Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
1.8032012001003E+17
2020-03-30
200799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Thạch trái cây vị thập cẩm, 250g/hộp; 48 hộp/thùng, hsd: 09/2020, nhà sản xuất và hiệu: Kobe Bussan Co., Ltd. Hàng mới 100%;Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut puree and fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other: Other: Other;其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他:其他
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
UNK
23
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
121191 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Guava tea bag form Orihiro 120g (backed dried and milled) (2g x 20 pack) x 3 / bag, 24 bags / barrel; HSD: 9.2023; NSX and Title ORIHIRO Co., Ltd; New 100%;Trà Ổi Orihiro 120g dạng túi lọc (đã sao khô và nghiền nhỏ) (2g x 20 gói) x 3 /túi, 24 túi/thùng; Hsd: 9.2023; Nsx và hiệu: ORIHIRO Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
10
UNK
37969
USD
130121KMTCYOK0506498
2021-03-18
030554 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Sliced dried skipjack tuna noodle (Sarda spp / Sensory tuna) 100g, 25 bags / barrel; HSD: 12.2021. NSX and Brand: Kobe Bussan Co., Ltd. New 100%;Cá ngừ vằn khô cắt lát ăn liền (Sarda spp/Giác cá ngừ) 100g, 25 túi/ thùng; Hsd: 12.2021. Nsx và hiệu: Kobe Bussan Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
19730
KG
2
UNK
32
USD
70421208843034
2021-06-08
030554 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD SCOMBEROMORUS SPP: 3GX10 pieces / package / package, 40 packs / barrels (ripe processing, closed packaging). HSD: 03.2022. Brand and Manufacturing Company: Kyo Daigo Miso. 100% new;Khô cá giác (Scomberomorus spp: Khớp xương cá thu) 3gx10 miếng/gói, 40 gói/thùng (Đã chế biến chín, đóng bao bì kín). Hsd: 03.2022. Hiệu và cty sx: Kyo Daigo Miso. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27060
KG
15
UNK
187
USD
70421208843034
2021-06-08
110510 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Corn flour (corn soup - for making cakes): (16.7g x 8p) / box, 40 boxes / barrel. HSD: 4,2022. NSX: Taihei Co., Ltd. Brand: Int. New 100%;Bột ngô (Súp ngô - để làm bánh) : (16,7g x 8P)/hộp, 40 hộp/thùng. Hsd: 4.2022. Nsx: Taihei Co., Ltd. Hiệu: INT. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27060
KG
5
UNK
97
USD
180422HSF-13291421
2022-04-26
842320 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Goods quantitative testing equipment after packing of Ishida brand, Code: DACS-GN-S060-34/CR-I-S, Serial: 100589342, belonging to group 1 measurement vehicle, 100% new goods;Thiết bị kiểm tra định lượng hàng hóa sau khi đóng gói nhãn hiệu Ishida, mã hiệu: DACS-GN-S060-34/CR-I-S, số serial: 100589342, thuộc phương tiện đo nhóm 1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
2609
KG
1
PCE
10011
USD
160222OSABHG02823
2022-02-28
842320 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Weighing for production lines for inspection of goods after packing ISHIDA, CODE: DACS-CZ-0006-LI / SS-DB2-4, Serial Number: 100575628, 100575629, 100575630, 100575631, goods 100% new;Cân chuyên dùng cho dây chuyền sản xuất để kiểm tra hàng hóa sau khi đóng gói nhãn hiệu Ishida, mã hiệu: DACS-CZ-0006-LI/SS-DB2-4, số serial: 100575628, 100575629, 100575630, 100575631, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1452
KG
4
PCE
201608
USD
180422HSF-13291421
2022-04-26
842320 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Quantitative test equipment after packaging Ishida brand, Code: DACS-GN-S060-34/CR-I-S, serial number: 100589340, belonging to group 1 measurement, new goods 100%;Thiết bị kiểm tra định lượng hàng hóa sau khi đóng gói nhãn hiệu Ishida, mã hiệu: DACS-GN-S060-34/CR-I-S, số serial: 100589340, thuộc phương tiện đo nhóm 1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
