Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEINSYOAK22E0017
2022-07-06
690905 TEXMAC INC ITOCHU MACHINE TECHNOS CORP CERAMIC WARES FOR LABORATORY / CHEMICAL (SETTERS(TRAYS)) HS CODE:6909 APPROVAL DATE 05/25/2022<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2538
KG
6
CAS
0
USD
SEINSYOAK22E0017
2022-06-24
690905 TEXMAC INC ITOCHU MACHINE TECHNOS CORP CERAMIC WARES FOR LABORATORY / CHEMICAL (SETTERS(TRAYS)) HS CODE:6909 APPROVAL DATE 05/25/2022<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2538
KG
6
CAS
0
USD
141021NSQPT210987586
2021-10-29
845811 C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM ITOCHU MACHINE TECHNOS CORP Automatic automatic lathes CNC (horizontal, numerical control), Model B0325-III, Serial NO 21128A, CS 16.8KVA, SX company: Tsugami Corporation, SX: 2021, CS 3.7KW, 1Unit = 1, 100% new;Máy tiện tự động chính xác CNC (tiện ngang, điều khiển số), Model B0325-III, Serial No 21128A, CS 16.8kVA, hãng SX: Tsugami Corporation, SX: 2021, CS trục 3,7kw, 1Unit=1 chiêc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8960
KG
1
UNIT
78500
USD
132200016224951
2022-04-21
847720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH VINA MELT TECHNOS Extruder 50mm Vertical with Standard Accessoiries VS-50 (50mm extruder and accessories) (Import declaration 4176/NK/DT-CX/KCX-LB dated 03.08.2005);Extruder 50mm Vertical with standard accessoiries VS-50 (Máy đùn ép 50mm và phụ kiện đi kèm) (tờ khai nhập khẩu 4176/NK/DT-CX/KCX-LB ngày 03.08.2005)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY VINA MELT TECHNOS
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
25297
KG
1
SET
653
USD
132200016224951
2022-04-21
847720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH VINA MELT TECHNOS Vertial Extruder with Accessories (VGM40-25) (VGM40-25 extruder and spare parts) (Import declaration 166/NK/DT-CX/LB dated 24.2007);Vertial Extruder with accessories (VGM40-25) (Máy đùn đứng VGM40-25 và phụ tùng theo máy) (tờ khai nhập khẩu 166/NK/ĐT-CX/LB ngày 24.03.2007)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY VINA MELT TECHNOS
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
25297
KG
1
SET
653
USD
WWSU122VTNGVA022
2022-05-04
290410 CHARLES TENNANT COMPANY CHEM INTER CORP 16 PLASTIC PALLETS (875 BAGS) . PARA TOLUENE SULFONIC ACID MONOHYDRATE --------------------------- 20 KGS NET X 875 PAPERBAGS 17,500 KGS (16 PLASTIC PALLETS) TOTAL-17,500 KGS X 1 CONTAINER UN NO. 2585 IMDG P. 8106 CLASS 8 PACKING GROUP III INVOICE NO. CM-20592 EMERGENCY CONTACT- CANUTEC S PHONE- 613-996-6666 - CONTRACT NO.2-C-1594 HS CODE 2904.10 -- PIC- MR.MICHAEL LIU E-MAIL- MICHAEL.LIUIPE-LOGISTICS.COM<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
18103
KG
875
BAG
0
USD
HEI55121076
2022-04-04
551511 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVL075 #& Polyester lining 65% Rayon 35% 148cm / Polyester 65% Rayon 35% Yarn Dyed Twill;NVL075#&Vải lót polyester 65% rayon 35% khổ 148cm / POLYESTER 65% RAYON 35% YARN DYED TWILL
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
22
MTR
181
USD
211021PRJPHPH2110059
2021-11-12
262019 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED The chemical mix with the main component is zinc oxide (ZN: 27.1% -40%, MN: 30% ...) Powder form, has removed impurities, containing hazardous waste, 100% new products.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là kẽm oxit (Zn: 27.1%-40%, Mn: 30%...) dạng bột, đã loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
509178
KG
438
TNE
109359
USD
240921PRJPHPH2109006A
2022-01-24
262019 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC H?NG INTER FOREST HK LIMITED Chemical mixture with main components is powdered zinc oxide: ZnO = 29-31%, ZN = 23.28%; Does not contain hazardous waste, packed in jumbo bags, new products: 100%. Actual SL is: 325,336 MT, bills: 193.53;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là oxit kẽm dạng bột: ZnO = 29-31%, Zn = 23,28%; không chứa chất thải nguy hại, đóng trong bao jumbo, hàng mới: 100%. SL thực tế là: 325.336 MT, ĐG hóa đơn: 193.53
