Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUCLC0114018
2021-07-03
680200 HENCO GLOBAL S A DE C V ISS GLOBAL FORWARDING ABRAHAM BINOY TAX ID : BRODRIGUEZ HENCO.COM.MX 52-81-81582800 FREIGHT PREPAID 01X20 CONTAINER 10 WOODEN PACKAGES MARBLE PRODUCTS. COUNTRY OF ORIGIN : OMAN HS CODE :6802<br/>01X20 CONTAINER 09 WOODEN PACKAGES MARBLE PRODUCTS. COUNTRY OF ORIGIN : OMAN HS CODE :6802<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
1601, CHARLESTON, SC
53600
KG
19
PCS
0
USD
170622UKBHPH22063639
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM ISS REALIZE CO LTD 89000193A #& stainless steel embryo shaped FUPD-71G-6.35;89000193A#&Phôi thép không gỉ đã định hình FUPD-71G-6.35
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6535
KG
18640
PCE
64807
USD
170622UKBHPH22063639
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM ISS REALIZE CO LTD 89000279A #& stainless steel embryo shaped ujl-6.35m-AW-S-316LC;89000279A#&Phôi thép không gỉ đã định hình UJL-6.35M-AW-S-316LC
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6535
KG
49840
PCE
26800
USD
VHF20647761
2022-06-01
722220 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH ISS REALIZE CO LTD 19.5x28.5-SUS316LP #& SUS316LP solid stainless steel, cold rolling, bar, rectangular cross section size: 19.5x28.5 mm, including: C (0.012%), Si (0.24%), Ni (13.46%), Cr (16.52%), .. 100%new goods;19.5X28.5-SUS316LP#&Thép không gỉ đặc SUS316LP, cán nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước: 19.5X28.5 mm, gồm:C(0.012%), Si(0.24%), Ni(13.46%), Cr(16.52%),.. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
122
KG
106
KGM
1365
USD
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
8098 1804 0691
2022-01-24
680510 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAGAWA
HA NOI
58
KG
10
PCE
5
USD
OSA105269008
2021-12-10
482341 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
160
KG
1
SET
171
USD
1237713702
2020-10-08
844811 INDO PHIL TEXTILE MILLS INC
TOYOTSU MACHINERY "TOYOTSU" ROLLER 9CF-25070-61 ; LEVER 9CD-45030-60 ; COVER 9CD-45040-60 FOR TEXTILE MACHIN
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
1
KG
15
Piece
95
USD
TY2103EX0126
2021-05-17
842940 HUSSAR ENTERPRISES
HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY STC 4 PKGS USED ROAD ROLLERS SPARE PARTS BUCKET HITACHI RT200W, SAKAI SW350-1, SAKAI TW350-1
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
14600
KG
4
Piece
28200
USD