2609
KG
1
PCE
10011
USD
280322KBHCM-022-013-22JP
2022-04-13
842320 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Quantitative inspection equipment after packaging, Ishida brand, code: DACS-GN-S015-24/CR-I-S, Serial number: 100557221, belonging to group 1 measurement, new goods 100%;Thiết bị kiểm tra định lượng hàng hóa sau khi đóng gói, hiệu ishida, mã hiệu: DACS-GN-S015-24/CR-I-S,số serial: 100557221, thuộc phương tiện đo nhóm 1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
146
KG
1
PCE
6931
USD
051021SITYKHP2118918
2021-10-21
190420 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Food supplements Cereals reduce road 600g / pack, 6 packs / barrels; HSD: 03.2022; NSX and Brand: Calbee, Inc; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc giảm đường 600g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 03.2022; Nsx và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
21413
KG
200
UNK
2006
USD
271020120010144000
2020-11-05
151500 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Flower cooking oil wealth, 1000g / bottle, 10 bottles / barrels, Unk = 1 barrel. HSD: 08.2021. Publisher: J-Oil Mills, Inc. Brand: Ajinomoto. New 100%;Dầu ăn hoa cải, 1000g/chai, 10 chai/thùng, Unk = 1 thùng. Hsd: 08.2021. Nsx: J-oil Mills, Inc. Hiệu: Ajinomoto. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
24190
KG
65
UNK
49858
USD
271020120010144000
2020-11-05
151500 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Canola 1000g / bottle, 10 bottles / carton, 1 Unk = 1 barrel. HSD: 09.2021. Brand: Tsuji Oil Mills. NSX: Oil Company Ltd. Sakai. New 100%;Dầu cải Canola 1000g/ chai, 10 chai/ thùng, 1 Unk = 1 thùng. Hsd: 09.2021. Hiệu: Tsuji Oil Mills. Nsx: Công ty TNHH Dầu Sakai. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
24190
KG
100
UNK
89168
USD
KBMNL48100120JP
2021-01-11
842320 ASIA INTEGRATED MACHINE INC
ISHIDA CO LTD 4PCS ISHIDA BRAND CHECK WEIGHER (DACS-GN-S015-13/SS-I-S)(DACS-GN-S015-13/SS-I-S)(DACS-GN-F006-13/SS-I-S)(DACS-GN-F006-13/SS-I-S)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
823
KG
4
Piece
16378
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200949 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Pineapple water pressed 100% to drink immediately 185g / cans, 30 cans / barrels. HSD: 03.2022. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước dứa ép 100% uống ngay 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 03.2022. Nsx và hiệu: Cty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
15
UNK
54
USD
A3TEJMLE8KLVB
2020-06-27
842320 ISHIDA INDIA PRIVATE LIMITED ISHIDA CO LTD DACS-EL-S012-24/PB-I-P2 CHECKWEIGHER (S/NO-100479103) ISHIDA BRAND CHECKWEIGHER CEPA NO- 200094305265701810
JAPAN
INDIA
NA
PATPARGANJ ICD (INPPG6)
0
KG
1
NOS
6361
USD
63CUVBTGDE83H
2020-03-04
842320 ISHIDA INDIA PRIVATE LIMITED ISHIDA CO LTD DACS-GN-S015-34/SS-I-S CHECKWEIGHER (S/N 100465336) ISHIDA BRAND CHECKWEIGHER (CEPA NO- 190494653264801610)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
1
PCS
11481
USD
271020120010144000
2020-11-05
200898 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Powdered fruit vegetables (TP: sugar, juice litchi, mango juice ...) (3g x 24 packages) / box, 48 boxes / crates, 1 Unk = 1 barrel; HSD: 09.2023. NSX and Brand: Japan SC Co., Ltd. New 100%;Bột rau củ trái cây (TP: đường, nước ép vải, nước ép xoài...) (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng, 1 Unk = 1 thùng; Hsd: 09.2023. Nsx và hiệu: Japan SC Co.,Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
