Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121UKBHPH21108225
2021-11-15
282590 C?NG TY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM INOUE CALCIUM CORPORATION HANAKOBAI- CALCIUM Hydroxide food additives (1 bag = 20 kg), Manufacturer: Inoue Calcium, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm Hanakobai- Calcium Hydroxide (1 bao = 20 kg),hãng sản xuất: INOUE CALCIUM, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
1029
KG
1000
KGM
3000
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 C?NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 C?NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
011121AK210568
2021-11-12
854520 C?NG TY C? PH?N INOUE VI?T NAM INOUE KOGU CO LTD Brushes for electric chains (vertical winches) Code: S97. Components for alpha HB01-200V-100kg winches. New 100%;Chổi than dùng cho tời xích điện ( tời dọc) mã: S97. Linh kiện dùng cho tời nâng Alpha HB01-200V-100kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
809
KG
24
PCE
126
USD
774667128300
2021-09-01
760719 C?NG TY TNHH ISJ VI?T NAM INOUE SHOJI CO LTD LESL-400-330-0.20: non-alloy aluminum sheet (silver) paste on the surface of the plastic sheet to increase accuracy when processing drilling holes with CNC machine, long 400mmx 330mmx 330mmx thick, inoueshoj, new 100%;LESL-400-330-0.20: Tấm nhôm không hợp kim (màu bạc) dán lên bề mặt tấm nhựa làm gia tăng độ chính xác khi gia công khoan lỗ bằng máy CNC,dài 400mmxrộng 330mmx dày0.2mm, hãng sx InoueShoj, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAITAMA
HA NOI
64
KG
50
TAM
90
USD
170422G-80344-01
2022-04-29
530500 C?NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL1608#& Red coconut cake used to polish the product 38m/m x 5p/Red Sisal Buffing 38m/m x 5p;NL1608#&Bánh sơ dừa màu đỏ dùng đánh bóng sản phẩm 38m/m x 5P / Red sisal buffing 38m/m x 5P
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1735
KG
30
PCE
94
USD
030121TCLJ0052253
2021-01-12
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals for the rubber kneading percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Substances not on the list must apply chemical notification;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1980
KG
500000
GRM
358125
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1500000
GRM
10352
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1250000
GRM
8627
USD
TCLW0016808
2020-11-13
930400 OPTODEV INC
SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD SEESORB 701 (RELEASING AGENT FOR RAW MATERIALS (MONOMER)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Laguna International Industrial Prk
255
KG
200
Piece
7887
USD
MEDUJN169860
2021-04-01
283650 H M ROYAL INC SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD CALCIUM CARBONATE VISCOLITE OS 16 PALLETS (840 BAGS) HS CODE 283650 FREIGHT PREPAID 32 P ALLETS (1,680 BAGS) THIRD NOTIFY:EFTECC/O MR TRANSPORTATION WA 25555 BREST RD TAYLOR, MI 48180<br/>CALCIUM CARBONATE VISCOLITE OS 16 PALLETS (840 BAGS)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
34428
KG
1680
BAG
0
USD
132000012035240
2020-11-06
281120 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD MM04-007611 # & CHEMICAL MECBRITE EXE-6722AX (hydrobromic CONTAIN ACID 35-45%) USED IN PRODUCTION ELECTRONIC COMPONENTS;MM04-007611#&HÓA CHẤT MECBRITE EXE-6722AX (CHỨA HYDROBROMIC ACID 35-45%) SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
JAPAN
VIETNAM
ICD TIEN SON BAC NINH
CTY SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VN
2118
KG
1000
KGM
14390
USD
132000012035240
2020-11-06
281120 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD MM04-007611 # & CHEMICAL MECBRITE EXE-6722AX (hydrobromic CONTAIN ACID 35-45%) USED IN PRODUCTION ELECTRONIC COMPONENTS;MM04-007611#&HÓA CHẤT MECBRITE EXE-6722AX (CHỨA HYDROBROMIC ACID 35-45%) SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
JAPAN
VIETNAM
ICD TIEN SON BAC NINH
CTY SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VN
2118
KG
1000
KGM
14390
USD