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
401710
KG
325
TNE
62962
USD
250921PRJPHPH2109005A
2021-11-05
262019 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC H?NG INTER FOREST HK LIMITED Zinc oxide (ZNO) powder form, content of 27.10%, used as raw materials to produce high content zinc oxide powder, packed in bags, 100% new;ZINC OXIDE (ZNO) dạng bột, hàm lượng 27.10%, được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất bột oxit kẽm hàm lượng cao, hàng đóng trong bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
606900
KG
492
TNE
95124
USD
211021PRJPHPH2110058
2021-11-23
262019 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED Chemical mixture with the main component is ZnO zinc oxide: 33% -35% (ZN> = 25%), powder, processed processing, impurities removal, do not contain hazardous waste, new goods 100%.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là oxít kẽm ZnO: 33%-35% (Zn>=25%), dạng bột, đã qua chế biến xử lý, loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
500220
KG
430
TNE
107443
USD
120522KOS2203214
2022-05-18
520851 C?NG TY TNHH YOTSUBA DRESS VI?T NAM MN INTER FASHION LTD 22-3632209 110cm Cotton fabric 100% 110cm 124x116 70/-x100/-85g/m2 22-3632209;22-3632209 110CM#&Vải chất liệu Cotton 100% khổ 110cm 124x116 70/-x100/- 85g/m2 22-3632209
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1185
KG
666
MTR
6676
USD
015BX09064
2021-05-15
851180 ATLAS AUTO SUPPLY INC
INTER PACIFIC CO LTD (BRAND: FIC) (900 PCS) GLOW PLUG GF-102, GI-003, GF-104, GF-105, GF-112, GF-124, GI-001, GI-007, GI-008, GI-020, GM-501, GM-502
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
130
KG
900
Piece
212
USD
MCGQTNS220301400
2022-06-03
550410 MITSUI AND CO USA MN INTER FASHION LTD STAPLE FIBERS OF VISCOSE RAYON, NOT CARDED, COMBED, OR OTHERWISE PROCESSED FOR SPINNING H.S.CODE:5504.10<br/>STAPLE FIBERS OF VISCOSE RAYON, NOT CARDED, COMBED, OR OTHERWISE PROCESSED FOR SPINNING H.S.CODE:5504.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1703, SAVANNAH, GA
39592
KG
196
BAL
0
USD
MCGQTNS220301708
2022-06-13
550330 MITSUI AND CO USA MN INTER FASHION LTD MODACRYLIC STAPLE FIBER KANECARON BRAND HS CODE:5503.30<br/>MODACRYLIC STAPLE FIBER KANECARON BRAND HS CODE:5503.30<br/>MODACRYLIC STAPLE FIBER KANECARON BRAND HS CODE : 5503.30<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1601, CHARLESTON, SC
60720
KG
240
BAL
0
USD
MCGQTNS220301652
2022-04-30
550130 MITSUI AND CO USA MN INTER FASHION LTD MODACRYLIC KANECARON BRAND 3DENIER TOW, UNTWISTED DRAWN H.S. CODE : 5501.30<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
19552
KG
448
CTN
0
USD
3464199384
2022-06-03
520641 C?NG TY TNHH D?T MAY TOPMODE MN INTER FASHION LTD Unrelated synthetic fibers for retail, ingredients: 55% cotton 45% polyester, spending number: 12, 1kg/ roll, manufacturer: kondo, non -paid sample goods, 100% new;Sợi tổng hợp chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần : Sợi 55 % Cotton 45% Polyester , chi số sợi : 12 ,1kg/ cuộn,nhà sản xuất : Kondo, hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
2
KG
2
ROL
49
USD
HEI55121570
2022-05-23
540834 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVC490 main fabric Regenerated Fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% 110 cm / Regenerated Fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% Printed Plain;NVC490#&Vải chính Regenerated fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% khổ 110 cm / REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 62% COTTON 38% PRINTED PLAIN
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
183
KG
1272
MTR
9097
USD
120522KOS2203214
2022-05-18
580639 C?NG TY TNHH YOTSUBA DRESS VI?T NAM MN INTER FASHION LTD 1818BT 22mm 100% polyester border tape of 22mm (made from woven fabric, strip -like strip together with adhesive substance) 1818BT 22mm;1818BT 22MM#&Băng viền chất liệu polyester 100% khổ 22mm (được làm từ vải dệt thoi, dạng dải liên kết với nhau bằng chất keo dính) 1818BT 22MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1185
KG
1188
MTR
286
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD