Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021S00033063
2021-12-03
850133 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: Generator, HUYPHU ISUZU, 250KW capacity, Model C200D6R, Used goods, Production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Isuzu,công suất 250KW,Model C200D6R, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
JAPAN
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION Iron gears used in the head push in the machine game Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Tension Sprocket). New 100%;Bánh răng bằng sắt dùng trong thanh đẩy đầu thú lên trong máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN TENSION SPROCKET). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
72
USD
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION The motion sensor is used for Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Photo Interception). New 100%;Cảm biến chuyển động dùng cho máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN PHOTO INTERCEPTOR). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
24
PCE
106
USD
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION The iron link is used in the head push in the device to hit the Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Top Spring). New 100%;Sợi mắt xích bằng sắt dùng trong thanh đẩy đầu thú lên trong máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN TOP SPRING). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
8
PCE
99
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 C?NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
MBEL2030138
2022-06-10
848171 ELSA LLC SAKAMOTO INDUSTRIAL CO LTD DUCT AIR INTAKE AIR CLNR ASSY H.S. CODE:8481.71<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2700
KG
1
CAS
0
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 C?NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Braided Fiber Cord DCY17T X WN155 X WN110, Used for Weaving Fabric, New 100%;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
285
KGM
2766
USD
050621KMTCKNZ0304557
2021-06-22
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Yarn Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, for weaving fabrics, 100%;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2730
KG
191
KGM
1880
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
960310 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Brush of insulating shell grinding machine of electrical wire (iron and plastic material) 50116, Brand: Nakanishi, 100% new;Chổi của máy mài lớp vỏ cách điện của dây điện (chất liệu sắt và nhựa) 50116, hiệu: NAKANISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
1500
PCE
5949
USD
YUGLYLKS1015903
2021-06-01
848110 AISAN CORP AISAN INDUSTRIAL CO LTD NEW AUTOMOTVE PARTS(PRESSURE-REDUCING VALVES), HS CODE:848110<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
3742
KG
422
CTN
0
USD
284260301346
2021-09-30
851120 C?NG TY TNHH T?N TH? K? DAISHIN INDUSTRIAL CO LTD 230V ignition set, parts of gas welding machine, Model IG-2XS555-1, Daishin, 100% new products;Bộ đánh lửa 230V, bộ phận của máy hàn ga, model IG-2XS555-1, hãng Daishin, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
4
PCE
210
USD
MOSJMK0H2104036
2021-05-07
585423 PACIFIC MANUFACTURING OHIO INC PACIFIC INDUSTRIAL CO LTD TIRE PRESSURE MONITORS, AUTO PARTS & TRAY HS 5 854231 853321 853224 850450 401693 848130 850650 848110 392690 848190 732690<br/>TIRE PRESSURE MONITORS, AUTO PARTS & TRAY HS 5 854231 853321 853224 850450 401693 848130 850650 848110 392690 848190 732690<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
29985
KG
2065
PKG
0
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390462 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0214 # & Rubber additive Rubber Additive Fluon AFLAS 150C (containing polytetrafluoroethylene, used in wire manufacturing);M0214#&Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS 150C( chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
800
KGM
24560
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540249 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 010550280 # & 310-T polyurethane fiber, used for textile fabrics, 100% new products;010550280#&sợi Polyurethane 310-T, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
594
KGM
4215
USD
011121JHEVNK10011-02
2021-11-12
392341 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Plastic Bobbin 440 (SF01) hard plastic wiring core (SF01) (Item is the means of rotating goods);Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng PLASTIC BOBBIN 440 (SF01) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
42
PCE
1016
USD
190921SEHAI1238501
2021-10-07
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH HTC VI?T NAM C H INDUSTRIAL CORPORATION Air-cooled air-cooled air conditioner for ship USP10HB model, 30KW capacity, R407C refrigerant, 380-400VAC / 50Hz / 3ph. NSX: Daikin. 100% new.;Điều hòa không khí làm mát bằng nước biển dùng cho tàu thủy model USP10HB, công suất 30kW, chất làm lạnh R407C, 380-400VAC/50Hz/3Ph. NSX: DAIKIN. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6720
KG
4
PCE
56108
USD