Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050621YHHW-0200-1870
2021-06-21
721633 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI COPORATION J81-096 # & H non-alloy steel, hot rolled, unpainted, covered, plated, with C content less than 0.6% calculated by weight, H-500X200x10x13000mm, SS400, 20 bars, 100% new goods;J81-096#&Thép hình chữ H không hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, có hàm lượng C dưới 0,6 % tính theo trọng lượng, H-500x200x10x16x13000mm, SS400, 20 thanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
53816
KG
22940
KGM
20926
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2019_0004): Distribution control system for boiler controllers - Number 1. New 100%;Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004):Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4026
USD
021021KVPH91ME002
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.4 DMDB 21/2021 / DMVP (item I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the distribution control system for boiler controller - Digital unit 2 (including stand: 2 pieces, bolts: 12 female ). 100% new;Mục I-6.4 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 2 ( Gồm chân đế : 2 cái , bu lông : 12 cái ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
470
KG
1
LOT
4026
USD
211121ONEYOSAB63887401-01
2021-12-09
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part of the distribution control system for boiler controller - Number 1. New 100% (HYS attached);Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 1. mới 100% (HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
LOT
12884
USD
100921KVPH81MF001
2021-09-25
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the coal crusher - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system. New 100% (HYS attached);Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần máy nghiền than - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100% ( HYS đính kèm )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
97384
KG
5
LOT
40108
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.2.3 DMDB 12/2021 / DMVP (Section I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Coal-level device control panel - Digital unit 1. 100% new.;Mục I-2.2.3 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bảng điều khiển thiết bị cấp than - Tổ máy số 1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2515
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 part of the coal mill - the number 2 unit of the boiler fuel burning system. 100% new;Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần máy nghiền than- Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
9526
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.1.12 DMDB 12/2021 / DMVP (item I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Pneumatic cylinder and limited switch for primary wind regulating valves - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system . 100% new;Mục I-2.1.12 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): XI lanh khí nén và công tắc giới hạn cho van điều tiết gió sơ cấp - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
5
SET
16000
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve Leather to the steam pipeline system of the boiler No. 1 i. 100% new;Mục I-1.5.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển tay thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 i. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4191
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.1.8 DMDB 25 / DMVP (I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the racks and racks The parts of the boiler - Number 1. New 100%;Mục I-1.1.8 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần giá đỡ và giá treo các bộ phận của lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
865301
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.35 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially machined pipeline section used to conduct gas including pipes and suspension couples of other steam pipelines of the boiler No. 1 . New 100%;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
15
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.15 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Exhaust valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.15 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van xả thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
SET
8000
USD
090222KVPH12MH003
2022-02-28
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.1.10 DMDB 25 / DMVP (Item I-1 DMT 41ZZ_2021_0002): Boiler wall - Digital unit 2. 100% new;Mục I-1.1.10 DMDB 25/DMVP (Mục I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Tấm vách lò hơi- Tổ máy số 2 . mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
680066
KG
1
LOT
45
USD
311020JSEVNK00023
2020-11-24
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3791 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-2.3x1219x2438mm, SS400,68 plate, new 100%;J76-3791#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-2.3x1219x2438mm,SS400,68 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7384
KG
3652
KGM
11375
USD
311020JSEVNK00023
2020-11-24
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3792 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-4x1219x2438mm, SS400,40 plate, new 100%;J76-3792#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-4x1219x2438mm,SS400,40 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7384
KG
3732
KGM
11625
USD
HLCUOSA200501979
2020-06-12
400931 CNH INDUSTRIAL AMERICA LLC IHI AGRI TECH CORP SERVICE PARTS FOR CNH PRODUCTS ALL FREIGHT FROM JAPANESE PORT COLLECT TO CNH AMERICA LLC. SEND FREIGHT BILL TO CNH AMERICA LLC. 700 STATE STREET RACINE, WI 53404 ATTN DANIEL J SMITH WAY BILL 22 SKIDS(22 CARTONS) HS CODE 4009.31,4016.93,8409.99, 8413.30,84
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
6088
KG
22
PCS
0
USD
KWEO134046359743
2021-07-12
844351 MIMAKI USA INC MIMAKI ENGINEERING CO LTD INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15444
KG
136
CTN
0
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 C?NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 C?NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
040322YHHW-0400-2735
2022-03-22
842641 C?NG TY TNHH JCT VI?T NAM GLOBAL MACHINERY CO LTD Tire cranes a cabin run with Diesel Kato Model: KR-50H-L2. Frame number: KR512-3148. Production in 2008. Used goods.;Cần trục bánh lốp một cabin chạy bằng dầu diesel hiệu KATO model:KR-50H-L2. số khung: KR512-3148. Sản xuất năm 2008. hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
39500
KG
1
PCE
140165
USD
3455239255
2020-11-05
903180 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: TEMP SENSOR DISCHARGE ASSY 0410179110 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
3
Piece
79
USD
1507587712
2020-10-02
902580 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION AUTO DRAIN TRAP WATER TEMP SENSOR 04101796010
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
3
KG
2
Piece
102
USD
3455239255
2020-11-05
842129 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: DRYER DDF 62050200100 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
3
Piece
53
USD
SEINWUW21022597
2021-05-14
846384 MONTICELLO SPRING CORP SHINKO MACHINERY CO LTD MACHINES FOR WORKING WIRE MACHINE HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS SPRING COILING MACHINE WITH ACCESSORIES HS CODE : 8463, 8479 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4175
KG
2
WDC
0
USD
3455239255
2020-11-05
902680 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: PRESS TRANSMTTER 0A001903000 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
2
Piece
75
USD