAJA DE CARTON
61
USD
140622YOKHPH22062204
2022-06-28
901911 C?NG TY TNHH BáCH K? PH??NG ITO CO LTD The 6 -channel electrical machine has a acupressure probe (medical equipment - mechanical therapy used for rehabilitation) 100%new. Model: ES-160. Production company: ITO - Japan;Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng) Hàng mới 100%. Model: ES-160. Hãng - nước sản xuất: ITO - Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NEGHISHI/YOKOHAMA
CANG HAI PHONG
267
KG
10
UNIT
6261
USD
2021/711/C-2232583
2021-10-05
850760 BIOTECNO LTDA ITO CO LTD BATERIA RECARGABLE ITO; Electric Accumulators, Including Separators Therefor, Whether Or Not Rectangular (Including Square), Lithium Ion
JAPAN
BOLIVIA
KAWAGUCHI
VERDE
1
KG
2
CAJA DE CARTON
140
USD
NNR41595220
2021-11-10
903300 C?NG TY TNHH S?N XU?T ITO VI?T NAM ITO CO LTD 210717 # & Voltage transformer board, 60W input power, 40W output power, of therapy machine EU-910 (complete circuit board);210717#&Bảng mạch biến điện áp, công suất đầu vào 60W, công suất đầu ra 40W, của máy vật lý trị liệu EU-910 (bản mạch hoàn chỉnh)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
145
KG
50
PCE
3336
USD
181221CHE21L00083
2022-01-04
732510 C?NG TY TNHH IKI CAST VI?T NAM ITO TEKKO CO LTD Mouth shielding garbage (stainless steel) for T5AYS-50 FRAME products;Miệng chắn rác ( bằng thép không gỉ ) dùng cho sản phẩm T5AYS-50 frame
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
13063
KG
50
PCE
480
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
774955592500
2021-10-18
903032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I HIOKI SINGAPORE PTE LTD Measuring and recording multi-purpose power parameters Model: MR8870-20 (S / N: 171012643) (Used goods-Hioki Manufacturer) # & JP;Thiết bị đo và ghi các thông số điện đa năng model: MR8870-20 (S/N: 171012643)(hàng đã qua sử dụng-hãng sản xuất hioki)#&JP
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
261
USD
060622YMLUI288073066
2022-06-28
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD AD000308 #& powder additives, 120g (tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, substance that reduces the burning process for plastic, CAS NO 79-94-7), 25kg/bag, 100% new;AD000308#&Chất phụ gia dạng bột, 120G (Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy cho nhựa, CAS no 79-94-7), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
7990
KG
125
KGM
792
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD