Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020JSEVNK00023
2020-11-24
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3791 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-2.3x1219x2438mm, SS400,68 plate, new 100%;J76-3791#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-2.3x1219x2438mm,SS400,68 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7384
KG
3652
KGM
11375
USD
311020JSEVNK00023
2020-11-24
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3792 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-4x1219x2438mm, SS400,40 plate, new 100%;J76-3792#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-4x1219x2438mm,SS400,40 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7384
KG
3732
KGM
11625
USD
050621YHHW-0200-1870
2021-06-21
721633 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI COPORATION J81-096 # & H non-alloy steel, hot rolled, unpainted, covered, plated, with C content less than 0.6% calculated by weight, H-500X200x10x13000mm, SS400, 20 bars, 100% new goods;J81-096#&Thép hình chữ H không hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, có hàm lượng C dưới 0,6 % tính theo trọng lượng, H-500x200x10x16x13000mm, SS400, 20 thanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
53816
KG
22940
KGM
20926
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2019_0004): Distribution control system for boiler controllers - Number 1. New 100%;Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004):Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4026
USD
021021KVPH91ME002
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.4 DMDB 21/2021 / DMVP (item I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the distribution control system for boiler controller - Digital unit 2 (including stand: 2 pieces, bolts: 12 female ). 100% new;Mục I-6.4 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 2 ( Gồm chân đế : 2 cái , bu lông : 12 cái ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
470
KG
1
LOT
4026
USD
211121ONEYOSAB63887401-01
2021-12-09
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part of the distribution control system for boiler controller - Number 1. New 100% (HYS attached);Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 1. mới 100% (HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
LOT
12884
USD
100921KVPH81MF001
2021-09-25
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the coal crusher - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system. New 100% (HYS attached);Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần máy nghiền than - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100% ( HYS đính kèm )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
97384
KG
5
LOT
40108
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.2.3 DMDB 12/2021 / DMVP (Section I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Coal-level device control panel - Digital unit 1. 100% new.;Mục I-2.2.3 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bảng điều khiển thiết bị cấp than - Tổ máy số 1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2515
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 part of the coal mill - the number 2 unit of the boiler fuel burning system. 100% new;Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần máy nghiền than- Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
9526
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.1.12 DMDB 12/2021 / DMVP (item I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Pneumatic cylinder and limited switch for primary wind regulating valves - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system . 100% new;Mục I-2.1.12 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): XI lanh khí nén và công tắc giới hạn cho van điều tiết gió sơ cấp - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
5
SET
16000
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve Leather to the steam pipeline system of the boiler No. 1 i. 100% new;Mục I-1.5.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển tay thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 i. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4191
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.1.8 DMDB 25 / DMVP (I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the racks and racks The parts of the boiler - Number 1. New 100%;Mục I-1.1.8 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần giá đỡ và giá treo các bộ phận của lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
865301
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.35 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially machined pipeline section used to conduct gas including pipes and suspension couples of other steam pipelines of the boiler No. 1 . New 100%;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
15
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.15 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Exhaust valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.15 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van xả thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
SET
8000
USD
090222KVPH12MH003
2022-02-28
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.1.10 DMDB 25 / DMVP (Item I-1 DMT 41ZZ_2021_0002): Boiler wall - Digital unit 2. 100% new;Mục I-1.1.10 DMDB 25/DMVP (Mục I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Tấm vách lò hơi- Tổ máy số 2 . mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
680066
KG
1
LOT
45
USD
HLCUOSA200501979
2020-06-12
400931 CNH INDUSTRIAL AMERICA LLC IHI AGRI TECH CORP SERVICE PARTS FOR CNH PRODUCTS ALL FREIGHT FROM JAPANESE PORT COLLECT TO CNH AMERICA LLC. SEND FREIGHT BILL TO CNH AMERICA LLC. 700 STATE STREET RACINE, WI 53404 ATTN DANIEL J SMITH WAY BILL 22 SKIDS(22 CARTONS) HS CODE 4009.31,4016.93,8409.99, 8413.30,84
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
6088
KG
22
PCS
0
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030539 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen japanese Armorhead (25 children x 8kg / carton). HSD: 10/04/2022. New 100%;Cá tròn khô đông lạnh - Frozen Japanese Armorhead (25 con x 8kg/carton). HSD: 10/04/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
1700
PCE
8261
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030539 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Dried long fish frozen - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg / head, 20 heads x 12kg / carton);Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
1300
UNC
620750
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030539 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen Arabesque Greening (Round) (0.6kg / head, 20 children x 12kg / carton). HSD: April 25, 2022. New 100%;Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Round) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton). HSD: 25/04/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
2000
PCE
8999
USD
260221HASLJ01210201322
2021-03-22
030539 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINA SYSTEMS CO LTD Dried long fish frozen - Frozen Arabesque Greening (Round), 0.6kg / head, 20 heads x 12kg / carton;Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Round) ,0.6kg/con ,20 con x 12kg/carton
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
2834
KG
500
PCE
2258
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030614 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen Red King Crab Section (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (crab) is still alive, ~ 7kg / carton). HSD: November 10, 2022. New 100%;Càng cua Hoàng đế đông lạnh (sống) - Frozen Red King Crab Section ( Raw) (Càng cua còn vỏ, còn sống, ~7kg/carton). HSD: 10/11/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
150
KGM
8959
USD
13155261916
2020-11-05
030722 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen scallops size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 / kg, 10 kg / barrel). HSD: 09.24.2022;Sò điệp đông lạnh size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 con/kg, 10kg/thùng). HSD: 24/09/2022
JAPAN
VIETNAM
SAPPORO
HO CHI MINH
150
KG
50
KGM
269663
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030799 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen eel anago (Japanese eel with salted) - Frozen Skate Wing (0.25kg / pack, 10kg / carton);Lươn Anago đông lạnh (Lươn Nhật, có ướp muối) - Frozen Skate Wing (0.25kg/pack, 10kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
320
UNK
259760
USD
VHF20615194
2021-10-29
730411 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM MITSUBISHI POWER LTD Stainless steel air duct, size 200x1.5x1.5 (cm), SN: SS-T8-S-049-2MJK, HSX: Swagelok, 100% new goods;Ống dẫn khí bằng thép Inox, kích thước 200x1.5x1.5(cm), SN:SS-T8-S-049-2MJK, HSX: Swagelok, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
1663
KG
120
PCE
4157
USD
VHFLHKTTA2110581
2021-06-22
848490 MHI POWER PHILIPPINES PLANT
MITSUBISHI POWER LTD SPARE PARTS FOR PAGBILAO ENERGY CORPORATION GASKET T1.5 N29-C40-3372-12 N29-362-0051-13 8 PCS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
8
Piece
653
USD
NGOA28078300
2020-12-31
848710 MHPS PHILIPPINES INC MITSUBISHI POWER INDUSTRIES CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
JAPAN
PHILIPPINES
YOKOHAMA
MANILA
2950
KG
1
CS
0
USD