24190
KG
20
UNK
62284
USD
040721SITYKHP2111252
2021-07-22
292242 C?NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Ajinomoto MSG 1kg / bag, 12 bags / barrels, HSD: 02/2026; Brand: Ajinomoto; Publisher: J-OIL MILLS, Inc.; New 100%;Bột ngọt Ajinomoto 1kg/ túi, 12 túi/ thùng, Hsd: 02/2026; Hiệu: Ajinomoto; Nsx: J-OIL MILLS, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
23553
KG
30
UNK
678
USD
051221KBHCM-093-004-21JP
2021-12-13
842330 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Scales for packaging materials with predefined weight in bags (multi-head scales), 14 heads-Each weighing head up to 1000g, Ishida brand, Code: CCW-RV-214W-1S / 30-WP , Serial Number: 100569197, 100% new;Cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi (cân nhiều đầu),14 đầu-mỗi đầu cân chứa tối đa 1000g, hiệu Ishida, mã: CCW-RV-214W-1S/30-WP, số serial:100569197,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1532
KG
1
PCE
75395
USD
150821SITYKHP2113767
2021-08-27
904221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Spicy peppers (TP: Small crushed dried peppers) 17g / vial, 30 vials / barrel; HSD: 10,2022; NSX and Brand: Hachi Food Co., Ltd. New 100%;Gia vị ớt bột (TP: ớt sấy khô nghiền nhỏ) 17g/lọ, 30 lọ/thùng; Hsd: 10.2022; Nsx và hiệu: Hachi Food Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
12803
KG
3
UNK
19
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 C?NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09B #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm), 100% new goods - Shell Sheet;NPL 09B#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm),hàng mới 100% - SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
75
TO
900
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 C?NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09C #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm) - 100%new goods - Shell Sheet;NPL 09C#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm) - hàng mới 100%- SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
517
TO
6204
USD
051121SITYKHP2120972
2021-12-17
151419 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH ISHIDA CO LTD Cooking Oil Oil 1000g Ajinomoto (X10Chai / barrel), 100% new products. Manufacturer: J-Oil Mills, Inc;Dầu hạt cải Cooking Oil 1000g Ajinomoto (x10chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: J-Oil Mills, Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
50734
KG
800
UNK
3633
USD
051021SITYKHP2118467
2021-10-20
151499 C?NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Flower cooking oil, 1000g / bottle, 10 bottles / barrels. HSD: 09.2022. NSX: J-Oil Mills, Inc. Brand: Ajinomoto. New 100%;Dầu ăn hoa cải, 1000g/chai, 10 chai/thùng. Hsd: 09.2022. Nsx: J-oil Mills, Inc. Hiệu: Ajinomoto. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
20356
KG
1000
UNK
7040
USD
150821SITYKHP2113767
2021-08-27
180610 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD 450g cocoa cocoa powder (added sugar) 450g / pack x 24 packs / barrel; HSD: 03.2022. NSX: Nestle Japan Joint Stock Company; Brand: Nestle; New 100%;Bột cacao nestle (đã pha thêm đường) 450g/gói x 24 gói/thùng; Hsd: 03.2022. Nsx: Cty cổ phần Nestle Japan; Hiệu: Nestle; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
12803
KG
3
UNK
68
USD
SDB52012008
2020-12-23
842320 NESTLE CHILE S A MARCA ISHIDA BASCULAS DE PESADA CONTINUA SOBRE TRANSPORTADORES.BALANZA DE PESADA CONTINUA EN TRANSPORTADORDACS-GN-S060-SSI
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
195
KG
1
UNIDADES
34814
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD