Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16052147805210000
2021-07-06
845650 C?NG TY TNHH DULIEE ISHII SHOKAI Amada 5KW waterjet metal cutting machine, 5kW capacity, manufacturing 2012, used, originating Japan;Máy cắt kim loại bằng tia nước AMADA 5KW, công suất 5kW, sản xuất 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23231
KG
1
UNIT
911
USD
4022247802220000
2022-04-05
843141 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN ISHII SHOKAI Machinery directly serving production: Inhalation of excavators, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cục hít của máy đào , không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25431
KG
1
PCE
77
USD
6072147807210020
2021-08-03
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N ISHII SHOKAI Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26673
KG
1
PCE
118
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 C?NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
4022247802220000
2022-04-05
845129 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN ISHII SHOKAI Machinery directly serving production: Industrial dryer, CS1HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy sấy công nghiệp , cs1hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25431
KG
5
PCE
96
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 C?NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
1Z5F0W820492437361
2020-12-10
970300 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM ISHII HYOKI CO LTD Mural cow and mountains carved in brass material, 270mm x 240mm size, the lower left corner Keisei author name in Japanese. New 100%;Tranh treo tường hình con bò và ngọn núi được khắc trên chất liệu đồng thau, kích thước 270mm x 240mm, góc dưới trái ghi tên tác giả Keisei bằng tiếng Nhật. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
2
PCE
968
USD
1Z5F0W820490612157
2022-06-27
842489 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM ISHII HYOKI CO LTD Nozzle nozzle nozzle: B1/8K-SS4, made of SUS303 steel, size 30mm, used for processing lines. 100% new products (Meiko Code 23072458);Đầu vòi phun nozzle P/N: B1/8K-SS4, bằng thép SUS303, kích thước 30mm, dùng cho dây chuyền tiền xử lý. Hàng mới 100% ( Meiko code 23072458 )
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
50
PCE
2357
USD
NGTL6985852
2021-09-03
741816 CONTINENTAL AERO KOTOBUKI METALS LTD PURPLE NYLON RINGS LOCKNUTS WITHOUT STAKED MARKHS CODE:741816, 761610, 731816<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
177
KG
6
DRM
3540
USD
NSQPT200314653
2020-05-11
722020 HITACHI METALS AMERICA LTD HITACHI METALS LTD FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
1703, SAVANNAH, GA
34634
KG
42
CAS
0
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
251121HSTWSEA21110082
2021-12-03
290712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD 40001508 - Cresol, content> 95%, of heading 29.07 "Phenols, Alcohol-Phenol" (1 bottle = 1 liter = 1,046 kg) CAS Code: 95-48-7 - O-CRESOL - 100% new products - Kqgđ 7236 / TB-TCHQ;40001508 - Cresol, hàm lượng >95%, thuộc nhóm 29.07 "Phenols, rượu-phenol" (1 bình=1 lít=1.046 kg) mã CAS: 95-48-7 - O-CRESOL - Hàng mới 100% - KQGĐ 7236/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
112
KG
60
LTR
1200
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD