Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2021-08-03
600490 JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY "Knitted or crocheted fabrics, of a width of > 30 cm, containing >= 5% by weight elastomeric yarn and rubber thread or rubber thread only (excl. pile fabrics, incl. ""long pile"", looped pile fabrics, labels, badges and similar articles, and knitted or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated)";Other Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
20
KG
61
KGM
14
USD
N/A
2020-01-29
950790 JAPAN INTERNATIONAL AGENCY JAPAN INTERNATIONAL COOPERATION AGENCY Line fishing tackle n.e.s; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoys and similar hunting or shooting requisites (excl. decoy calls of all kinds and stuffed birds of heading 9705);Other;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
3
KG
10
EA
5
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
170222NSSLSGHCC2200086
2022-02-25
961100 C?NG TY TNHH TH?NH V??NG HCM MENLON AGENCY PTE LTD New toyoda brand rubber sign 100% Multi Joint Rubber Stamp XL;Dấu cao su hiệu Toyoda mới 100% Multi Joint Rubber Stamp XL
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
10
DZN
3300
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T -1.1.11.2 DMDB 09/2020 (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): The inner shell is lowered A for the upper part for turbine#2. 100% new;T-1.1.11.2 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Vỏ trong hạ áp A phần trên CHO TUABIN#2 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
571678
USD
260122KOS2200756
2022-02-25
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.10 DMDB 09 / DMVP (section T-1.3 DMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel safety valve of valve system for turbine # 2. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.2.10 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van an toàn bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #2. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3570
KG
1
LOT
957900
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.1 DMDB 55/2021 / DMVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Turbine pump water supply boiler, capacity 10.9mw. 100% new;Mục T-4.3.1.1 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): tuabin bơm cấp nước lò hơi, công suất 10.9MW. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
SET
3811080
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Synchronous accessories of boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
LOT
631171
USD
130921YOKBCX31453
2021-10-07
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.2 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Main stop valve The boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.2 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Van dừng chính tua bin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG LOTUS (HCM)
31000
KG
1
SET
2052900
USD